Tổng hợp thành tích ném bóng của Darold Knowles

Darold Knowles đã thi đấu tại MLB từ 1965 đến 1980, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 765 trận ra sân. Anh ghi được 66 W, 74 L, ERA 3.12, 681 SO, WHIP 1.361, và WAR 12.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Darold Knowles

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Darold Knowles.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Darold Knowles
    TênDarold Knowles
    Ngày sinh9 tháng 12, 1941
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1965

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Darold Knowles đã thi đấu tại MLB từ năm 1965 đến 1980, ra sân tổng cộng 765 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS8 trận (hạng 4.651)
    GF417 trận (hạng 63)
    W66 (hạng 1.110)
    L74 (hạng 967)
    SV143 (hạng 100)
    ERA3.12 (hạng 1.592)
    IP1092 (hạng 1.190)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO681 (hạng 1.070)
    BB480 (hạng 864)
    H1.006 (hạng 1.300)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO95.61 (hạng 4.490)
    BB93.96 (hạng 5.198)
    H98.29 (hạng 9.277)
    HR90.54 (hạng 7.055)
    WHIP1.361 (hạng 8.130)
    WAR12.4 (hạng 1.026)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1980)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1980, Darold Knowles đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    L1
    ERA10.8
    IP1.2
    SO1
    H3
    HR1
    SO95.4
    H916.2
    HR95.4
    WHIP1.8
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1969, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1966, 88 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1970, 119.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1970, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1972, 1.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Darold Knowles đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 6.1, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Darold Knowles

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1965
    0
    1
    9.2
    0
    0
    12
    14.2
    -0.5
    1.636
    2
    14
    10
    15
    15
    39
    5.31
    7.4
    1.2
    1
    5
    2
    0
    0
    1.2
    8.6
    6.1
    1
    3
    2
    2
    69
    1966
    6
    5
    3.05
    0.545
    13
    88
    100.1
    1.4
    1.435
    4
    98
    46
    38
    34
    119
    2.9
    7.9
    1.91
    0
    69
    39
    0
    0
    0.4
    8.8
    4.1
    1
    7
    10
    5
    440
    1967
    6
    8
    2.7
    0.429
    14
    85
    113.1
    2.2
    1.262
    5
    91
    52
    37
    34
    118
    3.09
    6.8
    1.63
    1
    61
    35
    0
    0
    0.4
    7.2
    4.1
    3
    4
    12
    2
    465
    1968
    1
    1
    2.18
    0.5
    4
    37
    41.1
    1.4
    1.21
    0
    38
    12
    11
    10
    134
    1.54
    8.1
    3.08
    0
    32
    16
    0
    0
    0
    8.3
    2.6
    1
    1
    2
    2
    175
    1969
    9
    2
    2.24
    0.818
    13
    59
    84.1
    2
    1.233
    8
    73
    31
    25
    21
    155
    3.59
    6.3
    1.9
    0
    53
    40
    0
    0
    0.9
    7.8
    3.3
    0
    4
    3
    2
    352
    1970
    2
    14
    2.04
    0.125
    27
    71
    119.1
    3.3
    1.324
    4
    100
    58
    36
    27
    174
    3.44
    5.4
    1.22
    0
    71
    49
    0
    0
    0.3
    7.5
    4.4
    0
    4
    16
    3
    510
    1971
    7
    4
    3.57
    0.636
    9
    56
    68
    0.1
    1.162
    5
    57
    22
    28
    27
    94
    2.86
    7.4
    2.55
    0
    55
    27
    0
    0
    0.7
    7.5
    2.9
    0
    3
    5
    0
    277
    1972
    5
    1
    1.37
    0.833
    11
    36
    65.2
    2.6
    1.31
    1
    49
    37
    12
    10
    210
    3.19
    4.9
    0.97
    0
    54
    29
    0
    0
    0.1
    6.7
    5.1
    0
    0
    4
    1
    272
    1973
    6
    8
    3.09
    0.429
    9
    46
    99
    -0.3
    1.374
    7
    87
    49
    44
    34
    116
    4.13
    4.2
    0.94
    5
    52
    26
    1
    1
    0.6
    7.9
    4.5
    1
    3
    3
    3
    422
    1974
    3
    3
    4.22
    0.5
    3
    18
    53.1
    -0.7
    1.8
    6
    61
    35
    29
    25
    80
    5.45
    3
    0.51
    1
    45
    18
    0
    0
    1
    10.3
    5.9
    0
    2
    3
    2
    250
    1975
    6
    9
    5.81
    0.4
    15
    63
    88.1
    -1.9
    1.619
    3
    107
    36
    61
    57
    66
    2.93
    6.4
    1.75
    0
    58
    36
    0
    0
    0.3
    10.9
    3.7
    1
    3
    9
    2
    410
    1976
    5
    7
    2.89
    0.417
    9
    39
    71.2
    1.3
    1.158
    6
    61
    22
    30
    23
    133
    3.64
    4.9
    1.77
    0
    58
    28
    0
    0
    0.8
    7.7
    2.8
    1
    2
    4
    0
    284
    1977
    5
    2
    3.22
    0.714
    4
    14
    50.1
    0.5
    1.45
    3
    50
    23
    22
    18
    129
    4.45
    2.5
    0.61
    0
    42
    27
    0
    0
    0.5
    8.9
    4.1
    1
    2
    2
    4
    216
    1978
    3
    3
    2.38
    0.5
    6
    34
    72
    1.6
    1.292
    5
    63
    30
    20
    19
    149
    3.79
    4.3
    1.13
    0
    60
    27
    0
    0
    0.6
    7.9
    3.8
    0
    0
    3
    0
    294
    1979
    2
    5
    4.07
    0.286
    6
    22
    48.2
    -0.5
    1.459
    5
    54
    17
    27
    22
    95
    4.21
    4.1
    1.29
    0
    48
    18
    0
    0
    0.9
    10
    3.1
    1
    0
    7
    2
    214
    1980
    0
    1
    10.8
    0
    0
    1
    1.2
    -0.1
    1.8
    1
    3
    0
    2
    2
    43
    9.35
    5.4
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    5.4
    16.2
    0
    0
    0
    0
    0
    8