Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave Giusti

Dave Giusti đã thi đấu tại MLB từ 1962 đến 1977, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 668 trận ra sân. Anh ghi được 100 W, 93 L, ERA 3.6, 1.103 SO, WHIP 1.296, và WAR 16.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave Giusti

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave Giusti.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave Giusti
    TênDave Giusti
    Ngày sinh27 tháng 11, 1939
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1962

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave Giusti đã thi đấu tại MLB từ năm 1962 đến 1977, ra sân tổng cộng 668 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS133 trận (hạng 1.205)
    GF380 trận (hạng 76)
    W100 (hạng 632)
    L93 (hạng 659)
    SV145 (hạng 95)
    ERA3.6 (hạng 2.783)
    IP1716.2 (hạng 620)
    SHO9 (hạng 685)
    CG35 (hạng 1.141)
    SO1.103 (hạng 472)
    BB570 (hạng 629)
    H1.654 (hạng 662)
    HR126 (hạng 708)
    SO95.78 (hạng 4.251)
    BB92.99 (hạng 8.483)
    H98.67 (hạng 8.303)
    HR90.66 (hạng 6.380)
    WHIP1.296 (hạng 9.391)
    WAR16.2 (hạng 780)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1977)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1977, Dave Giusti đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF44
    W3
    L5
    SV7
    ERA3.89
    IP85.2
    SO43
    BB34
    H84
    HR6
    SO94.52
    BB93.57
    H98.82
    HR90.63
    WHIP1.377
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1966, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1968, 186 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1968, 251 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1968, 4.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1972, 1.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Giusti đã ra sân tổng cộng 16 trận trong postseason. ERA: 5.29, IP: 18.7, SO: 13, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave Giusti

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1962
    2
    3
    5.62
    0.4
    0
    43
    73.2
    -0.1
    1.52
    7
    82
    30
    49
    46
    67
    3.91
    5.3
    1.43
    5
    22
    5
    0
    0
    0.9
    10
    3.7
    0
    0
    1
    13
    327
    1964
    0
    0
    3.16
    0
    0
    16
    25.2
    0.3
    1.247
    1
    24
    8
    10
    9
    111
    2.8
    5.6
    2
    0
    8
    1
    0
    0
    0.4
    8.4
    2.8
    0
    0
    1
    1
    106
    1965
    8
    7
    4.32
    0.533
    3
    92
    131.1
    0.6
    1.355
    13
    132
    46
    67
    63
    77
    3.48
    6.3
    2
    13
    38
    15
    4
    1
    0.9
    9
    3.2
    0
    1
    11
    9
    566
    1966
    15
    14
    4.2
    0.517
    0
    131
    210
    0.6
    1.281
    23
    215
    54
    112
    98
    82
    3.57
    5.6
    2.43
    33
    34
    0
    9
    4
    1
    9.2
    2.3
    2
    5
    3
    14
    892
    1967
    11
    15
    4.18
    0.423
    1
    157
    221.2
    0.7
    1.304
    20
    231
    58
    114
    103
    78
    3.12
    6.4
    2.71
    33
    37
    2
    8
    1
    0.8
    9.4
    2.4
    1
    3
    4
    8
    951
    1968
    11
    14
    3.19
    0.44
    1
    186
    251
    4.2
    1.167
    15
    226
    67
    95
    89
    93
    2.53
    6.7
    2.78
    34
    37
    1
    12
    2
    0.5
    8.1
    2.4
    2
    4
    7
    11
    1031
    1969
    3
    7
    3.61
    0.3
    0
    62
    99.2
    0.7
    1.334
    7
    96
    37
    46
    40
    99
    3.32
    5.6
    1.68
    12
    22
    6
    2
    1
    0.6
    8.7
    3.3
    0
    1
    2
    3
    424
    1970
    9
    3
    3.06
    0.75
    26
    85
    103
    1.7
    1.33
    7
    98
    39
    38
    35
    128
    3.01
    7.4
    2.18
    1
    66
    47
    0
    0
    0.6
    8.6
    3.4
    0
    0
    9
    5
    428
    1971
    5
    6
    2.93
    0.455
    30
    55
    86
    1
    1.279
    5
    79
    31
    31
    28
    118
    3.04
    5.8
    1.77
    0
    58
    49
    0
    0
    0.5
    8.3
    3.2
    0
    1
    8
    3
    365
    1972
    7
    4
    1.93
    0.636
    22
    54
    74.2
    2.3
    1.058
    3
    59
    20
    18
    16
    175
    2.28
    6.5
    2.7
    0
    54
    44
    0
    0
    0.4
    7.1
    2.4
    0
    0
    6
    3
    295
    1973
    9
    2
    2.37
    0.818
    20
    64
    98.2
    2.6
    1.277
    9
    89
    37
    31
    26
    149
    3.58
    5.8
    1.73
    0
    67
    60
    0
    0
    0.8
    8.1
    3.4
    0
    0
    13
    3
    416
    1974
    7
    5
    3.32
    0.583
    12
    53
    105.2
    1.1
    1.334
    2
    101
    40
    43
    39
    104
    2.96
    4.5
    1.33
    2
    64
    41
    0
    0
    0.2
    8.6
    3.4
    1
    0
    11
    7
    445
    1975
    5
    4
    2.95
    0.556
    17
    38
    91.2
    0.4
    1.32
    3
    79
    42
    38
    30
    120
    3.56
    3.7
    0.9
    0
    61
    43
    0
    0
    0.3
    7.8
    4.1
    1
    0
    17
    2
    389
    1976
    5
    4
    4.32
    0.556
    6
    24
    58.1
    -0.9
    1.474
    5
    59
    27
    31
    28
    81
    4.31
    3.7
    0.89
    0
    40
    22
    0
    0
    0.8
    9.1
    4.2
    0
    0
    9
    0
    257
    1977
    3
    5
    3.89
    0.375
    7
    43
    85.2
    1
    1.377
    6
    84
    34
    41
    37
    107
    3.84
    4.5
    1.26
    0
    60
    44
    0
    0
    0.6
    8.8
    3.6
    0
    0
    7
    5
    359