Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave LaRoche

Dave LaRoche đã thi đấu tại MLB từ 1970 đến 1983, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 647 trận ra sân. Anh ghi được 65 W, 58 L, ERA 3.53, 819 SO, WHIP 1.313, và WAR 14.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave LaRoche

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave LaRoche.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave LaRoche
    TênDave LaRoche
    Ngày sinh14 tháng 5, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1970

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave LaRoche đã thi đấu tại MLB từ năm 1970 đến 1983, ra sân tổng cộng 647 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.900)
    GF381 trận (hạng 74)
    W65 (hạng 1.130)
    L58 (hạng 1.300)
    SV126 (hạng 123)
    ERA3.53 (hạng 2.599)
    IP1049.1 (hạng 1.255)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO819 (hạng 829)
    BB459 (hạng 919)
    H919 (hạng 1.431)
    HR94 (hạng 1.028)
    SO97.02 (hạng 2.698)
    BB93.94 (hạng 5.263)
    H97.88 (hạng 10.037)
    HR90.81 (hạng 5.314)
    WHIP1.313 (hạng 9.075)
    WAR14.4 (hạng 884)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1983)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1983, Dave LaRoche đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA18
    IP1
    SO0
    H2
    HR1
    H918
    HR99
    WHIP2
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1978, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1976, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1980, 128 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1976, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1975, 2.19 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave LaRoche đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 4.29, IP: 2.1, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave LaRoche

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1970
    4
    1
    3.44
    0.8
    4
    44
    49.2
    0.4
    1.248
    6
    41
    21
    20
    19
    106
    3.95
    8
    2.1
    0
    38
    11
    0
    0
    1.1
    7.4
    3.8
    1
    4
    6
    1
    211
    1971
    5
    1
    2.5
    0.833
    9
    63
    72
    1.8
    1.139
    3
    55
    27
    21
    20
    130
    2.41
    7.9
    2.33
    0
    56
    32
    0
    0
    0.4
    6.9
    3.4
    0
    1
    10
    2
    295
    1972
    5
    7
    2.83
    0.417
    10
    79
    95.1
    1.1
    1.164
    9
    72
    39
    33
    30
    114
    3.39
    7.5
    2.03
    0
    62
    43
    0
    0
    0.8
    6.8
    3.7
    1
    6
    6
    2
    396
    1973
    4
    1
    5.8
    0.8
    4
    34
    54.1
    -0.6
    1.546
    7
    55
    29
    37
    35
    68
    4.65
    5.6
    1.17
    0
    45
    22
    0
    0
    1.2
    9.1
    4.8
    0
    1
    3
    1
    242
    1974
    5
    6
    4.79
    0.455
    5
    49
    92
    0.5
    1.63
    9
    103
    47
    54
    49
    80
    4.41
    4.8
    1.04
    4
    49
    21
    0
    0
    0.9
    10.1
    4.6
    3
    3
    7
    6
    422
    1975
    5
    3
    2.19
    0.625
    17
    94
    82.1
    2.3
    1.433
    5
    61
    57
    26
    20
    172
    3.24
    10.3
    1.65
    0
    61
    41
    0
    0
    0.5
    6.7
    6.2
    0
    2
    8
    4
    359
    1976
    1
    4
    2.24
    0.2
    21
    104
    96.1
    3.4
    1.1
    2
    57
    49
    25
    24
    155
    2.3
    9.7
    2.12
    0
    61
    43
    0
    0
    0.2
    5.3
    4.6
    0
    1
    11
    0
    389
    1977
    8
    7
    3.51
    0.533
    17
    79
    100
    1
    1.23
    11
    79
    44
    44
    39
    112
    3.97
    7.1
    1.8
    0
    59
    50
    0
    0
    1
    7.1
    4
    0
    2
    9
    1
    416
    1978
    10
    9
    2.82
    0.526
    25
    70
    95.2
    2.1
    1.265
    7
    73
    48
    35
    30
    129
    3.64
    6.6
    1.46
    0
    59
    46
    0
    0
    0.7
    6.9
    4.5
    0
    2
    11
    0
    403
    1979
    7
    11
    5.57
    0.389
    10
    59
    85.2
    -0.9
    1.623
    13
    107
    32
    54
    53
    73
    4.52
    6.2
    1.84
    1
    53
    25
    0
    0
    1.4
    11.2
    3.4
    1
    2
    4
    0
    387
    1980
    3
    5
    4.08
    0.375
    4
    89
    128
    1.5
    1.258
    14
    122
    39
    62
    58
    96
    3.77
    6.3
    2.28
    9
    52
    17
    1
    0
    1
    8.6
    2.7
    1
    3
    3
    0
    530
    1981
    4
    1
    2.49
    0.8
    0
    24
    47
    0.7
    1.149
    3
    38
    16
    16
    13
    144
    3.49
    4.6
    1.5
    1
    26
    14
    0
    0
    0.6
    7.3
    3.1
    0
    1
    1
    1
    192
    1982
    4
    2
    3.42
    0.667
    0
    31
    50
    1.2
    1.3
    4
    54
    11
    19
    19
    117
    3.24
    5.6
    2.82
    0
    25
    15
    0
    0
    0.7
    9.7
    2
    0
    1
    2
    0
    212
    1983
    0
    0
    18
    0
    0
    0
    1
    -0.1
    2
    1
    2
    0
    2
    2
    30
    15.76
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    9
    18
    0
    0
    0
    0
    0
    5