Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave McNally

Dave McNally đã thi đấu tại MLB từ 1962 đến 1975, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 424 trận ra sân. Anh ghi được 184 W, 119 L, ERA 3.24, 1.512 SO, WHIP 1.214, và WAR 24.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave McNally

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave McNally.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave McNally
    TênDave McNally
    Ngày sinh31 tháng 10, 1942
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1962

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave McNally đã thi đấu tại MLB từ năm 1962 đến 1975, ra sân tổng cộng 424 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS396 trận (hạng 143)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W184 (hạng 162)
    L119 (hạng 340)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.24 (hạng 1.831)
    IP2730 (hạng 190)
    SHO33 (hạng 87)
    CG120 (hạng 324)
    SO1.512 (hạng 229)
    BB826 (hạng 230)
    H2.488 (hạng 244)
    HR230 (hạng 176)
    SO94.98 (hạng 5.505)
    BB92.72 (hạng 9.252)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.76 (hạng 5.692)
    WHIP1.214 (hạng 10.438)
    WAR24.8 (hạng 403)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1975)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1975, Dave McNally đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS12
    W3
    L6
    ERA5.24
    IP77.1
    SO36
    BB36
    H88
    HR8
    SO94.19
    BB94.19
    H910.24
    HR90.93
    WHIP1.603
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1970, 24 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1968, 202 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1970, 296 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1968, 5.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1962, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave McNally đã ra sân tổng cộng 14 trận trong postseason. ERA: 2.54, IP: 88.7, SO: 65, W: 7, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave McNally

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1962
    1
    0
    0
    1
    0
    4
    9
    0.5
    0.556
    0
    2
    3
    0
    0
    0
    2.73
    4
    1.33
    1
    1
    0
    1
    1
    0
    2
    3
    0
    0
    0
    0
    31
    1963
    7
    8
    4.58
    0.467
    1
    78
    125.2
    -0.5
    1.496
    9
    133
    55
    67
    64
    76
    3.6
    5.6
    1.42
    20
    29
    1
    2
    0
    0.6
    9.5
    3.9
    1
    5
    4
    7
    553
    1964
    9
    11
    3.67
    0.45
    0
    88
    159.1
    0.6
    1.305
    15
    157
    51
    72
    65
    98
    3.85
    5
    1.73
    23
    30
    2
    5
    3
    0.8
    8.9
    2.9
    0
    9
    1
    3
    669
    1965
    11
    6
    2.85
    0.647
    0
    116
    198.2
    2.9
    1.188
    15
    163
    73
    69
    63
    121
    3.52
    5.3
    1.59
    29
    35
    1
    6
    2
    0.7
    7.4
    3.3
    0
    6
    6
    3
    824
    1966
    13
    6
    3.17
    0.684
    0
    158
    213
    1.9
    1.296
    22
    212
    64
    91
    75
    106
    3.37
    6.7
    2.47
    33
    34
    0
    5
    1
    0.9
    9
    2.7
    1
    4
    1
    9
    905
    1967
    7
    7
    4.54
    0.5
    0
    70
    119
    -1.1
    1.454
    13
    134
    39
    65
    60
    70
    3.82
    5.3
    1.79
    22
    24
    2
    3
    1
    1
    10.1
    2.9
    0
    2
    1
    2
    506
    1968
    22
    10
    1.95
    0.688
    0
    202
    273
    5.9
    0.842
    24
    175
    55
    67
    59
    150
    2.76
    6.7
    3.67
    35
    35
    0
    18
    5
    0.8
    5.8
    1.8
    1
    10
    1
    5
    1038
    1969
    20
    7
    3.22
    0.741
    0
    166
    268.2
    2.4
    1.176
    21
    232
    84
    103
    96
    111
    3.28
    5.6
    1.98
    40
    41
    0
    11
    4
    0.7
    7.8
    2.8
    1
    5
    6
    4
    1093
    1970
    24
    9
    3.22
    0.727
    0
    185
    296
    3.8
    1.199
    29
    277
    78
    114
    106
    113
    3.52
    5.6
    2.37
    40
    40
    0
    16
    1
    0.9
    8.4
    2.4
    0
    7
    3
    8
    1218
    1971
    21
    5
    2.89
    0.808
    0
    91
    224.1
    3.1
    1.097
    24
    188
    58
    75
    72
    117
    3.87
    3.7
    1.57
    30
    30
    0
    11
    1
    1
    7.5
    2.3
    0
    5
    2
    5
    899
    1972
    13
    17
    2.95
    0.433
    0
    120
    241
    1.5
    1.195
    15
    220
    68
    85
    79
    104
    3.08
    4.5
    1.76
    36
    36
    0
    12
    6
    0.6
    8.2
    2.5
    0
    2
    15
    1
    979
    1973
    17
    17
    3.21
    0.5
    0
    87
    266
    2.5
    1.233
    16
    247
    81
    100
    95
    116
    3.66
    2.9
    1.07
    38
    38
    0
    17
    4
    0.5
    8.4
    2.7
    1
    5
    6
    5
    1083
    1974
    16
    10
    3.58
    0.615
    1
    111
    259
    1.8
    1.317
    19
    260
    81
    112
    103
    96
    3.71
    3.9
    1.37
    37
    39
    1
    13
    4
    0.7
    9
    2.8
    5
    8
    6
    4
    1073
    1975
    3
    6
    5.24
    0.333
    0
    36
    77.1
    -0.5
    1.603
    8
    88
    36
    50
    45
    74
    4.55
    4.2
    1
    12
    12
    0
    0
    0
    0.9
    10.2
    4.2
    1
    4
    4
    3
    358