Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave Righetti

Dave Righetti đã thi đấu tại MLB từ 1979 đến 1995, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 718 trận ra sân. Anh ghi được 82 W, 79 L, ERA 3.46, 1.112 SO, WHIP 1.338, và WAR 21.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave Righetti

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave Righetti.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave Righetti
    TênDave Righetti
    Ngày sinh28 tháng 11, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1979

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave Righetti đã thi đấu tại MLB từ năm 1979 đến 1995, ra sân tổng cộng 718 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS89 trận (hạng 1.654)
    GF474 trận (hạng 47)
    W82 (hạng 835)
    L79 (hạng 881)
    SV252 (hạng 38)
    ERA3.46 (hạng 2.385)
    IP1403.2 (hạng 866)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG13 (hạng 1.909)
    SO1.112 (hạng 463)
    BB591 (hạng 577)
    H1.287 (hạng 965)
    HR95 (hạng 1.015)
    SO97.13 (hạng 2.592)
    BB93.79 (hạng 5.740)
    H98.25 (hạng 9.346)
    HR90.61 (hạng 6.663)
    WHIP1.338 (hạng 8.563)
    WAR21.3 (hạng 524)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1995)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1995, Dave Righetti đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    GF1
    W3
    L2
    ERA4.2
    IP49.1
    SO29
    BB18
    H65
    HR6
    SO95.29
    BB93.28
    H911.86
    HR91.09
    WHIP1.682
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1983, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1983, 169 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1983, 217 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1986, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1981, 2.06 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Righetti đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.12, IP: 17, SO: 18, W: 3, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave Righetti

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1979
    0
    1
    3.63
    0
    0
    13
    17.1
    0.4
    1.154
    2
    10
    10
    7
    7
    114
    4.46
    6.8
    1.3
    3
    3
    0
    0
    0
    1
    5.2
    5.2
    0
    0
    0
    0
    67
    1981
    8
    4
    2.05
    0.667
    0
    89
    105.1
    3.5
    1.073
    1
    75
    38
    25
    24
    174
    2.12
    7.6
    2.34
    15
    15
    0
    2
    0
    0.1
    6.4
    3.2
    1
    0
    0
    1
    422
    1982
    11
    10
    3.79
    0.524
    1
    163
    183
    2.9
    1.437
    11
    155
    108
    88
    77
    105
    3.59
    8
    1.51
    27
    33
    3
    4
    0
    0.5
    7.6
    5.3
    5
    6
    4
    9
    804
    1983
    14
    8
    3.44
    0.636
    0
    169
    217
    3.6
    1.203
    12
    194
    67
    96
    83
    113
    2.87
    7
    2.52
    31
    31
    0
    7
    2
    0.5
    8
    2.8
    1
    2
    2
    10
    900
    1984
    5
    6
    2.34
    0.455
    31
    90
    96.1
    3.3
    1.204
    5
    79
    37
    29
    25
    163
    2.73
    8.4
    2.43
    0
    64
    53
    0
    0
    0.5
    7.4
    3.5
    2
    0
    7
    0
    400
    1985
    12
    7
    2.78
    0.632
    29
    92
    107
    2.5
    1.318
    5
    96
    45
    36
    33
    146
    2.83
    7.7
    2.04
    0
    74
    60
    0
    0
    0.4
    8.1
    3.8
    0
    0
    3
    7
    452
    1986
    8
    8
    2.45
    0.5
    46
    83
    106.2
    3.8
    1.153
    4
    88
    35
    31
    29
    168
    2.74
    7
    2.37
    0
    74
    68
    0
    0
    0.3
    7.4
    3
    0
    2
    7
    1
    435
    1987
    8
    6
    3.51
    0.571
    31
    77
    95
    1.1
    1.463
    9
    95
    44
    45
    37
    127
    3.93
    7.3
    1.75
    0
    60
    54
    0
    0
    0.9
    9
    4.2
    3
    2
    4
    1
    419
    1988
    5
    4
    3.52
    0.556
    25
    70
    87
    1.4
    1.414
    5
    86
    37
    35
    34
    112
    3.22
    7.2
    1.89
    0
    60
    41
    0
    0
    0.5
    8.9
    3.8
    4
    1
    2
    2
    377
    1989
    2
    6
    3
    0.25
    25
    51
    69
    0.1
    1.435
    3
    73
    26
    32
    23
    130
    3.02
    6.7
    1.96
    0
    55
    53
    0
    0
    0.4
    9.5
    3.4
    0
    1
    6
    0
    300
    1990
    1
    1
    3.57
    0.5
    36
    43
    53
    0.3
    1.396
    8
    48
    26
    24
    21
    112
    4.73
    7.3
    1.65
    0
    53
    47
    0
    0
    1.4
    8.2
    4.4
    0
    2
    2
    2
    235
    1991
    2
    7
    3.39
    0.222
    24
    51
    71.2
    0.5
    1.284
    4
    64
    28
    29
    27
    106
    3.46
    6.4
    1.82
    0
    61
    49
    0
    0
    0.5
    8
    3.5
    1
    3
    6
    1
    304
    1992
    2
    7
    5.06
    0.222
    3
    47
    78.1
    -1.5
    1.468
    4
    79
    36
    47
    44
    66
    3.63
    5.4
    1.31
    4
    54
    23
    0
    0
    0.5
    9.1
    4.1
    2
    0
    5
    5
    340
    1993
    1
    1
    5.7
    0.5
    1
    31
    47.1
    -0.8
    1.585
    11
    58
    17
    31
    30
    69
    5.84
    5.9
    1.82
    0
    51
    15
    0
    0
    2.1
    11
    3.2
    0
    1
    0
    1
    210
    1994
    0
    1
    10.18
    0
    0
    14
    20.1
    -0.6
    2.016
    5
    22
    19
    23
    23
    47
    7.9
    6.2
    0.74
    0
    20
    7
    0
    0
    2.2
    9.7
    8.4
    0
    1
    0
    0
    102
    1995
    3
    2
    4.2
    0.6
    0
    29
    49.1
    0.8
    1.682
    6
    65
    18
    24
    23
    108
    4.6
    5.3
    1.61
    9
    10
    1
    0
    0
    1.1
    11.9
    3.3
    0
    0
    0
    0
    221