Tổng hợp thành tích ném bóng của David Robertson

David Robertson đã thi đấu tại MLB từ 2008 đến 2024, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 861 trận ra sân. Anh ghi được 66 W, 46 L, ERA 2.91, 1.154 SO, WHIP 1.156, và WAR 21.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của David Robertson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của David Robertson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    David Robertson
    TênDavid Robertson
    Ngày sinh9 tháng 4, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2008

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    David Robertson đã thi đấu tại MLB từ năm 2008 đến 2024, ra sân tổng cộng 861 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF354 trận (hạng 90)
    W66 (hạng 1.110)
    L46 (hạng 1.680)
    SV177 (hạng 71)
    ERA2.91 (hạng 1.227)
    IP876.2 (hạng 1.505)
    SO1.154 (hạng 423)
    BB357 (hạng 1.328)
    H656 (hạng 2.001)
    HR77 (hạng 1.307)
    SO911.85 (hạng 177)
    BB93.67 (hạng 6.093)
    H96.73 (hạng 11.056)
    HR90.79 (hạng 5.456)
    WHIP1.156 (hạng 10.849)
    WAR21.9 (hạng 495)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, David Robertson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W3
    L4
    SV2
    ERA3
    IP72
    SO99
    BB27
    H53
    HR5
    SO912.38
    BB93.38
    H96.62
    HR90.62
    WHIP1.111
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 100 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2011, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 1.09 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    David Robertson đã ra sân tổng cộng 25 trận trong postseason. ERA: 2.68, IP: 23.5, SO: 26, W: 3, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của David Robertson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2008
    4
    0
    5.34
    1
    0
    36
    30.1
    0.1
    1.451
    3
    29
    15
    18
    18
    83
    3.53
    10.7
    2.4
    0
    25
    8
    0
    0
    0.9
    8.6
    4.5
    0
    0
    2
    6
    131
    2009
    2
    1
    3.3
    0.667
    1
    63
    43.2
    0.7
    1.351
    4
    36
    23
    19
    16
    140
    3.05
    13
    2.74
    0
    45
    20
    0
    0
    0.8
    7.4
    4.7
    0
    1
    1
    6
    191
    2010
    4
    5
    3.82
    0.444
    1
    71
    61.1
    0.8
    1.5
    5
    59
    33
    26
    26
    114
    3.58
    10.4
    2.15
    0
    64
    10
    0
    0
    0.7
    8.7
    4.8
    2
    3
    6
    7
    273
    2011
    4
    0
    1.08
    1
    1
    100
    66.2
    3.7
    1.125
    1
    40
    35
    9
    8
    399
    1.84
    13.5
    2.86
    0
    70
    8
    0
    0
    0.1
    5.4
    4.7
    1
    1
    6
    6
    272
    2012
    2
    7
    2.67
    0.222
    2
    81
    60.2
    1.7
    1.17
    5
    52
    19
    19
    18
    159
    2.48
    12
    4.26
    0
    65
    17
    0
    0
    0.7
    7.7
    2.8
    1
    1
    0
    1
    248
    2013
    5
    1
    2.04
    0.833
    3
    77
    66.1
    2.4
    1.04
    5
    51
    18
    15
    15
    197
    2.61
    10.4
    4.28
    0
    70
    9
    0
    0
    0.7
    6.9
    2.4
    0
    2
    1
    1
    262
    2014
    4
    5
    3.08
    0.444
    39
    96
    64.1
    1.2
    1.057
    7
    45
    23
    23
    22
    125
    2.68
    13.4
    4.17
    0
    63
    55
    0
    0
    1
    6.3
    3.2
    0
    1
    2
    0
    259
    2015
    6
    5
    3.41
    0.545
    34
    86
    63.1
    0.5
    0.932
    7
    46
    13
    27
    24
    115
    2.52
    12.2
    6.62
    0
    60
    53
    0
    0
    1
    6.5
    1.8
    0
    1
    2
    4
    250
    2016
    5
    3
    3.47
    0.625
    37
    75
    62.1
    1.2
    1.364
    6
    53
    32
    24
    24
    117
    3.58
    10.8
    2.34
    0
    62
    48
    0
    0
    0.9
    7.7
    4.6
    0
    1
    4
    1
    267
    2017
    9
    2
    1.84
    0.818
    14
    98
    68.1
    2.9
    0.849
    6
    35
    23
    14
    14
    241
    2.57
    12.9
    4.26
    0
    61
    34
    0
    0
    0.8
    4.6
    3
    0
    3
    5
    7
    264
    2018
    8
    3
    3.23
    0.727
    5
    91
    69.2
    0.7
    1.033
    7
    46
    26
    30
    25
    130
    2.97
    11.8
    3.5
    0
    69
    11
    0
    0
    0.9
    5.9
    3.4
    0
    0
    1
    1
    283
    2019
    0
    1
    5.4
    0
    0
    6
    6.2
    0
    2.1
    1
    8
    6
    4
    4
    86
    6.06
    8.1
    1
    0
    7
    3
    0
    0
    1.4
    10.8
    8.1
    0
    0
    0
    0
    33
    2021
    0
    0
    4.5
    0
    0
    16
    12
    -0.1
    1.25
    2
    11
    4
    7
    6
    92
    3.67
    12
    4
    1
    12
    1
    0
    0
    1.5
    8.3
    3
    0
    0
    0
    0
    50
    2022
    4
    3
    2.4
    0.571
    20
    81
    63.2
    2.7
    1.162
    6
    39
    35
    18
    17
    173
    3.58
    11.5
    2.31
    0
    58
    33
    0
    0
    0.8
    5.5
    4.9
    0
    3
    1
    4
    264
    2023
    6
    6
    3.03
    0.5
    18
    78
    65.1
    1.7
    1.194
    7
    53
    25
    28
    22
    145
    3.55
    10.7
    3.12
    0
    62
    36
    0
    0
    1
    7.3
    3.4
    0
    3
    2
    5
    269
    2024
    3
    4
    3
    0.429
    2
    99
    72
    1.7
    1.111
    5
    53
    27
    25
    24
    132
    2.65
    12.4
    3.67
    0
    68
    8
    0
    0
    0.6
    6.6
    3.4
    1
    5
    4
    8
    296