Declan Cronin đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 65 trận ra sân. Anh ghi được 3 W, 5 L, ERA 4.98, 80 SO, WHIP 1.451, và WAR 0.0.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Declan Cronin |
Ngày sinh | 24 tháng 9, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Declan Cronin đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 65 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 11 trận (hạng 4.674) |
W | 3 (hạng 5.724) |
L | 5 (hạng 5.530) |
ERA | 4.98 (hạng 7.314) |
IP | 81.1 (hạng 5.870) |
SO | 80 (hạng 4.846) |
BB | 32 (hạng 6.061) |
H | 86 (hạng 5.888) |
HR | 4 (hạng 6.548) |
SO9 | 8.85 (hạng 1.218) |
BB9 | 3.54 (hạng 6.550) |
H9 | 9.52 (hạng 5.624) |
HR9 | 0.44 (hạng 7.568) |
WHIP | 1.451 (hạng 6.379) |
WAR | 0.0 (hạng 6.049) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Declan Cronin đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 9 |
W | 3 |
L | 4 |
ERA | 4.35 |
IP | 70.1 |
SO | 72 |
BB | 25 |
H | 75 |
HR | 1 |
SO9 | 9.21 |
BB9 | 3.2 |
H9 | 9.6 |
HR9 | 0.13 |
WHIP | 1.422 |
WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 72 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 70.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.37 ERA
🎯 Thành tích postseason
Declan Cronin chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Declan Cronin
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 0 | 1 | 9 | 0 | 0 | 8 | 11 | -0.4 | 1.636 | 3 | 11 | 7 | 12 | 11 | 51 | 7.8 | 6.5 | 1.14 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | 9 | 5.7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 51 |
2024 | 3 | 4 | 4.35 | 0.429 | 0 | 72 | 70.1 | 0.4 | 1.422 | 1 | 75 | 25 | 41 | 34 | 104 | 2.58 | 9.2 | 2.88 | 0 | 56 | 9 | 0 | 0 | 0.1 | 9.6 | 3.2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 306 |