DJ Herz đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 19 trận ra sân. Anh ghi được 4 W, 9 L, ERA 4.16, 106 SO, WHIP 1.263, và WAR 0.8.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | DJ Herz |
| Ngày sinh | 4 tháng 1, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
DJ Herz đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 19 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 19 trận (hạng 3.627) |
| W | 4 (hạng 5.407) |
| L | 9 (hạng 4.638) |
| ERA | 4.16 (hạng 4.817) |
| IP | 88.2 (hạng 5.802) |
| SO | 106 (hạng 4.428) |
| BB | 36 (hạng 5.920) |
| H | 76 (hạng 6.218) |
| HR | 11 (hạng 4.949) |
| SO9 | 10.76 (hạng 336) |
| BB9 | 3.65 (hạng 6.239) |
| H9 | 7.71 (hạng 10.401) |
| HR9 | 1.12 (hạng 3.198) |
| WHIP | 1.263 (hạng 9.991) |
| WAR | 0.8 (hạng 4.045) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, DJ Herz đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 19 |
| W | 4 |
| L | 9 |
| ERA | 4.16 |
| IP | 88.2 |
| SO | 106 |
| BB | 36 |
| H | 76 |
| HR | 11 |
| SO9 | 10.76 |
| BB9 | 3.65 |
| H9 | 7.71 |
| HR9 | 1.12 |
| WHIP | 1.263 |
| WAR | 0.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 106 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 88.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.18 ERA
🎯 Thành tích postseason
DJ Herz chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của DJ Herz
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 4 | 9 | 4.16 | 0.308 | 0 | 106 | 88.2 | 0.8 | 1.263 | 11 | 76 | 36 | 45 | 41 | 97 | 3.71 | 10.8 | 2.94 | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 7.7 | 3.7 | 1 | 3 | 0 | 5 | 382 |





