Tổng hợp thành tích ném bóng của Donnie Moore

Donnie Moore đã thi đấu tại MLB từ 1975 đến 1988, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 416 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 40 L, ERA 3.67, 416 SO, WHIP 1.35, và WAR 6.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Donnie Moore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Donnie Moore.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Donnie Moore
    TênDonnie Moore
    Ngày sinh13 tháng 2, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1975

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Donnie Moore đã thi đấu tại MLB từ năm 1975 đến 1988, ra sân tổng cộng 416 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS4 trận (hạng 5.492)
    GF229 trận (hạng 228)
    W43 (hạng 1.657)
    L40 (hạng 1.908)
    SV89 (hạng 197)
    ERA3.67 (hạng 3.012)
    IP654.2 (hạng 2.021)
    SO416 (hạng 1.883)
    BB186 (hạng 2.560)
    H698 (hạng 1.889)
    HR53 (hạng 1.919)
    SO95.72 (hạng 4.326)
    BB92.56 (hạng 9.661)
    H99.6 (hạng 5.413)
    HR90.73 (hạng 5.890)
    WHIP1.35 (hạng 8.337)
    WAR6.0 (hạng 1.841)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1988)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1988, Donnie Moore đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF22
    W5
    L2
    SV4
    ERA4.91
    IP33
    SO22
    BB8
    H48
    HR4
    SO96
    BB92.18
    H913.09
    HR91.09
    WHIP1.697
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1978, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1985, 72 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1985, 103 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1985, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1985, 1.92 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Donnie Moore đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5, IP: 7.2, SO: 1, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Donnie Moore

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1975
    0
    0
    4.15
    0
    0
    8
    8.2
    0.1
    1.846
    1
    12
    4
    4
    4
    96
    3.63
    8.3
    2
    1
    4
    0
    0
    0
    1
    12.5
    4.2
    0
    0
    0
    0
    42
    1977
    4
    2
    4.07
    0.667
    0
    34
    48.2
    0.4
    1.418
    1
    51
    18
    27
    22
    109
    2.72
    6.3
    1.89
    1
    27
    5
    0
    0
    0.2
    9.4
    3.3
    4
    0
    7
    2
    207
    1978
    9
    7
    4.12
    0.563
    4
    50
    102.2
    0.2
    1.442
    7
    117
    31
    55
    47
    98
    3.46
    4.4
    1.61
    1
    71
    24
    0
    0
    0.6
    10.3
    2.7
    2
    2
    11
    7
    450
    1979
    1
    4
    5.18
    0.2
    1
    43
    73
    -0.2
    1.644
    8
    95
    25
    46
    42
    81
    4.09
    5.3
    1.72
    1
    39
    12
    0
    0
    1
    11.7
    3.1
    0
    2
    7
    3
    330
    1980
    1
    1
    6.23
    0.5
    0
    10
    21.2
    -0.5
    1.385
    1
    25
    5
    15
    15
    61
    3.26
    4.2
    2
    0
    11
    3
    0
    0
    0.4
    10.4
    2.1
    1
    1
    1
    0
    93
    1981
    0
    0
    6.75
    0
    0
    2
    4
    0
    2
    0
    4
    4
    3
    3
    57
    4.6
    4.5
    0.5
    0
    3
    2
    0
    0
    0
    9
    9
    0
    0
    0
    1
    19
    1982
    3
    1
    4.23
    0.75
    1
    17
    27.2
    0.1
    1.41
    1
    32
    7
    13
    13
    90
    2.93
    5.5
    2.43
    0
    16
    5
    0
    0
    0.3
    10.4
    2.3
    1
    2
    3
    0
    121
    1983
    2
    3
    3.67
    0.4
    6
    41
    68.2
    0.7
    1.194
    6
    72
    10
    30
    28
    107
    3.13
    5.4
    4.1
    0
    43
    16
    0
    0
    0.8
    9.4
    1.3
    1
    0
    3
    0
    276
    1984
    4
    5
    2.94
    0.444
    16
    47
    64.1
    0.8
    1.259
    3
    63
    18
    27
    21
    132
    2.8
    6.6
    2.61
    0
    47
    29
    0
    0
    0.4
    8.8
    2.5
    0
    1
    6
    1
    271
    1985
    8
    8
    1.92
    0.5
    31
    72
    103
    3.6
    1.087
    9
    91
    21
    28
    22
    217
    3.03
    6.3
    3.43
    0
    65
    57
    0
    0
    0.8
    8
    1.8
    0
    0
    3
    2
    417
    1986
    4
    5
    2.97
    0.444
    21
    53
    72.2
    0.9
    1.128
    10
    60
    22
    28
    24
    139
    4.01
    6.6
    2.41
    0
    49
    42
    0
    0
    1.2
    7.4
    2.7
    1
    0
    4
    4
    295
    1987
    2
    2
    2.7
    0.5
    5
    17
    26.2
    0.3
    1.538
    2
    28
    13
    12
    8
    163
    4.03
    5.7
    1.31
    0
    14
    12
    0
    0
    0.7
    9.5
    4.4
    0
    0
    2
    0
    122
    1988
    5
    2
    4.91
    0.714
    4
    22
    33
    -0.4
    1.697
    4
    48
    8
    20
    18
    79
    3.74
    6
    2.75
    0
    27
    22
    0
    0
    1.1
    13.1
    2.2
    4
    0
    2
    2
    150