Dylan Cease đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 156 trận ra sân. Anh ghi được 57 W, 46 L, ERA 3.75, 1.016 SO, WHIP 1.252, và WAR 15.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Dylan Cease |
Ngày sinh | 28 tháng 12, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Dylan Cease đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 156 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 156 trận (hạng 1.033) |
W | 57 (hạng 1.281) |
L | 46 (hạng 1.680) |
ERA | 3.75 (hạng 3.280) |
IP | 847.1 (hạng 1.565) |
SHO | 3 (hạng 1.446) |
CG | 3 (hạng 3.161) |
SO | 1.016 (hạng 547) |
BB | 359 (hạng 1.316) |
H | 702 (hạng 1.876) |
HR | 100 (hạng 938) |
SO9 | 10.79 (hạng 332) |
BB9 | 3.81 (hạng 5.676) |
H9 | 7.46 (hạng 10.539) |
HR9 | 1.06 (hạng 3.476) |
WHIP | 1.252 (hạng 10.018) |
WAR | 15.5 (hạng 824) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Dylan Cease đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 33 |
W | 14 |
L | 11 |
ERA | 3.47 |
IP | 189.1 |
SHO | 1 |
CG | 1 |
SO | 224 |
BB | 65 |
H | 137 |
HR | 18 |
SO9 | 10.65 |
BB9 | 3.09 |
H9 | 6.51 |
HR9 | 0.86 |
WHIP | 1.067 |
WAR | 4.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 14 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 227 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 189.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.2 ERA
🎯 Thành tích postseason
Dylan Cease đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 13.75, IP: 7.2, SO: 8, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dylan Cease
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 4 | 7 | 5.79 | 0.364 | 0 | 81 | 73 | -0.3 | 1.548 | 15 | 78 | 35 | 51 | 47 | 79 | 5.19 | 10 | 2.31 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 9.6 | 4.3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 326 |
2020 | 5 | 4 | 4.01 | 0.556 | 0 | 44 | 58.1 | 0.1 | 1.44 | 12 | 50 | 34 | 30 | 26 | 111 | 6.36 | 6.8 | 1.29 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 7.7 | 5.2 | 0 | 5 | 1 | 1 | 255 |
2021 | 13 | 7 | 3.91 | 0.65 | 0 | 226 | 165.2 | 3 | 1.249 | 20 | 139 | 68 | 77 | 72 | 112 | 3.41 | 12.3 | 3.32 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 1.1 | 7.6 | 3.7 | 2 | 9 | 0 | 13 | 708 |
2022 | 14 | 8 | 2.2 | 0.636 | 0 | 227 | 184 | 6.4 | 1.109 | 16 | 126 | 78 | 55 | 45 | 180 | 3.1 | 11.1 | 2.91 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 0.8 | 6.2 | 3.8 | 1 | 3 | 2 | 7 | 747 |
2023 | 7 | 9 | 4.58 | 0.438 | 0 | 214 | 177 | 2.2 | 1.418 | 19 | 172 | 79 | 98 | 90 | 97 | 3.72 | 10.9 | 2.71 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.7 | 4 | 0 | 9 | 3 | 14 | 784 |
2024 | 14 | 11 | 3.47 | 0.56 | 0 | 224 | 189.1 | 4.1 | 1.067 | 18 | 137 | 65 | 80 | 73 | 118 | 3.1 | 10.6 | 3.45 | 33 | 33 | 0 | 1 | 1 | 0.9 | 6.5 | 3.1 | 0 | 2 | 0 | 12 | 762 |