Tổng hợp thành tích ném bóng của Ed Morris

Ed Morris đã thi đấu tại MLB từ 1884 đến 1890, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 311 trận ra sân. Anh ghi được 171 W, 122 L, ERA 2.82, 1.217 SO, WHIP 1.108, và WAR 42.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ed Morris

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ed Morris.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Ed Morris
    TênEd Morris
    Ngày sinh29 tháng 9, 1862
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1884

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ed Morris đã thi đấu tại MLB từ năm 1884 đến 1890, ra sân tổng cộng 311 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS307 trận (hạng 332)
    GF4 trận (hạng 6.590)
    W171 (hạng 188)
    L122 (hạng 324)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA2.82 (hạng 1.126)
    IP2678 (hạng 208)
    SHO29 (hạng 126)
    CG297 (hạng 44)
    SO1.217 (hạng 376)
    BB498 (hạng 788)
    H2.468 (hạng 252)
    HR42 (hạng 2.340)
    SO94.09 (hạng 7.000)
    BB91.67 (hạng 10.904)
    H98.29 (hạng 9.277)
    HR90.14 (hạng 9.083)
    WHIP1.108 (hạng 11.062)
    WAR42.3 (hạng 163)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1890)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1890, Ed Morris đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS15
    GF3
    W8
    L7
    ERA4.86
    IP144.1
    SHO1
    CG15
    SO25
    BB35
    H178
    HR5
    SO91.56
    BB92.18
    H911.1
    HR90.31
    WHIP1.476
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1886, 41 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1886, 326 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1885, 581 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1885, 13.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1884, 2.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ed Morris chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ed Morris

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1884
    34
    13
    2.18
    0.723
    0
    302
    429.2
    8.6
    0.898
    3
    335
    51
    159
    104
    139
    2.41
    6.3
    5.92
    52
    52
    0
    47
    3
    0.1
    7
    1.1
    3
    13
    0
    22
    1703
    1885
    39
    24
    2.35
    0.619
    0
    298
    581
    13.3
    0.964
    5
    459
    101
    245
    152
    137
    2.56
    4.6
    2.95
    63
    63
    0
    63
    7
    0.1
    7.1
    1.6
    4
    14
    0
    36
    2321
    1886
    41
    20
    2.45
    0.672
    1
    326
    555.1
    10.9
    1.032
    5
    455
    118
    244
    151
    135
    2.72
    5.3
    2.76
    63
    64
    1
    63
    12
    0.1
    7.4
    1.9
    0
    7
    0
    22
    2252
    1887
    14
    22
    4.31
    0.389
    0
    91
    317.2
    1.7
    1.404
    13
    375
    71
    225
    152
    87
    3.98
    2.6
    1.28
    38
    38
    0
    37
    1
    0.4
    10.6
    2
    0
    8
    0
    13
    1392
    1888
    29
    23
    2.31
    0.558
    0
    135
    480
    6.4
    1.133
    7
    470
    74
    216
    123
    114
    2.72
    2.5
    1.82
    55
    55
    0
    54
    5
    0.1
    8.8
    1.4
    0
    8
    0
    13
    2002
    1889
    6
    13
    4.13
    0.316
    0
    40
    170
    1.2
    1.435
    4
    196
    48
    107
    78
    89
    3.79
    2.1
    0.83
    21
    21
    0
    18
    0
    0.2
    10.4
    2.5
    0
    6
    0
    3
    752
    1890
    8
    7
    4.86
    0.533
    0
    25
    144.1
    0.2
    1.476
    5
    178
    35
    116
    78
    80
    3.81
    1.6
    0.71
    15
    18
    3
    15
    1
    0.3
    11.1
    2.2
    0
    3
    0
    3
    651