Tổng hợp thành tích ném bóng của Eduardo Rodríguez

Eduardo Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 212 trận ra sân. Anh ghi được 85 W, 57 L, ERA 4.08, 1.154 SO, WHIP 1.301, và WAR 18.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Eduardo Rodríguez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Eduardo Rodríguez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Eduardo Rodríguez
    TênEduardo Rodríguez
    Ngày sinh7 tháng 4, 1993
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Eduardo Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2024, ra sân tổng cộng 212 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS206 trận (hạng 728)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W85 (hạng 797)
    L57 (hạng 1.331)
    ERA4.08 (hạng 4.455)
    IP1150.1 (hạng 1.126)
    SO1.154 (hạng 423)
    BB395 (hạng 1.136)
    H1.102 (hạng 1.180)
    HR142 (hạng 568)
    SO99.03 (hạng 950)
    BB93.09 (hạng 8.086)
    H98.62 (hạng 8.449)
    HR91.11 (hạng 3.186)
    WHIP1.301 (hạng 9.295)
    WAR18.1 (hạng 666)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Eduardo Rodríguez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS10
    W3
    L4
    ERA5.04
    IP50
    SO47
    BB19
    H56
    HR8
    SO98.46
    BB93.42
    H910.08
    HR91.44
    WHIP1.5
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 213 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 203.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.31 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Eduardo Rodríguez đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 6.49, IP: 22.2, SO: 25, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Eduardo Rodríguez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    10
    6
    3.85
    0.625
    0
    98
    121.2
    2.5
    1.29
    13
    120
    37
    55
    52
    112
    3.92
    7.2
    2.65
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    8.9
    2.7
    1
    4
    1
    4
    522
    2016
    3
    7
    4.71
    0.3
    0
    100
    107
    0.4
    1.299
    16
    99
    40
    58
    56
    95
    4.43
    8.4
    2.5
    20
    20
    0
    0
    0
    1.3
    8.3
    3.4
    0
    3
    1
    0
    458
    2017
    6
    7
    4.19
    0.462
    0
    150
    137.1
    1.7
    1.282
    19
    126
    50
    66
    64
    109
    3.97
    9.8
    3
    24
    25
    1
    0
    0
    1.2
    8.3
    3.3
    1
    5
    1
    1
    582
    2018
    13
    5
    3.82
    0.722
    0
    146
    129.2
    2.6
    1.265
    16
    119
    45
    56
    55
    116
    3.65
    10.1
    3.24
    23
    27
    0
    0
    0
    1.1
    8.3
    3.1
    0
    4
    1
    1
    553
    2019
    19
    6
    3.81
    0.76
    0
    213
    203.1
    5.5
    1.328
    24
    195
    75
    88
    86
    128
    3.86
    9.4
    2.84
    34
    34
    0
    0
    0
    1.1
    8.6
    3.3
    0
    7
    2
    3
    859
    2021
    13
    8
    4.74
    0.619
    0
    185
    157.2
    1.7
    1.389
    19
    172
    47
    87
    83
    99
    3.32
    10.6
    3.94
    31
    32
    0
    0
    0
    1.1
    9.8
    2.7
    1
    2
    0
    0
    675
    2022
    5
    5
    4.05
    0.5
    0
    72
    91
    0.3
    1.33
    12
    87
    34
    49
    41
    96
    4.43
    7.1
    2.12
    17
    17
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    3.4
    0
    2
    0
    1
    391
    2023
    13
    9
    3.3
    0.591
    0
    143
    152.2
    3.2
    1.153
    15
    128
    48
    59
    56
    131
    3.66
    8.4
    2.98
    26
    26
    0
    0
    0
    0.9
    7.5
    2.8
    0
    3
    0
    3
    621
    2024
    3
    4
    5.04
    0.429
    0
    47
    50
    0.2
    1.5
    8
    56
    19
    29
    28
    84
    4.57
    8.5
    2.47
    10
    10
    0
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.4
    0
    1
    1
    0
    224