Tổng hợp thành tích ném bóng của Eduardo Rodríguez

  • 7 tháng 5, 2025

Eduardo Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 241 trận ra sân. Anh ghi được 94 W, 66 L, ERA 4.19, 1.297 SO, WHIP 1.33, và WAR 18.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Eduardo Rodríguez
TênEduardo Rodríguez
Ngày sinh7 tháng 4, 1993
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Eduardo Rodríguez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Eduardo Rodríguez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Eduardo Rodríguez đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 241 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS235 trận (hạng 605)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W94 (hạng 699)
    L66 (hạng 1.136)
    ERA4.19 (hạng 4.939)
    IP1304.2 (hạng 956)
    SO1.297 (hạng 330)
    BB455 (hạng 936)
    H1.280 (hạng 974)
    HR167 (hạng 416)
    SO98.95 (hạng 1.219)
    BB93.14 (hạng 8.051)
    H98.83 (hạng 7.964)
    HR91.15 (hạng 3.053)
    WHIP1.33 (hạng 8.877)
    WAR18.4 (hạng 668)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Eduardo Rodríguez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W9
    L9
    ERA5.02
    IP154.1
    SO143
    BB60
    H178
    HR25
    SO98.34
    BB93.5
    H910.38
    HR91.46
    WHIP1.542
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 213 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 203.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.31 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Eduardo Rodríguez đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 6.49, IP: 22.2, SO: 25, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Eduardo Rodríguez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    10
    6
    3.85
    0.625
    0
    98
    121.2
    2.5
    1.29
    13
    120
    37
    55
    52
    112
    3.92
    7.2
    2.65
    21
    21
    0
    0
    0
    1
    8.9
    2.7
    1
    4
    1
    4
    522
    2016
    3
    7
    4.71
    0.3
    0
    100
    107
    0.4
    1.299
    16
    99
    40
    58
    56
    95
    4.43
    8.4
    2.5
    20
    20
    0
    0
    0
    1.3
    8.3
    3.4
    0
    3
    1
    0
    458
    2017
    6
    7
    4.19
    0.462
    0
    150
    137.1
    1.7
    1.282
    19
    126
    50
    66
    64
    109
    3.97
    9.8
    3
    24
    25
    1
    0
    0
    1.2
    8.3
    3.3
    1
    5
    1
    1
    582
    2018
    13
    5
    3.82
    0.722
    0
    146
    129.2
    2.6
    1.265
    16
    119
    45
    56
    55
    116
    3.65
    10.1
    3.24
    23
    27
    0
    0
    0
    1.1
    8.3
    3.1
    0
    4
    1
    1
    553
    2019
    19
    6
    3.81
    0.76
    0
    213
    203.1
    5.5
    1.328
    24
    195
    75
    88
    86
    128
    3.86
    9.4
    2.84
    34
    34
    0
    0
    0
    1.1
    8.6
    3.3
    0
    7
    2
    3
    859
    2021
    13
    8
    4.74
    0.619
    0
    185
    157.2
    1.7
    1.389
    19
    172
    47
    87
    83
    99
    3.32
    10.6
    3.94
    31
    32
    0
    0
    0
    1.1
    9.8
    2.7
    1
    2
    0
    0
    675
    2022
    5
    5
    4.05
    0.5
    0
    72
    91
    0.3
    1.33
    12
    87
    34
    49
    41
    96
    4.43
    7.1
    2.12
    17
    17
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    3.4
    0
    2
    0
    1
    391
    2023
    13
    9
    3.3
    0.591
    0
    143
    152.2
    3.2
    1.153
    15
    128
    48
    59
    56
    131
    3.66
    8.4
    2.98
    26
    26
    0
    0
    0
    0.9
    7.5
    2.8
    0
    3
    0
    3
    621
    2024
    3
    4
    5.04
    0.429
    0
    47
    50
    0.2
    1.5
    8
    56
    19
    29
    28
    84
    4.57
    8.5
    2.47
    10
    10
    0
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.4
    0
    1
    1
    0
    224
    2025
    9
    9
    5.02
    0.5
    0
    143
    154.1
    0.3
    1.542
    25
    178
    60
    94
    86
    86
    4.57
    8.3
    2.38
    29
    29
    0
    0
    0
    1.5
    10.4
    3.5
    1
    1
    2
    4
    694