Emilio Pagán đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 407 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 23 L, ERA 3.78, 500 SO, WHIP 1.094, và WAR 4.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Emilio Pagán |
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Emilio Pagán đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 407 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 2 trận (hạng 6.214) |
GF | 117 trận (hạng 631) |
W | 26 (hạng 2.472) |
L | 23 (hạng 2.937) |
SV | 33 (hạng 501) |
ERA | 3.78 (hạng 3.369) |
IP | 438 (hạng 2.759) |
SO | 500 (hạng 1.557) |
BB | 125 (hạng 3.339) |
H | 354 (hạng 3.202) |
HR | 75 (hạng 1.344) |
SO9 | 10.27 (hạng 453) |
BB9 | 2.57 (hạng 9.622) |
H9 | 7.27 (hạng 10.705) |
HR9 | 1.54 (hạng 1.538) |
WHIP | 1.094 (hạng 11.112) |
WAR | 4.5 (hạng 2.212) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Emilio Pagán đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 1 |
GF | 5 |
W | 4 |
L | 5 |
SV | 1 |
ERA | 4.5 |
IP | 38 |
SO | 44 |
BB | 11 |
H | 40 |
HR | 6 |
SO9 | 10.42 |
BB9 | 2.61 |
H9 | 9.47 |
HR9 | 1.42 |
WHIP | 1.342 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 96 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2019, 70 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.31 ERA
🎯 Thành tích postseason
Emilio Pagán đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 1.8, IP: 10, SO: 6, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Emilio Pagán
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 2 | 3 | 3.22 | 0.4 | 0 | 56 | 50.1 | 0.7 | 0.934 | 7 | 39 | 8 | 20 | 18 | 130 | 3.28 | 10 | 7 | 0 | 34 | 9 | 0 | 0 | 1.3 | 7 | 1.4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 196 |
2018 | 3 | 1 | 4.35 | 0.75 | 0 | 63 | 62 | 0.4 | 1.194 | 13 | 55 | 19 | 30 | 30 | 96 | 4.92 | 9.1 | 3.32 | 0 | 55 | 17 | 0 | 0 | 1.9 | 8 | 2.8 | 0 | 3 | 1 | 3 | 262 |
2019 | 4 | 2 | 2.31 | 0.667 | 20 | 96 | 70 | 2.3 | 0.829 | 12 | 45 | 13 | 19 | 18 | 190 | 3.3 | 12.3 | 7.38 | 0 | 66 | 29 | 0 | 0 | 1.5 | 5.8 | 1.7 | 0 | 1 | 1 | 3 | 267 |
2020 | 0 | 1 | 4.5 | 0 | 2 | 23 | 22 | 0.1 | 1.045 | 4 | 14 | 9 | 11 | 11 | 94 | 4.69 | 9.4 | 2.56 | 0 | 22 | 5 | 0 | 0 | 1.6 | 5.7 | 3.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87 |
2021 | 4 | 3 | 4.83 | 0.571 | 0 | 69 | 63.1 | -0.3 | 1.168 | 16 | 56 | 18 | 35 | 34 | 81 | 5.22 | 9.8 | 3.83 | 0 | 67 | 10 | 0 | 0 | 2.3 | 8 | 2.6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 263 |
2022 | 4 | 6 | 4.43 | 0.4 | 9 | 84 | 63 | -0.4 | 1.365 | 12 | 60 | 26 | 36 | 31 | 88 | 4.21 | 12 | 3.23 | 0 | 59 | 27 | 0 | 0 | 1.7 | 8.6 | 3.7 | 0 | 1 | 2 | 3 | 274 |
2023 | 5 | 2 | 2.99 | 0.714 | 1 | 65 | 69.1 | 1.4 | 0.952 | 5 | 45 | 21 | 26 | 23 | 147 | 3.27 | 8.4 | 3.1 | 1 | 66 | 15 | 0 | 0 | 0.6 | 5.8 | 2.7 | 0 | 1 | 2 | 2 | 273 |
2024 | 4 | 5 | 4.5 | 0.444 | 1 | 44 | 38 | 0.3 | 1.342 | 6 | 40 | 11 | 20 | 19 | 98 | 3.77 | 10.4 | 4 | 1 | 38 | 5 | 0 | 0 | 1.4 | 9.5 | 2.6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 158 |