Tổng hợp thành tích ném bóng của Emilio Pagán

  • 7 tháng 5, 2025

Emilio Pagán đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 477 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 27 L, ERA 3.66, 581 SO, WHIP 1.07, và WAR 6.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Emilio Pagán
TênEmilio Pagán
Ngày sinh7 tháng 5, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhLeft
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Emilio Pagán

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Emilio Pagán.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Emilio Pagán đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 477 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.281)
    GF173 trận (hạng 364)
    W28 (hạng 2.386)
    L27 (hạng 2.668)
    SV65 (hạng 282)
    ERA3.66 (hạng 3.002)
    IP506.2 (hạng 2.525)
    SO581 (hạng 1.334)
    BB147 (hạng 3.040)
    H395 (hạng 3.032)
    HR85 (hạng 1.180)
    SO910.32 (hạng 443)
    BB92.61 (hạng 9.697)
    H97.02 (hạng 11.023)
    HR91.51 (hạng 1.680)
    WHIP1.07 (hạng 11.337)
    WAR6.5 (hạng 1.771)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Emilio Pagán đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF56
    W2
    L4
    SV32
    ERA2.88
    IP68.2
    SO81
    BB22
    H41
    HR10
    SO910.62
    BB92.88
    H95.37
    HR91.31
    WHIP0.917
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 70 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.31 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Emilio Pagán đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 1.8, IP: 10, SO: 6, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Emilio Pagán

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    2
    3
    3.22
    0.4
    0
    56
    50.1
    0.7
    0.934
    7
    39
    8
    20
    18
    130
    3.28
    10
    7
    0
    34
    9
    0
    0
    1.3
    7
    1.4
    0
    1
    0
    1
    196
    2018
    3
    1
    4.35
    0.75
    0
    63
    62
    0.4
    1.194
    13
    55
    19
    30
    30
    96
    4.92
    9.1
    3.32
    0
    55
    17
    0
    0
    1.9
    8
    2.8
    0
    3
    1
    3
    262
    2019
    4
    2
    2.31
    0.667
    20
    96
    70
    2.3
    0.829
    12
    45
    13
    19
    18
    190
    3.3
    12.3
    7.38
    0
    66
    29
    0
    0
    1.5
    5.8
    1.7
    0
    1
    1
    3
    267
    2020
    0
    1
    4.5
    0
    2
    23
    22
    0.1
    1.045
    4
    14
    9
    11
    11
    94
    4.69
    9.4
    2.56
    0
    22
    5
    0
    0
    1.6
    5.7
    3.7
    0
    0
    0
    0
    87
    2021
    4
    3
    4.83
    0.571
    0
    69
    63.1
    -0.3
    1.168
    16
    56
    18
    35
    34
    81
    5.22
    9.8
    3.83
    0
    67
    10
    0
    0
    2.3
    8
    2.6
    0
    2
    0
    0
    263
    2022
    4
    6
    4.43
    0.4
    9
    84
    63
    -0.4
    1.365
    12
    60
    26
    36
    31
    88
    4.21
    12
    3.23
    0
    59
    27
    0
    0
    1.7
    8.6
    3.7
    0
    1
    2
    3
    274
    2023
    5
    2
    2.99
    0.714
    1
    65
    69.1
    1.4
    0.952
    5
    45
    21
    26
    23
    147
    3.27
    8.4
    3.1
    1
    66
    15
    0
    0
    0.6
    5.8
    2.7
    0
    1
    2
    2
    273
    2024
    4
    5
    4.5
    0.444
    1
    44
    38
    0.3
    1.342
    6
    40
    11
    20
    19
    98
    3.77
    10.4
    4
    1
    38
    5
    0
    0
    1.4
    9.5
    2.6
    1
    0
    0
    0
    158
    2025
    2
    4
    2.88
    0.333
    32
    81
    68.2
    2
    0.917
    10
    41
    22
    26
    22
    159
    3.72
    10.6
    3.68
    0
    70
    56
    0
    0
    1.3
    5.4
    2.9
    1
    2
    0
    1
    270