Tổng hợp thành tích ném bóng của Emmanuel Clase

Emmanuel Clase đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 318 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 23 L, ERA 1.67, 302 SO, WHIP 0.892, và WAR 11.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Emmanuel Clase

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Emmanuel Clase.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Emmanuel Clase
    TênEmmanuel Clase
    Ngày sinh18 tháng 3, 1998
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Emmanuel Clase đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 318 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF256 trận (hạng 188)
    W16 (hạng 3.288)
    L23 (hạng 2.937)
    SV158 (hạng 82)
    ERA1.67 (hạng 583)
    IP312.2 (hạng 3.421)
    SO302 (hạng 2.436)
    BB58 (hạng 4.880)
    H221 (hạng 4.065)
    HR13 (hạng 4.570)
    SO98.69 (hạng 1.314)
    BB91.67 (hạng 10.904)
    H96.36 (hạng 11.153)
    HR90.37 (hạng 7.919)
    WHIP0.892 (hạng 11.489)
    WAR11.6 (hạng 1.100)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Emmanuel Clase đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF66
    W4
    L2
    SV47
    ERA0.61
    IP74.1
    SO66
    BB10
    H39
    HR2
    SO97.99
    BB91.21
    H94.72
    HR90.24
    WHIP0.659
    WAR4.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 74.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 0.61 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Emmanuel Clase đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 5.14, IP: 14, SO: 14, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Emmanuel Clase

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    3
    2.31
    0.4
    1
    21
    23.1
    0.9
    1.114
    2
    20
    6
    8
    6
    226
    3.43
    8.1
    3.5
    1
    21
    7
    0
    0
    0.8
    7.7
    2.3
    0
    1
    0
    1
    94
    2021
    4
    5
    1.29
    0.444
    24
    74
    69.2
    2.8
    0.962
    2
    51
    16
    18
    10
    333
    2.11
    9.6
    4.63
    0
    71
    51
    0
    0
    0.3
    6.6
    2.1
    1
    0
    3
    3
    279
    2022
    3
    4
    1.36
    0.429
    42
    77
    72.2
    2.8
    0.729
    3
    43
    10
    18
    11
    278
    1.98
    9.5
    7.7
    0
    77
    67
    0
    0
    0.4
    5.3
    1.2
    0
    1
    2
    4
    271
    2023
    3
    9
    3.22
    0.25
    44
    64
    72.2
    0.7
    1.156
    4
    68
    16
    37
    26
    132
    2.91
    7.9
    4
    0
    75
    65
    0
    0
    0.5
    8.4
    2
    1
    1
    2
    5
    302
    2024
    4
    2
    0.61
    0.667
    47
    66
    74.1
    4.4
    0.659
    2
    39
    10
    10
    5
    674
    2.22
    8
    6.6
    0
    74
    66
    0
    0
    0.2
    4.7
    1.2
    0
    2
    1
    2
    270