Tổng hợp thành tích ném bóng của Emmanuel Clase

  • 7 tháng 5, 2025

Emmanuel Clase đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 366 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 26 L, ERA 1.88, 349 SO, WHIP 0.936, và WAR 12.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Emmanuel Clase
TênEmmanuel Clase
Ngày sinh18 tháng 3, 1998
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Emmanuel Clase

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Emmanuel Clase.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Emmanuel Clase đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 366 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.886)
    GF297 trận (hạng 122)
    W21 (hạng 2.898)
    L26 (hạng 2.736)
    SV182 (hạng 67)
    ERA1.88 (hạng 632)
    IP360 (hạng 3.203)
    SO349 (hạng 2.223)
    BB70 (hạng 4.560)
    H267 (hạng 3.756)
    HR15 (hạng 4.394)
    SO98.72 (hạng 1.354)
    BB91.75 (hạng 11.011)
    H96.68 (hạng 11.232)
    HR90.38 (hạng 8.030)
    WHIP0.936 (hạng 11.642)
    WAR12.3 (hạng 1.047)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Emmanuel Clase đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF41
    W5
    L3
    SV24
    ERA3.23
    IP47.1
    SO47
    BB12
    H46
    HR2
    SO98.94
    BB92.28
    H98.75
    HR90.38
    WHIP1.225
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 74.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 0.61 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Emmanuel Clase đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 5.14, IP: 14, SO: 14, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Emmanuel Clase

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    3
    2.31
    0.4
    1
    21
    23.1
    0.9
    1.114
    2
    20
    6
    8
    6
    226
    3.43
    8.1
    3.5
    1
    21
    7
    0
    0
    0.8
    7.7
    2.3
    0
    1
    0
    1
    94
    2021
    4
    5
    1.29
    0.444
    24
    74
    69.2
    2.8
    0.962
    2
    51
    16
    18
    10
    333
    2.11
    9.6
    4.63
    0
    71
    51
    0
    0
    0.3
    6.6
    2.1
    1
    0
    3
    3
    279
    2022
    3
    4
    1.36
    0.429
    42
    77
    72.2
    2.8
    0.729
    3
    43
    10
    18
    11
    278
    1.98
    9.5
    7.7
    0
    77
    67
    0
    0
    0.4
    5.3
    1.2
    0
    1
    2
    4
    271
    2023
    3
    9
    3.22
    0.25
    44
    64
    72.2
    0.7
    1.156
    4
    68
    16
    37
    26
    132
    2.91
    7.9
    4
    0
    75
    65
    0
    0
    0.5
    8.4
    2
    1
    1
    2
    5
    302
    2024
    4
    2
    0.61
    0.667
    47
    66
    74.1
    4.4
    0.659
    2
    39
    10
    10
    5
    674
    2.22
    8
    6.6
    0
    74
    66
    0
    0
    0.2
    4.7
    1.2
    0
    2
    1
    2
    270
    2025
    5
    3
    3.23
    0.625
    24
    47
    47.1
    0.7
    1.225
    2
    46
    12
    20
    17
    130
    2.71
    8.9
    3.92
    0
    48
    41
    0
    0
    0.4
    8.7
    2.3
    0
    4
    2
    4
    201