Erik Miller đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 109 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 6 L, ERA 3.14, 109 SO, WHIP 1.356, và WAR 2.0.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Erik Miller |
| Ngày sinh | 13 tháng 2, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Erik Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 109 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 10 trận (hạng 4.444) |
| GF | 13 trận (hạng 4.357) |
| W | 8 (hạng 4.387) |
| L | 6 (hạng 5.336) |
| ERA | 3.14 (hạng 1.660) |
| IP | 97.1 (hạng 5.636) |
| SO | 109 (hạng 4.380) |
| BB | 58 (hạng 4.947) |
| H | 74 (hạng 6.268) |
| HR | 7 (hạng 5.757) |
| SO9 | 10.08 (hạng 511) |
| BB9 | 5.36 (hạng 2.438) |
| H9 | 6.84 (hạng 11.129) |
| HR9 | 0.65 (hạng 6.606) |
| WHIP | 1.356 (hạng 8.341) |
| WAR | 2.0 (hạng 3.138) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Erik Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 2 |
| W | 4 |
| L | 1 |
| ERA | 1.5 |
| IP | 30 |
| SO | 22 |
| BB | 20 |
| H | 24 |
| HR | 0 |
| SO9 | 6.6 |
| BB9 | 6 |
| H9 | 7.2 |
| WHIP | 1.467 |
| WAR | 1.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 87 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 67.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 1.5 ERA
🎯 Thành tích postseason
Erik Miller chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Erik Miller
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 4 | 5 | 3.88 | 0.444 | 0 | 87 | 67.1 | 0.4 | 1.307 | 7 | 50 | 38 | 33 | 29 | 100 | 3.67 | 11.6 | 2.29 | 10 | 73 | 11 | 0 | 0 | 0.9 | 6.7 | 5.1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 284 |
2025 | 4 | 1 | 1.5 | 0.8 | 0 | 22 | 30 | 1.6 | 1.467 | 0 | 24 | 20 | 5 | 5 | 268 | 3.97 | 6.6 | 1.1 | 0 | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 128 |





