Erik Miller đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 73 trận ra sân. Anh ghi được 4 W, 5 L, ERA 3.88, 87 SO, WHIP 1.307, và WAR 0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Erik Miller |
Ngày sinh | 13 tháng 2, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Erik Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 73 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 10 trận (hạng 4.402) |
GF | 11 trận (hạng 4.674) |
W | 4 (hạng 5.325) |
L | 5 (hạng 5.530) |
ERA | 3.88 (hạng 3.746) |
IP | 67.1 (hạng 6.206) |
SO | 87 (hạng 4.702) |
BB | 38 (hạng 5.723) |
H | 50 (hạng 6.935) |
HR | 7 (hạng 5.651) |
SO9 | 11.63 (hạng 190) |
BB9 | 5.08 (hạng 2.762) |
H9 | 6.68 (hạng 11.066) |
HR9 | 0.94 (hạng 4.310) |
WHIP | 1.307 (hạng 9.205) |
WAR | 0.4 (hạng 4.625) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Erik Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 10 |
GF | 11 |
W | 4 |
L | 5 |
ERA | 3.88 |
IP | 67.1 |
SO | 87 |
BB | 38 |
H | 50 |
HR | 7 |
SO9 | 11.63 |
BB9 | 5.08 |
H9 | 6.68 |
HR9 | 0.94 |
WHIP | 1.307 |
WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 87 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 67.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.89 ERA
🎯 Thành tích postseason
Erik Miller chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Erik Miller
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 4 | 5 | 3.88 | 0.444 | 0 | 87 | 67.1 | 0.4 | 1.307 | 7 | 50 | 38 | 33 | 29 | 100 | 3.67 | 11.6 | 2.29 | 10 | 73 | 11 | 0 | 0 | 0.9 | 6.7 | 5.1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 284 |