Tổng hợp thành tích ném bóng của Felipe Vázquez

Felipe Vázquez đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2019, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 323 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 13 L, ERA 2.61, 402 SO, WHIP 1.074, và WAR 8.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Felipe Vázquez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Felipe Vázquez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Felipe Vázquez
    TênFelipe Vázquez
    Ngày sinh5 tháng 7, 1991
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2015

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Felipe Vázquez đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2019, ra sân tổng cộng 323 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF175 trận (hạng 354)
    W17 (hạng 3.180)
    L13 (hạng 3.907)
    SV89 (hạng 197)
    ERA2.61 (hạng 935)
    IP330.2 (hạng 3.310)
    SO402 (hạng 1.943)
    BB101 (hạng 3.755)
    H254 (hạng 3.800)
    HR22 (hạng 3.562)
    SO910.94 (hạng 285)
    BB92.75 (hạng 9.161)
    H96.91 (hạng 10.931)
    HR90.6 (hạng 6.720)
    WHIP1.074 (hạng 11.160)
    WAR8.3 (hạng 1.463)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2019)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Felipe Vázquez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF47
    W5
    L1
    SV28
    ERA1.65
    IP60
    SO90
    BB13
    H43
    HR5
    SO913.5
    BB91.95
    H96.45
    HR90.75
    WHIP0.933
    WAR2.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 92 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 77 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 1.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Felipe Vázquez chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Felipe Vázquez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    2
    1
    2.79
    0.667
    2
    43
    48.1
    1.1
    0.952
    2
    35
    11
    15
    15
    143
    2.64
    8
    3.91
    0
    49
    17
    0
    0
    0.4
    6.5
    2
    1
    1
    2
    2
    189
    2016
    1
    6
    4.09
    0.143
    1
    92
    77
    0.2
    1.286
    7
    66
    33
    39
    35
    104
    3.46
    10.8
    2.79
    0
    75
    11
    0
    0
    0.8
    7.7
    3.9
    0
    6
    3
    3
    327
    2017
    5
    3
    1.67
    0.625
    21
    88
    75.1
    2.6
    0.889
    4
    47
    20
    19
    14
    256
    2.47
    10.5
    4.4
    0
    73
    40
    0
    0
    0.5
    5.6
    2.4
    1
    4
    0
    2
    300
    2018
    4
    2
    2.7
    0.667
    37
    89
    70
    1.5
    1.243
    4
    63
    24
    24
    21
    146
    2.43
    11.4
    3.71
    0
    70
    60
    0
    0
    0.5
    8.1
    3.1
    0
    1
    2
    3
    296
    2019
    5
    1
    1.65
    0.833
    28
    90
    60
    2.9
    0.933
    5
    43
    13
    12
    11
    263
    2.15
    13.5
    6.92
    0
    56
    47
    0
    0
    0.8
    6.5
    2
    0
    4
    0
    3
    236