Tổng hợp thành tích ném bóng của Félix Hernández

Félix Hernández đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2019, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 419 trận ra sân. Anh ghi được 169 W, 136 L, ERA 3.42, 2.524 SO, WHIP 1.206, và WAR 50.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Félix Hernández

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Félix Hernández.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Félix Hernández
    TênFélix Hernández
    Ngày sinh8 tháng 4, 1986
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Félix Hernández đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2019, ra sân tổng cộng 419 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS418 trận (hạng 117)
    W169 (hạng 195)
    L136 (hạng 237)
    ERA3.42 (hạng 2.284)
    IP2729.2 (hạng 192)
    SHO11 (hạng 556)
    CG25 (hạng 1.393)
    SO2.524 (hạng 37)
    BB805 (hạng 249)
    H2.487 (hạng 245)
    HR264 (hạng 96)
    SO98.32 (hạng 1.549)
    BB92.65 (hạng 9.454)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.87 (hạng 4.845)
    WHIP1.206 (hạng 10.506)
    WAR50.0 (hạng 105)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2019)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Félix Hernández đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS15
    W1
    L8
    ERA6.4
    IP71.2
    SO57
    BB25
    H85
    HR17
    SO97.16
    BB93.14
    H910.67
    HR92.13
    WHIP1.535
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2009, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2014, 248 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2010, 249.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 7.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 2.14 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Félix Hernández chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Félix Hernández

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    4
    4
    2.67
    0.5
    0
    77
    84.1
    2.8
    0.996
    5
    61
    23
    26
    25
    158
    2.85
    8.2
    3.35
    12
    12
    0
    0
    0
    0.5
    6.5
    2.5
    0
    2
    0
    3
    328
    2006
    12
    14
    4.52
    0.462
    0
    176
    191
    1.3
    1.335
    23
    195
    60
    105
    96
    98
    3.91
    8.3
    2.93
    31
    31
    0
    2
    1
    1.1
    9.2
    2.8
    0
    6
    2
    11
    816
    2007
    14
    7
    3.92
    0.667
    0
    165
    190.1
    3.9
    1.377
    20
    209
    53
    88
    83
    112
    3.75
    7.8
    3.11
    30
    30
    0
    1
    1
    0.9
    9.9
    2.5
    1
    3
    4
    7
    808
    2008
    9
    11
    3.45
    0.45
    0
    175
    200.2
    4
    1.385
    17
    198
    80
    85
    77
    123
    3.8
    7.8
    2.19
    31
    31
    0
    2
    0
    0.8
    8.9
    3.6
    1
    8
    7
    8
    857
    2009
    19
    5
    2.49
    0.792
    0
    217
    238.2
    5.9
    1.135
    15
    200
    71
    81
    66
    171
    3.09
    8.2
    3.06
    34
    34
    0
    2
    1
    0.6
    7.5
    2.7
    1
    8
    0
    17
    977
    2010
    13
    12
    2.27
    0.52
    0
    232
    249.2
    7.2
    1.057
    17
    194
    70
    80
    63
    174
    3.04
    8.4
    3.31
    34
    34
    0
    6
    1
    0.6
    7
    2.5
    1
    8
    1
    14
    1001
    2011
    14
    14
    3.47
    0.5
    0
    222
    233.2
    3.6
    1.22
    19
    218
    67
    99
    90
    109
    3.13
    8.6
    3.31
    33
    33
    0
    5
    0
    0.7
    8.4
    2.6
    1
    7
    0
    12
    964
    2012
    13
    9
    3.06
    0.591
    0
    223
    232
    5.3
    1.142
    14
    209
    56
    84
    79
    124
    2.84
    8.7
    3.98
    33
    33
    0
    5
    5
    0.5
    8.1
    2.2
    2
    12
    0
    13
    939
    2013
    12
    10
    3.04
    0.545
    0
    216
    204.1
    5.1
    1.131
    15
    185
    46
    74
    69
    121
    2.61
    9.5
    4.7
    31
    31
    0
    0
    0
    0.7
    8.1
    2
    0
    3
    1
    13
    823
    2014
    15
    6
    2.14
    0.714
    0
    248
    236
    6.4
    0.915
    16
    170
    46
    68
    56
    170
    2.56
    9.5
    5.39
    34
    34
    0
    0
    0
    0.6
    6.5
    1.8
    0
    5
    1
    18
    912
    2015
    18
    9
    3.53
    0.667
    0
    191
    201.2
    4.6
    1.18
    23
    180
    58
    80
    79
    108
    3.72
    8.5
    3.29
    31
    31
    0
    2
    2
    1
    8
    2.6
    0
    9
    0
    10
    826
    2016
    11
    8
    3.82
    0.579
    0
    122
    153.1
    1.3
    1.324
    19
    138
    65
    76
    65
    106
    4.63
    7.2
    1.88
    25
    25
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    3.8
    0
    10
    0
    6
    655
    2017
    6
    5
    4.36
    0.545
    0
    78
    86.2
    0.7
    1.292
    17
    86
    26
    46
    42
    96
    5.02
    8.1
    3
    16
    16
    0
    0
    0
    1.8
    8.9
    2.7
    0
    6
    0
    8
    368
    2018
    8
    14
    5.55
    0.364
    0
    125
    155.2
    -1.3
    1.4
    27
    159
    59
    107
    96
    73
    5.18
    7.2
    2.12
    28
    29
    0
    0
    0
    1.6
    9.2
    3.4
    0
    12
    0
    11
    685
    2019
    1
    8
    6.4
    0.111
    0
    57
    71.2
    -0.8
    1.535
    17
    85
    25
    58
    51
    68
    6
    7.2
    2.28
    15
    15
    0
    0
    0
    2.1
    10.7
    3.1
    0
    6
    0
    5
    325