Tổng hợp thành tích ném bóng của Framber Valdez

Framber Valdez đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 157 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 41 L, ERA 3.3, 866 SO, WHIP 1.195, và WAR 15.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Framber Valdez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Framber Valdez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Framber Valdez
    TênFramber Valdez
    Ngày sinh19 tháng 11, 1993
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Framber Valdez đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 157 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS135 trận (hạng 1.189)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W68 (hạng 1.062)
    L41 (hạng 1.873)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP888.2 (hạng 1.481)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG7 (hạng 2.422)
    SO866 (hạng 745)
    BB321 (hạng 1.492)
    H741 (hạng 1.780)
    HR72 (hạng 1.413)
    SO98.77 (hạng 1.269)
    BB93.25 (hạng 7.579)
    H97.5 (hạng 10.492)
    HR90.73 (hạng 5.890)
    WHIP1.195 (hạng 10.617)
    WAR15.0 (hạng 850)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Framber Valdez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W15
    L7
    ERA2.91
    IP176.1
    CG1
    SO169
    BB55
    H140
    HR13
    SO98.63
    BB92.81
    H97.15
    HR90.66
    WHIP1.106
    WAR4.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 200 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 201.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.19 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Framber Valdez đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 4.38, IP: 84.3, SO: 95, W: 7, L: 6.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Framber Valdez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    4
    1
    2.19
    0.8
    0
    34
    37
    1.1
    1.243
    3
    22
    24
    10
    9
    191
    4.65
    8.3
    1.42
    5
    8
    0
    0
    0
    0.7
    5.4
    5.8
    0
    4
    0
    5
    154
    2019
    4
    7
    5.86
    0.364
    0
    68
    70.2
    -0.8
    1.67
    9
    74
    44
    51
    46
    79
    4.98
    8.7
    1.55
    8
    26
    7
    0
    0
    1.1
    9.4
    5.6
    1
    4
    0
    4
    329
    2020
    5
    3
    3.57
    0.625
    0
    76
    70.2
    1.2
    1.118
    5
    63
    16
    32
    28
    125
    2.85
    9.7
    4.75
    10
    11
    0
    0
    0
    0.6
    8
    2
    1
    5
    0
    6
    288
    2021
    11
    6
    3.14
    0.647
    0
    125
    134.2
    2.5
    1.248
    12
    110
    58
    52
    47
    137
    4.01
    8.4
    2.16
    22
    22
    0
    1
    0
    0.8
    7.4
    3.9
    2
    11
    1
    9
    572
    2022
    17
    6
    2.82
    0.739
    0
    194
    201.1
    3.4
    1.157
    11
    166
    67
    71
    63
    135
    3.06
    8.7
    2.9
    31
    31
    0
    3
    1
    0.5
    7.4
    3
    1
    11
    0
    11
    827
    2023
    12
    11
    3.45
    0.522
    0
    200
    198
    3.2
    1.126
    19
    166
    57
    86
    76
    123
    3.5
    9.1
    3.51
    31
    31
    0
    2
    2
    0.9
    7.5
    2.6
    0
    10
    0
    6
    808
    2024
    15
    7
    2.91
    0.682
    0
    169
    176.1
    4.4
    1.106
    13
    140
    55
    60
    57
    136
    3.25
    8.6
    3.07
    28
    28
    0
    1
    0
    0.7
    7.1
    2.8
    1
    6
    0
    8
    703