Tổng hợp thành tích ném bóng của Francisco Cordero

Francisco Cordero đã thi đấu tại MLB từ 1999 đến 2012, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 800 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 53 L, ERA 3.38, 796 SO, WHIP 1.365, và WAR 17.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Francisco Cordero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Francisco Cordero.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Francisco Cordero
    TênFrancisco Cordero
    Ngày sinh11 tháng 5, 1975
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt1999

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Francisco Cordero đã thi đấu tại MLB từ năm 1999 đến 2012, ra sân tổng cộng 800 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF575 trận (hạng 25)
    W47 (hạng 1.534)
    L53 (hạng 1.437)
    SV329 (hạng 18)
    ERA3.38 (hạng 2.148)
    IP824.2 (hạng 1.605)
    SO796 (hạng 868)
    BB375 (hạng 1.235)
    H751 (hạng 1.756)
    HR64 (hạng 1.608)
    SO98.69 (hạng 1.314)
    BB94.09 (hạng 4.813)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.365 (hạng 8.052)
    WAR17.2 (hạng 724)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2012)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2012, Francisco Cordero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF18
    W3
    L8
    SV2
    ERA7.55
    IP39.1
    SO31
    BB18
    H61
    HR9
    SO97.09
    BB94.12
    H913.96
    HR92.06
    WHIP2.008
    WAR−1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2006, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2003, 90 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2003, 82.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2002, 1.8 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Francisco Cordero chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Francisco Cordero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1999
    2
    2
    3.32
    0.5
    0
    19
    19
    0.5
    1.947
    2
    19
    18
    7
    7
    149
    5.34
    9
    1.06
    0
    20
    4
    0
    0
    0.9
    9
    8.5
    0
    0
    2
    1
    91
    2000
    1
    2
    5.35
    0.333
    0
    49
    77.1
    0.3
    1.746
    11
    87
    48
    51
    46
    94
    5.73
    5.7
    1.02
    0
    56
    13
    0
    0
    1.3
    10.1
    5.6
    0
    4
    3
    7
    365
    2001
    0
    1
    3.86
    0
    0
    1
    2.1
    0.1
    2.143
    0
    3
    2
    1
    1
    138
    4.76
    3.9
    0.5
    0
    3
    2
    0
    0
    0
    11.6
    7.7
    0
    0
    1
    1
    12
    2002
    2
    0
    1.79
    1
    10
    41
    45.1
    1.9
    1.015
    2
    33
    13
    12
    9
    267
    2.72
    8.1
    3.15
    0
    39
    25
    0
    0
    0.4
    6.6
    2.6
    0
    2
    1
    1
    177
    2003
    5
    8
    2.94
    0.385
    15
    90
    82.2
    2.1
    1.306
    4
    70
    38
    33
    27
    172
    2.93
    9.8
    2.37
    0
    73
    36
    0
    0
    0.4
    7.6
    4.1
    0
    2
    6
    1
    352
    2004
    3
    4
    2.13
    0.429
    49
    79
    71.2
    3.6
    1.284
    1
    60
    32
    19
    17
    236
    2.41
    9.9
    2.47
    0
    67
    63
    0
    0
    0.1
    7.5
    4
    2
    1
    2
    3
    304
    2005
    3
    1
    3.39
    0.75
    37
    79
    69
    1.7
    1.319
    5
    61
    30
    28
    26
    136
    3.15
    10.3
    2.63
    0
    69
    60
    0
    0
    0.7
    8
    3.9
    0
    4
    2
    0
    302
    2006
    10
    5
    3.7
    0.667
    22
    84
    75.1
    1.6
    1.341
    7
    69
    32
    32
    31
    125
    3.52
    10
    2.63
    0
    77
    47
    0
    0
    0.8
    8.2
    3.8
    0
    3
    2
    4
    322
    2007
    0
    4
    2.98
    0
    44
    86
    63.1
    1.7
    1.105
    4
    52
    18
    23
    21
    149
    2.25
    12.2
    4.78
    0
    66
    58
    0
    0
    0.6
    7.4
    2.6
    0
    1
    1
    2
    261
    2008
    5
    4
    3.33
    0.556
    34
    78
    70.1
    1.6
    1.408
    6
    61
    38
    28
    26
    132
    3.77
    10
    2.05
    0
    72
    63
    0
    0
    0.8
    7.8
    4.9
    0
    3
    3
    3
    307
    2009
    2
    6
    2.16
    0.25
    39
    58
    66.2
    1.7
    1.32
    2
    58
    30
    21
    16
    195
    3.1
    7.8
    1.93
    0
    68
    59
    0
    0
    0.3
    7.8
    4.1
    0
    0
    2
    3
    276
    2010
    6
    5
    3.84
    0.545
    40
    59
    72.2
    0.3
    1.431
    5
    68
    36
    32
    31
    106
    3.92
    7.3
    1.64
    0
    75
    64
    0
    0
    0.6
    8.4
    4.5
    0
    2
    1
    2
    316
    2011
    5
    3
    2.45
    0.625
    37
    42
    69.2
    1.7
    1.019
    6
    49
    22
    20
    19
    161
    4.02
    5.4
    1.91
    0
    68
    63
    0
    0
    0.8
    6.3
    2.8
    1
    3
    0
    4
    274
    2012
    3
    8
    7.55
    0.273
    2
    31
    39.1
    -1.6
    2.008
    9
    61
    18
    35
    33
    56
    6.02
    7.1
    1.72
    0
    47
    18
    0
    0
    2.1
    14
    4.1
    0
    2
    4
    5
    192