Tổng hợp thành tích ném bóng của Frank Linzy

Frank Linzy đã thi đấu tại MLB từ 1963 đến 1974, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 516 trận ra sân. Anh ghi được 62 W, 57 L, ERA 2.85, 358 SO, WHIP 1.312, và WAR 12.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Frank Linzy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Frank Linzy.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Frank Linzy
    TênFrank Linzy
    Ngày sinh15 tháng 9, 1940
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1963

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Frank Linzy đã thi đấu tại MLB từ năm 1963 đến 1974, ra sân tổng cộng 516 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.214)
    GF342 trận (hạng 96)
    W62 (hạng 1.181)
    L57 (hạng 1.331)
    SV110 (hạng 145)
    ERA2.85 (hạng 1.158)
    IP817.1 (hạng 1.620)
    SO358 (hạng 2.124)
    BB282 (hạng 1.723)
    H790 (hạng 1.661)
    HR35 (hạng 2.671)
    SO93.94 (hạng 7.266)
    BB93.11 (hạng 8.028)
    H98.7 (hạng 8.214)
    HR90.39 (hạng 7.823)
    WHIP1.312 (hạng 9.087)
    WAR12.4 (hạng 1.026)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1974)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1974, Frank Linzy đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W3
    L2
    ERA3.28
    IP24.2
    SO12
    BB7
    H27
    HR1
    SO94.38
    BB92.55
    H99.85
    HR90.36
    WHIP1.378
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1969, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1969, 62 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1969, 116.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1965, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1965, 1.44 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Frank Linzy chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Frank Linzy

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1963
    0
    0
    4.86
    0
    0
    14
    16.2
    0
    1.92
    0
    22
    10
    9
    9
    68
    2.78
    7.6
    1.4
    1
    8
    6
    0
    0
    0
    11.9
    5.4
    0
    1
    0
    1
    80
    1965
    9
    3
    1.43
    0.75
    20
    35
    81.2
    3.8
    1.212
    2
    76
    23
    19
    13
    253
    2.93
    3.9
    1.52
    0
    57
    40
    0
    0
    0.2
    8.4
    2.5
    0
    3
    8
    5
    334
    1966
    7
    11
    2.96
    0.389
    16
    57
    100.1
    1.3
    1.405
    4
    107
    34
    40
    33
    126
    3.01
    5.1
    1.68
    0
    51
    34
    0
    0
    0.4
    9.6
    3
    0
    2
    9
    0
    438
    1967
    7
    7
    1.51
    0.5
    17
    38
    95.2
    3.3
    1.056
    4
    67
    34
    21
    16
    223
    3.35
    3.6
    1.12
    0
    57
    44
    0
    0
    0.4
    6.3
    3.2
    1
    0
    7
    3
    376
    1968
    9
    8
    2.08
    0.529
    12
    36
    95.1
    1.8
    1.08
    1
    76
    27
    30
    22
    145
    2.65
    3.4
    1.33
    0
    57
    45
    0
    0
    0.1
    7.2
    2.5
    0
    1
    14
    5
    387
    1969
    14
    9
    3.64
    0.609
    11
    62
    116.1
    0.1
    1.436
    5
    129
    38
    57
    47
    97
    3.06
    4.8
    1.63
    0
    58
    39
    0
    0
    0.4
    10
    2.9
    0
    3
    15
    8
    515
    1970
    5
    6
    4.66
    0.455
    3
    35
    87
    0.7
    1.529
    5
    99
    34
    46
    45
    89
    3.79
    3.6
    1.03
    0
    67
    30
    0
    0
    0.5
    10.2
    3.5
    0
    1
    14
    2
    380
    1971
    4
    3
    2.12
    0.571
    6
    24
    59.1
    1.8
    1.281
    2
    49
    27
    18
    14
    171
    3.45
    3.6
    0.89
    0
    50
    24
    0
    0
    0.3
    7.4
    4.1
    0
    0
    11
    2
    250
    1972
    2
    2
    3.03
    0.5
    12
    24
    77.1
    0.3
    1.254
    4
    70
    27
    30
    26
    100
    3.58
    2.8
    0.89
    0
    47
    36
    0
    0
    0.5
    8.1
    3.1
    0
    2
    12
    1
    324
    1973
    2
    6
    3.57
    0.25
    13
    21
    63
    -0.8
    1.413
    7
    68
    21
    34
    25
    106
    4.39
    3
    1
    1
    42
    33
    0
    0
    1
    9.7
    3
    0
    1
    6
    3
    267
    1974
    3
    2
    3.28
    0.6
    0
    12
    24.2
    0.1
    1.378
    1
    27
    7
    11
    9
    117
    2.98
    4.4
    1.71
    0
    22
    11
    0
    0
    0.4
    9.9
    2.6
    0
    0
    1
    0
    103