Garrett Crochet đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 136 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 24 L, ERA 2.95, 549 SO, WHIP 1.093, và WAR 12.2.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Garrett Crochet |
| Ngày sinh | 21 tháng 6, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Garrett Crochet đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 136 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 64 trận (hạng 2.078) |
| GF | 18 trận (hạng 3.636) |
| W | 27 (hạng 2.441) |
| L | 24 (hạng 2.901) |
| ERA | 2.95 (hạng 1.286) |
| IP | 424.1 (hạng 2.850) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 549 (hạng 1.424) |
| BB | 119 (hạng 3.480) |
| H | 345 (hạng 3.283) |
| HR | 45 (hạng 2.237) |
| SO9 | 11.64 (hạng 190) |
| BB9 | 2.52 (hạng 9.884) |
| H9 | 7.32 (hạng 10.814) |
| HR9 | 0.95 (hạng 4.360) |
| WHIP | 1.093 (hạng 11.280) |
| WAR | 12.2 (hạng 1.055) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Garrett Crochet đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 32 |
| W | 18 |
| L | 5 |
| ERA | 2.59 |
| IP | 205.1 |
| SHO | 1 |
| CG | 1 |
| SO | 255 |
| BB | 46 |
| H | 165 |
| HR | 24 |
| SO9 | 11.18 |
| BB9 | 2.02 |
| H9 | 7.23 |
| HR9 | 1.05 |
| WHIP | 1.028 |
| WAR | 6.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 18 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 255 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 205.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 6.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Garrett Crochet đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 0.95, IP: 9.5, SO: 17, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Garrett Crochet
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 0.3 | 0.5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.02 | 12 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 22 |
2021 | 3 | 5 | 2.82 | 0.375 | 0 | 65 | 54.1 | 1.3 | 1.27 | 2 | 42 | 27 | 22 | 17 | 156 | 2.8 | 10.8 | 2.41 | 0 | 54 | 12 | 0 | 0 | 0.3 | 7 | 4.5 | 0 | 1 | 2 | 4 | 230 |
2023 | 0 | 2 | 3.55 | 0 | 0 | 12 | 12.2 | 0.2 | 1.974 | 1 | 12 | 13 | 6 | 5 | 128 | 5.7 | 8.5 | 0.92 | 0 | 13 | 5 | 0 | 0 | 0.7 | 8.5 | 9.2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 64 |
2024 | 6 | 12 | 3.58 | 0.333 | 0 | 209 | 146 | 4.1 | 1.068 | 18 | 123 | 33 | 61 | 58 | 115 | 2.69 | 12.9 | 6.33 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 7.6 | 2 | 1 | 5 | 0 | 3 | 595 |
2025 | 18 | 5 | 2.59 | 0.783 | 0 | 255 | 205.1 | 6.3 | 1.028 | 24 | 165 | 46 | 62 | 59 | 159 | 2.89 | 11.2 | 5.54 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 1.1 | 7.2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | 814 |





