Tổng hợp thành tích ném bóng của Garrett Crochet

Garrett Crochet đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 104 trận ra sân. Anh ghi được 9 W, 19 L, ERA 3.29, 294 SO, WHIP 1.155, và WAR 5.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Garrett Crochet
TênGarrett Crochet
Ngày sinh21 tháng 6, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Garrett Crochet

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Garrett Crochet.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Garrett Crochet đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 104 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS32 trận (hạng 2.966)
    GF18 trận (hạng 3.582)
    W9 (hạng 4.155)
    L19 (hạng 3.282)
    ERA3.29 (hạng 1.936)
    IP219 (hạng 4.055)
    SO294 (hạng 2.499)
    BB73 (hạng 4.419)
    H180 (hạng 4.450)
    HR21 (hạng 3.634)
    SO912.08 (hạng 161)
    BB93 (hạng 8.356)
    H97.4 (hạng 10.594)
    HR90.86 (hạng 4.945)
    WHIP1.155 (hạng 10.853)
    WAR5.9 (hạng 1.860)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Garrett Crochet đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W6
    L12
    ERA3.58
    IP146
    SO209
    BB33
    H123
    HR18
    SO912.88
    BB92.03
    H97.58
    HR91.11
    WHIP1.068
    WAR4.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 209 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 146 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Garrett Crochet đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2.3, SO: 6, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Garrett Crochet

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    6
    0.3
    0.5
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    1.02
    12
    0
    0
    5
    1
    0
    0
    0
    4.5
    0
    0
    1
    0
    0
    22
    2021
    3
    5
    2.82
    0.375
    0
    65
    54.1
    1.3
    1.27
    2
    42
    27
    22
    17
    156
    2.8
    10.8
    2.41
    0
    54
    12
    0
    0
    0.3
    7
    4.5
    0
    1
    2
    4
    230
    2023
    0
    2
    3.55
    0
    0
    12
    12.2
    0.2
    1.974
    1
    12
    13
    6
    5
    128
    5.7
    8.5
    0.92
    0
    13
    5
    0
    0
    0.7
    8.5
    9.2
    0
    1
    0
    1
    64
    2024
    6
    12
    3.58
    0.333
    0
    209
    146
    4.1
    1.068
    18
    123
    33
    61
    58
    115
    2.69
    12.9
    6.33
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    7.6
    2
    1
    5
    0
    3
    595