Tổng hợp thành tích ném bóng của Alvin Crowder

Alvin Crowder đã thi đấu tại MLB từ 1926 đến 1936, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 402 trận ra sân. Anh ghi được 167 W, 115 L, ERA 4.12, 799 SO, WHIP 1.388, và WAR 29.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alvin Crowder

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alvin Crowder.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Alvin Crowder
    TênAlvin Crowder
    Ngày sinh11 tháng 1, 1899
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1926

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alvin Crowder đã thi đấu tại MLB từ năm 1926 đến 1936, ra sân tổng cộng 402 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS292 trận (hạng 376)
    GF71 trận (hạng 1.164)
    W167 (hạng 202)
    L115 (hạng 391)
    SV22 (hạng 694)
    ERA4.12 (hạng 4.605)
    IP2344.1 (hạng 296)
    SHO16 (hạng 352)
    CG150 (hạng 228)
    SO799 (hạng 861)
    BB800 (hạng 255)
    H2.453 (hạng 260)
    HR137 (hạng 616)
    SO93.07 (hạng 8.703)
    BB93.07 (hạng 8.154)
    H99.42 (hạng 5.905)
    HR90.53 (hạng 7.108)
    WHIP1.388 (hạng 7.613)
    WAR29.0 (hạng 320)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1936)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1936, Alvin Crowder đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS7
    GF1
    W4
    L3
    ERA8.39
    IP44
    CG1
    SO10
    BB21
    H64
    HR5
    SO92.05
    BB94.3
    H913.09
    HR91.02
    WHIP1.932
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1932, 26 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1933, 110 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1932, 327 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1932, 6.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1932, 3.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alvin Crowder đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.5, IP: 20, SO: 12, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alvin Crowder

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1926
    7
    4
    3.96
    0.636
    1
    26
    100
    1.1
    1.57
    3
    97
    60
    52
    44
    98
    4.76
    2.3
    0.43
    12
    19
    6
    6
    0
    0.3
    8.7
    5.4
    1
    2
    0
    0
    450
    1927
    7
    12
    4.79
    0.368
    3
    52
    141
    0.7
    1.511
    6
    129
    84
    88
    75
    88
    4.17
    3.3
    0.62
    19
    36
    11
    6
    3
    0.4
    8.2
    5.4
    1
    3
    0
    3
    622
    1928
    21
    5
    3.69
    0.808
    2
    99
    244
    4.8
    1.348
    11
    238
    91
    113
    100
    114
    3.94
    3.7
    1.09
    31
    41
    6
    19
    1
    0.4
    8.8
    3.4
    0
    1
    0
    1
    1033
    1929
    17
    15
    3.92
    0.531
    4
    79
    266.2
    4.3
    1.369
    22
    272
    93
    133
    116
    113
    4.32
    2.7
    0.85
    34
    40
    5
    19
    4
    0.7
    9.2
    3.1
    0
    0
    0
    2
    1128
    1930
    18
    16
    3.89
    0.529
    2
    107
    279.2
    4.8
    1.33
    17
    276
    96
    133
    121
    120
    3.93
    3.4
    1.11
    35
    40
    4
    25
    1
    0.5
    8.9
    3.1
    0
    2
    3
    1
    1188
    1931
    18
    11
    3.88
    0.621
    2
    85
    234.1
    3.1
    1.395
    14
    255
    72
    117
    101
    111
    4.12
    3.3
    1.18
    26
    44
    10
    13
    1
    0.5
    9.8
    2.8
    0
    1
    5
    4
    1009
    1932
    26
    13
    3.33
    0.667
    1
    103
    327
    6.6
    1.211
    17
    319
    77
    136
    121
    129
    3.55
    2.8
    1.34
    39
    50
    10
    21
    3
    0.5
    8.8
    2.1
    0
    0
    6
    0
    1356
    1933
    24
    15
    3.97
    0.615
    4
    110
    299.1
    3.8
    1.31
    14
    311
    81
    140
    132
    105
    3.62
    3.3
    1.36
    35
    52
    10
    17
    0
    0.4
    9.4
    2.4
    0
    3
    2
    2
    1268
    1934
    9
    11
    5.75
    0.45
    3
    69
    167.1
    -1.3
    1.679
    12
    223
    58
    123
    107
    76
    4.33
    3.7
    1.19
    22
    38
    8
    7
    1
    0.6
    12
    3.1
    0
    0
    4
    4
    779
    1935
    16
    10
    4.26
    0.615
    0
    59
    241
    1.8
    1.394
    16
    269
    67
    127
    114
    97
    4.44
    2.2
    0.88
    32
    33
    0
    16
    2
    0.6
    10
    2.5
    1
    4
    3
    1
    1026
    1936
    4
    3
    8.39
    0.571
    0
    10
    44
    -0.7
    1.932
    5
    64
    21
    42
    41
    59
    5.77
    2
    0.48
    7
    9
    1
    1
    0
    1
    13.1
    4.3
    0
    0
    1
    2
    211