Tổng hợp thành tích ném bóng của George Kirby

George Kirby đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 89 trận ra sân. Anh ghi được 35 W, 26 L, ERA 3.43, 484 SO, WHIP 1.093, và WAR 7.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của George Kirby

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của George Kirby.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    George Kirby
    TênGeorge Kirby
    Ngày sinh4 tháng 2, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    George Kirby đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 89 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS89 trận (hạng 1.654)
    W35 (hạng 1.997)
    L26 (hạng 2.706)
    ERA3.43 (hạng 2.306)
    IP511.2 (hạng 2.484)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO484 (hạng 1.610)
    BB64 (hạng 4.673)
    H495 (hạng 2.544)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO98.51 (hạng 1.426)
    BB91.13 (hạng 11.082)
    H98.71 (hạng 8.193)
    HR91 (hạng 3.876)
    WHIP1.093 (hạng 11.114)
    WAR7.2 (hạng 1.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, George Kirby đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W14
    L11
    ERA3.53
    IP191
    SO179
    BB23
    H181
    HR22
    SO98.43
    BB91.08
    H98.53
    HR91.04
    WHIP1.068
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 179 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 191 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.36 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    George Kirby đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 8, SO: 6, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của George Kirby

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    8
    5
    3.39
    0.615
    0
    133
    130
    1.4
    1.208
    13
    135
    22
    54
    49
    109
    2.99
    9.2
    6.05
    25
    25
    0
    0
    0
    0.9
    9.3
    1.5
    0
    5
    0
    4
    542
    2023
    13
    10
    3.35
    0.565
    0
    172
    190.2
    3.8
    1.038
    22
    179
    19
    74
    71
    118
    3.34
    8.1
    9.05
    31
    31
    0
    1
    0
    1
    8.4
    0.9
    0
    6
    1
    1
    757
    2024
    14
    11
    3.53
    0.56
    0
    179
    191
    2
    1.068
    22
    181
    23
    82
    75
    104
    3.26
    8.4
    7.78
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    8.5
    1.1
    1
    7
    0
    5
    778