Tổng hợp thành tích ném bóng của Gerrit Cole

Gerrit Cole đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 317 trận ra sân. Anh ghi được 153 W, 80 L, ERA 3.18, 2.251 SO, WHIP 1.089, và WAR 42.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Gerrit Cole

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Gerrit Cole.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Gerrit Cole
    TênGerrit Cole
    Ngày sinh8 tháng 9, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Gerrit Cole đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 317 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS317 trận (hạng 305)
    W153 (hạng 250)
    L80 (hạng 868)
    ERA3.18 (hạng 1.711)
    IP1954 (hạng 477)
    SHO5 (hạng 1.073)
    CG8 (hạng 2.312)
    SO2.251 (hạng 61)
    BB500 (hạng 781)
    H1.627 (hạng 678)
    HR217 (hạng 210)
    SO910.37 (hạng 434)
    BB92.3 (hạng 10.175)
    H97.49 (hạng 10.515)
    HR91 (hạng 3.876)
    WHIP1.089 (hạng 11.133)
    WAR42.7 (hạng 158)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Gerrit Cole đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS17
    W8
    L5
    ERA3.41
    IP95
    SO99
    BB29
    H78
    HR11
    SO99.38
    BB92.75
    H97.39
    HR91.04
    WHIP1.126
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 20 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 326 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 212.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 7.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Gerrit Cole đã ra sân tổng cộng 22 trận trong postseason. ERA: 2.79, IP: 132.4, SO: 156, W: 11, L: 6.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Gerrit Cole

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    10
    7
    3.22
    0.588
    0
    100
    117.1
    1.4
    1.168
    7
    109
    28
    43
    42
    111
    2.91
    7.7
    3.57
    19
    19
    0
    0
    0
    0.5
    8.4
    2.1
    0
    3
    0
    4
    469
    2014
    11
    5
    3.65
    0.688
    0
    138
    138
    1.2
    1.21
    11
    127
    40
    58
    56
    99
    3.23
    9
    3.45
    22
    22
    0
    0
    0
    0.7
    8.3
    2.6
    1
    9
    1
    9
    571
    2015
    19
    8
    2.6
    0.704
    0
    202
    208
    4.3
    1.091
    11
    183
    44
    71
    60
    149
    2.66
    8.7
    4.59
    32
    32
    0
    0
    0
    0.5
    7.9
    1.9
    0
    10
    1
    7
    832
    2016
    7
    10
    3.88
    0.412
    0
    98
    116
    1.5
    1.44
    7
    131
    36
    57
    50
    107
    3.33
    7.6
    2.72
    21
    21
    0
    1
    0
    0.5
    10.2
    2.8
    1
    6
    3
    5
    506
    2017
    12
    12
    4.26
    0.5
    0
    196
    203
    2.6
    1.251
    31
    199
    55
    98
    96
    100
    4.08
    8.7
    3.56
    33
    33
    0
    0
    0
    1.4
    8.8
    2.4
    0
    4
    1
    7
    849
    2018
    15
    5
    2.88
    0.75
    0
    276
    200.1
    5.2
    1.033
    19
    143
    64
    68
    64
    144
    2.7
    12.4
    4.31
    32
    32
    0
    1
    1
    0.9
    6.4
    2.9
    0
    7
    0
    9
    799
    2019
    20
    5
    2.5
    0.8
    0
    326
    212.1
    6.7
    0.895
    29
    142
    48
    66
    59
    185
    2.64
    13.8
    6.79
    33
    33
    0
    0
    0
    1.2
    6
    2
    3
    3
    0
    4
    817
    2020
    7
    3
    2.84
    0.7
    0
    94
    73
    2.2
    0.959
    14
    53
    17
    27
    23
    151
    3.89
    11.6
    5.53
    12
    12
    0
    2
    1
    1.7
    6.5
    2.1
    0
    2
    0
    2
    288
    2021
    16
    8
    3.23
    0.667
    0
    243
    181.1
    5.7
    1.059
    24
    151
    41
    69
    65
    133
    2.92
    12.1
    5.93
    30
    30
    0
    2
    1
    1.2
    7.5
    2
    1
    2
    0
    5
    726
    2022
    13
    8
    3.5
    0.619
    0
    257
    200.2
    2.6
    1.017
    33
    154
    50
    81
    78
    112
    3.47
    11.5
    5.14
    33
    33
    0
    0
    0
    1.5
    6.9
    2.2
    2
    2
    0
    2
    793
    2023
    15
    4
    2.63
    0.789
    0
    222
    209
    7.4
    0.981
    20
    157
    48
    64
    61
    165
    3.16
    9.6
    4.63
    33
    33
    0
    2
    2
    0.9
    6.8
    2.1
    1
    7
    0
    4
    821
    2024
    8
    5
    3.41
    0.615
    0
    99
    95
    1.9
    1.126
    11
    78
    29
    38
    36
    121
    3.69
    9.4
    3.41
    17
    17
    0
    0
    0
    1
    7.4
    2.7
    0
    6
    1
    0
    390