Tổng hợp thành tích ném bóng của Greg Holland

Greg Holland đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2022, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 556 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 28 L, ERA 3.14, 677 SO, WHIP 1.201, và WAR 12.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Greg Holland

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Greg Holland.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Greg Holland
    TênGreg Holland
    Ngày sinh20 tháng 11, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Greg Holland đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2022, ra sân tổng cộng 556 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF355 trận (hạng 89)
    W30 (hạng 2.241)
    L28 (hạng 2.570)
    SV220 (hạng 47)
    ERA3.14 (hạng 1.637)
    IP547.2 (hạng 2.337)
    SO677 (hạng 1.083)
    BB241 (hạng 2.031)
    H417 (hạng 2.883)
    HR43 (hạng 2.288)
    SO911.13 (hạng 258)
    BB93.96 (hạng 5.198)
    H96.85 (hạng 10.961)
    HR90.71 (hạng 6.021)
    WHIP1.201 (hạng 10.542)
    WAR12.5 (hạng 1.018)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2022)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Greg Holland đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    L1
    ERA7.71
    IP4.2
    SO5
    BB1
    H6
    HR3
    SO99.64
    BB91.93
    H911.57
    HR95.79
    WHIP1.5
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2012, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 67 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 1.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Greg Holland đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 2.41, IP: 11.2, SO: 15, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Greg Holland

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    0
    1
    6.75
    0
    0
    23
    18.2
    -0.2
    1.661
    3
    23
    8
    15
    14
    63
    3.99
    11.1
    2.88
    0
    15
    10
    0
    0
    1.4
    11.1
    3.9
    0
    0
    0
    2
    87
    2011
    5
    1
    1.8
    0.833
    4
    74
    60
    2.6
    0.933
    3
    37
    19
    13
    12
    228
    2.21
    11.1
    3.89
    0
    46
    15
    0
    0
    0.5
    5.6
    2.9
    0
    1
    3
    7
    233
    2012
    7
    4
    2.96
    0.636
    16
    91
    67
    1.9
    1.373
    2
    58
    34
    22
    22
    142
    2.29
    12.2
    2.68
    0
    67
    36
    0
    0
    0.3
    7.8
    4.6
    1
    0
    7
    3
    289
    2013
    2
    1
    1.21
    0.667
    47
    103
    67
    3.2
    0.866
    3
    40
    18
    11
    9
    342
    1.36
    13.8
    5.72
    0
    68
    61
    0
    0
    0.4
    5.4
    2.4
    0
    0
    1
    2
    255
    2014
    1
    3
    1.44
    0.25
    46
    90
    62.1
    2.6
    0.914
    3
    37
    20
    13
    10
    274
    1.83
    13
    4.5
    0
    65
    60
    0
    0
    0.4
    5.3
    2.9
    0
    0
    0
    9
    240
    2015
    3
    2
    3.83
    0.6
    32
    49
    44.2
    0.3
    1.455
    2
    39
    26
    20
    19
    110
    3.27
    9.9
    1.88
    0
    48
    40
    0
    0
    0.4
    7.9
    5.2
    0
    0
    1
    7
    193
    2017
    3
    6
    3.61
    0.333
    41
    70
    57.1
    1.5
    1.151
    7
    40
    26
    24
    23
    140
    3.72
    11
    2.69
    0
    61
    58
    0
    0
    1.1
    6.3
    4.1
    0
    1
    1
    7
    235
    2018
    2
    2
    4.66
    0.5
    3
    47
    46.1
    -0.1
    1.619
    2
    43
    32
    30
    24
    88
    3.83
    9.1
    1.47
    0
    56
    13
    0
    0
    0.4
    8.4
    6.2
    0
    1
    2
    0
    212
    2019
    1
    2
    4.54
    0.333
    17
    41
    35.2
    0.1
    1.374
    5
    25
    24
    18
    18
    99
    4.76
    10.3
    1.71
    0
    40
    27
    0
    0
    1.3
    6.3
    6.1
    0
    0
    2
    6
    152
    2020
    3
    0
    1.91
    1
    6
    31
    28.1
    0.9
    0.953
    1
    20
    7
    8
    6
    247
    2.52
    9.8
    4.43
    0
    28
    9
    0
    0
    0.3
    6.4
    2.2
    0
    3
    1
    1
    112
    2021
    3
    5
    4.85
    0.375
    8
    53
    55.2
    0
    1.347
    9
    49
    26
    32
    30
    94
    4.82
    8.6
    2.04
    0
    57
    24
    0
    0
    1.5
    7.9
    4.2
    1
    1
    2
    6
    243
    2022
    0
    1
    7.71
    0
    0
    5
    4.2
    -0.3
    1.5
    3
    6
    1
    5
    4
    56
    9.97
    9.6
    5
    0
    5
    2
    0
    0
    5.8
    11.6
    1.9
    0
    0
    0
    0
    20