Tổng hợp thành tích ném bóng của Greg Minton

Greg Minton đã thi đấu tại MLB từ 1975 đến 1990, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 710 trận ra sân. Anh ghi được 59 W, 65 L, ERA 3.1, 479 SO, WHIP 1.384, và WAR 17.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Greg Minton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Greg Minton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Greg Minton
    TênGreg Minton
    Ngày sinh29 tháng 7, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1975

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Greg Minton đã thi đấu tại MLB từ năm 1975 đến 1990, ra sân tổng cộng 710 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS7 trận (hạng 4.825)
    GF415 trận (hạng 65)
    W59 (hạng 1.242)
    L65 (hạng 1.143)
    SV150 (hạng 92)
    ERA3.1 (hạng 1.557)
    IP1130.2 (hạng 1.149)
    SO479 (hạng 1.637)
    BB483 (hạng 854)
    H1.082 (hạng 1.202)
    HR43 (hạng 2.288)
    SO93.81 (hạng 7.497)
    BB93.84 (hạng 5.605)
    H98.61 (hạng 8.465)
    HR90.34 (hạng 8.072)
    WHIP1.384 (hạng 7.702)
    WAR17.0 (hạng 739)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1990)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1990, Greg Minton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W1
    L1
    ERA2.35
    IP15.1
    SO4
    BB7
    H11
    HR1
    SO92.35
    BB94.11
    H96.46
    HR90.59
    WHIP1.174
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1982, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1982, 58 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 124.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1982, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1979, 1.82 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Greg Minton chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Greg Minton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1975
    1
    1
    6.88
    0.5
    0
    6
    17
    -0.3
    1.765
    1
    19
    11
    14
    13
    57
    4.76
    3.2
    0.55
    2
    4
    0
    0
    0
    0.5
    10.1
    5.8
    1
    1
    3
    2
    79
    1976
    0
    3
    4.91
    0
    0
    7
    25.2
    -0.3
    1.714
    0
    32
    12
    18
    14
    75
    3.61
    2.5
    0.58
    2
    10
    5
    0
    0
    0
    11.2
    4.2
    1
    1
    1
    3
    117
    1977
    1
    1
    4.5
    0.5
    0
    5
    14
    0.1
    1.286
    0
    14
    4
    8
    7
    89
    2.88
    3.2
    1.25
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    9
    2.6
    1
    0
    0
    2
    57
    1978
    0
    1
    8.04
    0
    0
    6
    15.2
    -0.4
    1.915
    3
    22
    8
    14
    14
    44
    6.03
    3.4
    0.75
    0
    11
    3
    0
    0
    1.7
    12.6
    4.6
    0
    1
    1
    0
    76
    1979
    4
    3
    1.81
    0.571
    4
    33
    79.2
    1.7
    1.079
    0
    59
    27
    25
    16
    196
    3
    3.7
    1.22
    0
    46
    18
    0
    0
    0
    6.7
    3.1
    2
    2
    7
    8
    314
    1980
    4
    6
    2.46
    0.4
    19
    42
    91.1
    2.5
    1.259
    0
    81
    34
    28
    25
    144
    2.95
    4.1
    1.24
    0
    68
    38
    0
    0
    0
    8
    3.4
    1
    0
    6
    7
    377
    1981
    4
    5
    2.88
    0.444
    21
    29
    84.1
    1.7
    1.423
    0
    84
    36
    28
    27
    119
    3.19
    3.1
    0.81
    0
    55
    44
    0
    0
    0
    9
    3.8
    2
    0
    8
    2
    359
    1982
    10
    4
    1.83
    0.714
    30
    58
    123
    5.4
    1.22
    5
    108
    42
    29
    25
    196
    3.38
    4.2
    1.38
    0
    78
    66
    0
    0
    0.4
    7.9
    3.1
    0
    2
    17
    7
    496
    1983
    7
    11
    3.54
    0.389
    22
    38
    106.2
    0.3
    1.538
    6
    117
    47
    51
    42
    101
    4.1
    3.2
    0.81
    0
    73
    52
    0
    0
    0.5
    9.9
    4
    0
    0
    13
    5
    476
    1984
    4
    9
    3.76
    0.308
    19
    48
    124.1
    0.9
    1.504
    6
    130
    57
    60
    52
    94
    4
    3.5
    0.84
    1
    74
    43
    0
    0
    0.4
    9.4
    4.1
    0
    0
    20
    5
    556
    1985
    5
    4
    3.54
    0.556
    4
    37
    96.2
    0.7
    1.572
    6
    98
    54
    42
    38
    98
    4.4
    3.4
    0.69
    0
    68
    36
    0
    0
    0.6
    9.1
    5
    0
    0
    18
    2
    424
    1986
    4
    4
    3.93
    0.5
    5
    34
    68.2
    -0.8
    1.413
    4
    63
    34
    35
    30
    91
    4.07
    4.5
    1
    0
    48
    28
    0
    0
    0.5
    8.3
    4.5
    0
    1
    15
    3
    296
    1987
    6
    4
    3.17
    0.6
    11
    44
    99.1
    1.9
    1.409
    6
    101
    39
    37
    35
    134
    4.01
    4
    1.13
    0
    56
    29
    0
    0
    0.5
    9.2
    3.5
    0
    2
    7
    3
    418
    1988
    4
    5
    2.85
    0.444
    7
    46
    79
    0.5
    1.278
    1
    67
    34
    37
    25
    136
    3.17
    5.2
    1.35
    0
    44
    26
    0
    0
    0.1
    7.6
    3.9
    1
    3
    10
    4
    331
    1989
    4
    3
    2.2
    0.571
    8
    42
    90
    2.7
    1.256
    4
    76
    37
    22
    22
    174
    3.71
    4.2
    1.14
    0
    62
    24
    0
    0
    0.4
    7.6
    3.7
    0
    2
    4
    3
    373
    1990
    1
    1
    2.35
    0.5
    0
    4
    15.1
    0.4
    1.174
    1
    11
    7
    4
    4
    166
    4.7
    2.3
    0.57
    0
    11
    3
    0
    0
    0.6
    6.5
    4.1
    0
    1
    1
    0
    61