Tổng hợp thành tích ném bóng của Gregg Olson

Gregg Olson đã thi đấu tại MLB từ 1988 đến 2001, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 622 trận ra sân. Anh ghi được 40 W, 39 L, ERA 3.46, 588 SO, WHIP 1.381, và WAR 12.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Gregg Olson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Gregg Olson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Gregg Olson
    TênGregg Olson
    Ngày sinh11 tháng 10, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1988

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Gregg Olson đã thi đấu tại MLB từ năm 1988 đến 2001, ra sân tổng cộng 622 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF447 trận (hạng 53)
    W40 (hạng 1.767)
    L39 (hạng 1.954)
    SV217 (hạng 49)
    ERA3.46 (hạng 2.385)
    IP672 (hạng 1.971)
    SO588 (hạng 1.291)
    BB330 (hạng 1.460)
    H598 (hạng 2.176)
    HR46 (hạng 2.162)
    SO97.88 (hạng 1.884)
    BB94.42 (hạng 4.031)
    H98.01 (hạng 9.812)
    HR90.62 (hạng 6.617)
    WHIP1.381 (hạng 7.752)
    WAR12.7 (hạng 1.006)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2001)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2001, Gregg Olson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W0
    L1
    ERA8.03
    IP24.2
    SO24
    BB20
    H26
    HR4
    SO98.76
    BB97.3
    H99.49
    HR91.46
    WHIP1.865
    WAR−1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1999, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1989, 90 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1989, 85 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1993, 1.6 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Gregg Olson đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 0.1, SO: 0, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Gregg Olson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1988
    1
    1
    3.27
    0.5
    0
    9
    11
    0.2
    1.818
    1
    10
    10
    4
    4
    123
    5.04
    7.4
    0.9
    0
    10
    4
    0
    0
    0.8
    8.2
    8.2
    1
    0
    1
    0
    51
    1989
    5
    2
    1.69
    0.714
    27
    90
    85
    3.3
    1.212
    1
    57
    46
    17
    16
    224
    2.46
    9.5
    1.96
    0
    64
    52
    0
    0
    0.1
    6
    4.9
    3
    1
    10
    9
    356
    1990
    6
    5
    2.42
    0.545
    37
    74
    74.1
    2.4
    1.184
    3
    57
    31
    20
    20
    158
    2.71
    9
    2.39
    0
    64
    58
    0
    0
    0.4
    6.9
    3.8
    0
    3
    3
    5
    305
    1991
    4
    6
    3.18
    0.4
    31
    72
    73.2
    1.1
    1.398
    1
    74
    29
    28
    26
    126
    2.3
    8.8
    2.48
    0
    72
    62
    0
    0
    0.1
    9
    3.5
    1
    1
    5
    8
    319
    1992
    1
    5
    2.05
    0.167
    36
    58
    61.1
    2.6
    1.141
    3
    46
    24
    14
    14
    195
    2.7
    8.5
    2.42
    0
    60
    56
    0
    0
    0.4
    6.8
    3.5
    0
    0
    0
    4
    244
    1993
    0
    2
    1.6
    0
    29
    44
    45
    2.1
    1.222
    1
    37
    18
    9
    8
    281
    2.52
    8.8
    2.44
    0
    50
    45
    0
    0
    0.2
    7.4
    3.6
    0
    0
    3
    5
    188
    1994
    0
    2
    9.2
    0
    1
    10
    14.2
    -0.5
    2.182
    1
    19
    13
    15
    15
    47
    5.52
    6.1
    0.77
    0
    16
    6
    0
    0
    0.6
    11.7
    8
    2
    1
    3
    0
    77
    1995
    3
    3
    4.09
    0.5
    3
    21
    33
    0.7
    1.424
    4
    28
    19
    15
    15
    119
    5.13
    5.7
    1.11
    0
    23
    12
    0
    0
    1.1
    7.6
    5.2
    0
    0
    2
    1
    141
    1996
    4
    0
    4.99
    1
    8
    37
    52.1
    0.5
    1.72
    7
    55
    35
    30
    29
    99
    5.56
    6.4
    1.06
    0
    52
    30
    0
    0
    1.2
    9.5
    6
    0
    1
    6
    6
    243
    1997
    4
    3
    5.58
    0.571
    1
    34
    50
    -0.6
    1.72
    3
    58
    28
    35
    31
    85
    4.27
    6.1
    1.21
    0
    45
    18
    0
    0
    0.5
    10.4
    5
    0
    1
    4
    1
    226
    1998
    3
    4
    3.01
    0.429
    30
    55
    68.2
    1.4
    1.18
    4
    56
    25
    25
    23
    140
    3.43
    7.2
    2.2
    0
    64
    49
    0
    0
    0.5
    7.3
    3.3
    0
    1
    1
    2
    281
    1999
    9
    4
    3.71
    0.692
    14
    45
    60.2
    0.6
    1.302
    9
    54
    25
    28
    25
    124
    4.91
    6.7
    1.8
    0
    61
    36
    0
    0
    1.3
    8
    3.7
    0
    2
    2
    1
    257
    2000
    0
    1
    5.09
    0
    0
    15
    17.2
    -0.1
    1.585
    4
    21
    7
    11
    10
    86
    5.74
    7.6
    2.14
    0
    13
    9
    0
    0
    2
    10.7
    3.6
    0
    1
    0
    0
    81
    2001
    0
    1
    8.03
    0
    0
    24
    24.2
    -1
    1.865
    4
    26
    20
    24
    22
    50
    5.64
    8.8
    1.2
    0
    28
    10
    0
    0
    1.5
    9.5
    7.3
    0
    0
    1
    1
    120