Griffin Jax đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 226 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 24 L, ERA 3.99, 306 SO, WHIP 1.122, và WAR 3.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Griffin Jax |
Ngày sinh | 22 tháng 11, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Griffin Jax đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 226 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 14 trận (hạng 3.980) |
GF | 42 trận (hạng 1.942) |
W | 22 (hạng 2.771) |
L | 24 (hạng 2.871) |
SV | 15 (hạng 938) |
ERA | 3.99 (hạng 4.109) |
IP | 290.2 (hạng 3.544) |
SO | 306 (hạng 2.414) |
BB | 83 (hạng 4.148) |
H | 243 (hạng 3.886) |
HR | 39 (hạng 2.489) |
SO9 | 9.47 (hạng 715) |
BB9 | 2.57 (hạng 9.622) |
H9 | 7.52 (hạng 10.480) |
HR9 | 1.21 (hạng 2.649) |
WHIP | 1.122 (hạng 11.019) |
WAR | 3.4 (hạng 2.555) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Griffin Jax đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 16 |
W | 5 |
L | 5 |
SV | 10 |
ERA | 2.03 |
IP | 71 |
SO | 95 |
BB | 15 |
H | 47 |
HR | 4 |
SO9 | 12.04 |
BB9 | 1.9 |
H9 | 5.96 |
HR9 | 0.51 |
WHIP | 0.873 |
WAR | 2.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 95 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 82 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.03 ERA
🎯 Thành tích postseason
Griffin Jax đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 3.2, SO: 5, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Griffin Jax
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 4 | 5 | 6.37 | 0.444 | 0 | 65 | 82 | -1.1 | 1.354 | 23 | 82 | 29 | 62 | 58 | 67 | 6.47 | 7.1 | 2.24 | 14 | 18 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | 9 | 3.2 | 0 | 5 | 1 | 6 | 360 |
2022 | 7 | 4 | 3.36 | 0.636 | 1 | 78 | 72.1 | 1 | 1.051 | 7 | 56 | 20 | 29 | 27 | 116 | 3.17 | 9.7 | 3.9 | 0 | 65 | 10 | 0 | 0 | 0.9 | 7 | 2.5 | 0 | 3 | 3 | 2 | 290 |
2023 | 6 | 10 | 3.86 | 0.375 | 4 | 68 | 65.1 | 0.7 | 1.179 | 5 | 58 | 19 | 30 | 28 | 114 | 3.22 | 9.4 | 3.58 | 0 | 71 | 14 | 0 | 0 | 0.7 | 8 | 2.6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 274 |
2024 | 5 | 5 | 2.03 | 0.5 | 10 | 95 | 71 | 2.8 | 0.873 | 4 | 47 | 15 | 19 | 16 | 205 | 1.94 | 12 | 6.33 | 0 | 72 | 16 | 0 | 0 | 0.5 | 6 | 1.9 | 0 | 2 | 1 | 4 | 276 |