Hayden Birdsong đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 16 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 6 L, ERA 4.75, 88 SO, WHIP 1.389, và WAR 0.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Hayden Birdsong |
Ngày sinh | 30 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Hayden Birdsong đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 16 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 16 trận (hạng 3.830) |
W | 5 (hạng 5.002) |
L | 6 (hạng 5.258) |
ERA | 4.75 (hạng 6.775) |
IP | 72 (hạng 6.082) |
SO | 88 (hạng 4.688) |
BB | 43 (hạng 5.458) |
H | 57 (hạng 6.673) |
HR | 11 (hạng 4.867) |
SO9 | 11 (hạng 277) |
BB9 | 5.38 (hạng 2.400) |
H9 | 7.12 (hạng 10.816) |
HR9 | 1.38 (hạng 2.015) |
WHIP | 1.389 (hạng 7.598) |
WAR | 0.3 (hạng 4.839) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Hayden Birdsong đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 16 |
W | 5 |
L | 6 |
ERA | 4.75 |
IP | 72 |
SO | 88 |
BB | 43 |
H | 57 |
HR | 11 |
SO9 | 11 |
BB9 | 5.38 |
H9 | 7.12 |
HR9 | 1.38 |
WHIP | 1.389 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 88 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 72 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.75 ERA
🎯 Thành tích postseason
Hayden Birdsong chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hayden Birdsong
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 5 | 6 | 4.75 | 0.455 | 0 | 88 | 72 | 0.3 | 1.389 | 11 | 57 | 43 | 39 | 38 | 81 | 4.67 | 11 | 2.05 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 7.1 | 5.4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 315 |