Tổng hợp thành tích ném bóng của Heath Bell

Heath Bell đã thi đấu tại MLB từ 2004 đến 2014, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 590 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 32 L, ERA 3.49, 637 SO, WHIP 1.269, và WAR 7.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Heath Bell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Heath Bell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Heath Bell
    TênHeath Bell
    Ngày sinh29 tháng 9, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2004

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Heath Bell đã thi đấu tại MLB từ năm 2004 đến 2014, ra sân tổng cộng 590 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF292 trận (hạng 130)
    W38 (hạng 1.856)
    L32 (hạng 2.332)
    SV168 (hạng 78)
    ERA3.49 (hạng 2.485)
    IP628.2 (hạng 2.092)
    SO637 (hạng 1.174)
    BB214 (hạng 2.265)
    H584 (hạng 2.228)
    HR48 (hạng 2.090)
    SO99.12 (hạng 891)
    BB93.06 (hạng 8.176)
    H98.36 (hạng 9.091)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.269 (hạng 9.774)
    WAR7.2 (hạng 1.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Heath Bell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W1
    L1
    ERA7.27
    IP17.1
    SO12
    BB8
    H24
    HR1
    SO96.23
    BB94.15
    H912.46
    HR90.52
    WHIP1.846
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2007, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 102 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2007, 93.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 1.93 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Heath Bell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Heath Bell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2004
    0
    2
    3.33
    0
    0
    27
    24.1
    0.5
    1.151
    5
    22
    6
    9
    9
    130
    4.24
    10
    4.5
    0
    17
    2
    0
    0
    1.8
    8.1
    2.2
    0
    0
    0
    0
    94
    2005
    1
    3
    5.59
    0.25
    0
    43
    46.2
    -0.4
    1.479
    3
    56
    13
    30
    29
    74
    2.91
    8.3
    3.31
    0
    42
    12
    0
    0
    0.6
    10.8
    2.5
    1
    1
    3
    0
    206
    2006
    0
    0
    5.11
    0
    0
    35
    37
    -0.3
    1.676
    6
    51
    11
    25
    21
    86
    4.26
    8.5
    3.18
    0
    22
    6
    0
    0
    1.5
    12.4
    2.7
    0
    0
    2
    1
    166
    2007
    6
    4
    2.02
    0.6
    2
    102
    93.2
    3.3
    0.961
    3
    60
    30
    21
    21
    199
    2.5
    9.8
    3.4
    0
    81
    16
    0
    0
    0.3
    5.8
    2.9
    0
    2
    1
    4
    363
    2008
    6
    6
    3.58
    0.5
    0
    71
    78
    0.8
    1.205
    5
    66
    28
    31
    31
    106
    3.34
    8.2
    2.54
    0
    74
    8
    0
    0
    0.6
    7.6
    3.2
    0
    3
    4
    2
    324
    2009
    6
    4
    2.71
    0.6
    42
    79
    69.2
    1.6
    1.12
    3
    54
    24
    21
    21
    140
    2.42
    10.2
    3.29
    0
    68
    59
    0
    0
    0.4
    7
    3.1
    0
    0
    1
    4
    278
    2010
    6
    1
    1.93
    0.857
    47
    86
    70
    1.9
    1.2
    1
    56
    28
    17
    15
    191
    2.05
    11.1
    3.07
    0
    67
    57
    0
    0
    0.1
    7.2
    3.6
    0
    1
    3
    1
    287
    2011
    3
    4
    2.44
    0.429
    43
    51
    62.2
    1
    1.149
    4
    51
    21
    20
    17
    147
    3.23
    7.3
    2.43
    0
    64
    54
    0
    0
    0.6
    7.3
    3
    0
    0
    2
    8
    256
    2012
    4
    5
    5.09
    0.444
    19
    59
    63.2
    -0.4
    1.555
    5
    70
    29
    38
    36
    80
    3.72
    8.3
    2.03
    0
    73
    41
    0
    0
    0.7
    9.9
    4.1
    0
    2
    3
    2
    286
    2013
    5
    2
    4.11
    0.714
    15
    72
    65.2
    -0.2
    1.371
    12
    74
    16
    30
    30
    94
    4.1
    9.9
    4.5
    0
    69
    32
    0
    0
    1.6
    10.1
    2.2
    0
    3
    1
    4
    287
    2014
    1
    1
    7.27
    0.5
    0
    12
    17.1
    -0.6
    1.846
    1
    24
    8
    16
    14
    52
    4.57
    6.2
    1.5
    0
    13
    5
    0
    0
    0.5
    12.5
    4.2
    0
    4
    1
    1
    88