Tổng hợp thành tích ném bóng của Heathcliff Slocumb

Heathcliff Slocumb đã thi đấu tại MLB từ 1991 đến 2000, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 548 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 37 L, ERA 4.08, 513 SO, WHIP 1.575, và WAR 5.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Heathcliff Slocumb

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Heathcliff Slocumb.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Heathcliff Slocumb
    TênHeathcliff Slocumb
    Ngày sinh7 tháng 6, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1991

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Heathcliff Slocumb đã thi đấu tại MLB từ năm 1991 đến 2000, ra sân tổng cộng 548 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF297 trận (hạng 121)
    W28 (hạng 2.359)
    L37 (hạng 2.050)
    SV98 (hạng 171)
    ERA4.08 (hạng 4.455)
    IP631 (hạng 2.087)
    SO513 (hạng 1.513)
    BB358 (hạng 1.318)
    H636 (hạng 2.056)
    HR38 (hạng 2.535)
    SO97.32 (hạng 2.373)
    BB95.11 (hạng 2.729)
    H99.07 (hạng 6.901)
    HR90.54 (hạng 7.055)
    WHIP1.575 (hạng 4.446)
    WAR5.5 (hạng 1.948)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2000)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2000, Heathcliff Slocumb đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W2
    L4
    SV1
    ERA4.98
    IP68.2
    SO46
    BB37
    H69
    HR9
    SO96.03
    BB94.85
    H99.04
    HR91.18
    WHIP1.544
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1994, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 88 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 83.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1996, 3.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1994, 2.87 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Heathcliff Slocumb chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Heathcliff Slocumb

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1991
    2
    1
    3.45
    0.667
    1
    34
    62.2
    0.4
    1.324
    3
    53
    30
    29
    24
    113
    3.97
    4.9
    1.13
    0
    52
    21
    0
    0
    0.4
    7.6
    4.3
    0
    3
    6
    9
    274
    1992
    0
    3
    6.5
    0
    1
    27
    36
    -1.1
    2.028
    3
    52
    21
    27
    26
    56
    4.2
    6.8
    1.29
    0
    30
    11
    0
    0
    0.8
    13
    5.3
    0
    1
    3
    1
    174
    1993
    4
    1
    4.03
    0.8
    0
    22
    38
    0.2
    1.447
    3
    35
    20
    19
    17
    107
    4.44
    5.2
    1.1
    0
    30
    9
    0
    0
    0.7
    8.3
    4.7
    0
    0
    2
    0
    164
    1994
    5
    1
    2.86
    0.833
    0
    58
    72.1
    1.1
    1.424
    0
    75
    28
    32
    23
    151
    2.77
    7.2
    2.07
    0
    52
    16
    0
    0
    0
    9.3
    3.5
    0
    2
    4
    9
    322
    1995
    5
    6
    2.89
    0.455
    32
    63
    65.1
    1
    1.515
    2
    64
    35
    26
    21
    145
    3.23
    8.7
    1.8
    0
    61
    54
    0
    0
    0.3
    8.8
    4.8
    0
    1
    3
    3
    289
    1996
    5
    5
    3.02
    0.5
    31
    88
    83.1
    3.1
    1.476
    2
    68
    55
    31
    28
    168
    3.46
    9.5
    1.6
    0
    75
    60
    0
    0
    0.2
    7.3
    5.9
    0
    3
    5
    10
    368
    1997
    0
    9
    5.16
    0
    27
    64
    75
    -0.3
    1.773
    6
    84
    49
    45
    43
    90
    4.56
    7.7
    1.31
    0
    76
    61
    0
    0
    0.7
    10.1
    5.9
    0
    4
    5
    10
    353
    1998
    2
    5
    5.32
    0.286
    3
    51
    67.2
    0.1
    1.714
    5
    72
    44
    40
    40
    86
    4.59
    6.8
    1.16
    0
    57
    29
    0
    0
    0.7
    9.6
    5.9
    0
    1
    1
    10
    313
    1999
    3
    2
    3.77
    0.6
    2
    60
    62
    1.3
    1.661
    5
    64
    39
    28
    26
    124
    4.28
    8.7
    1.54
    0
    50
    19
    0
    0
    0.7
    9.3
    5.7
    0
    3
    7
    4
    287
    2000
    2
    4
    4.98
    0.333
    1
    46
    68.2
    -0.3
    1.544
    9
    69
    37
    43
    38
    93
    5.25
    6
    1.24
    0
    65
    17
    0
    0
    1.2
    9
    4.8
    2
    3
    4
    1
    309