Hirokazu Sawamura đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2022, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 104 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 2 L, ERA 3.39, 101 SO, WHIP 1.437, và WAR 1.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Hirokazu Sawamura |
Ngày sinh | 3 tháng 4, 1988 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Hirokazu Sawamura đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2022, ra sân tổng cộng 104 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 15 trận (hạng 3.958) |
W | 6 (hạng 4.763) |
L | 2 (hạng 6.904) |
ERA | 3.39 (hạng 2.222) |
IP | 103.2 (hạng 5.438) |
SO | 101 (hạng 4.442) |
BB | 59 (hạng 4.841) |
H | 90 (hạng 5.799) |
HR | 13 (hạng 4.570) |
SO9 | 8.77 (hạng 1.269) |
BB9 | 5.12 (hạng 2.712) |
H9 | 7.81 (hạng 10.151) |
HR9 | 1.13 (hạng 3.043) |
WHIP | 1.437 (hạng 6.670) |
WAR | 1.5 (hạng 3.408) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2022)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2022, Hirokazu Sawamura đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 11 |
W | 1 |
L | 1 |
ERA | 3.73 |
IP | 50.2 |
SO | 40 |
BB | 27 |
H | 45 |
HR | 4 |
SO9 | 7.11 |
BB9 | 4.8 |
H9 | 7.99 |
HR9 | 0.71 |
WHIP | 1.421 |
WAR | 0.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2021, 61 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 53 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2021, 0.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.06 ERA
🎯 Thành tích postseason
Hirokazu Sawamura đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.5, IP: 2, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hirokazu Sawamura
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 5 | 1 | 3.06 | 0.833 | 0 | 61 | 53 | 0.8 | 1.453 | 9 | 45 | 32 | 24 | 18 | 154 | 5 | 10.4 | 1.91 | 0 | 55 | 4 | 0 | 0 | 1.5 | 7.6 | 5.4 | 0 | 2 | 6 | 8 | 233 |
2022 | 1 | 1 | 3.73 | 0.5 | 0 | 40 | 50.2 | 0.7 | 1.421 | 4 | 45 | 27 | 23 | 21 | 113 | 4.16 | 7.1 | 1.48 | 0 | 49 | 11 | 0 | 0 | 0.7 | 8 | 4.8 | 0 | 0 | 2 | 8 | 221 |