Tổng hợp thành tích ném bóng của Hisanori Takahashi

Hisanori Takahashi đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2013, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 168 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 12 L, ERA 3.99, 221 SO, WHIP 1.274, và WAR 0.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Hisanori Takahashi
TênHisanori Takahashi
Ngày sinh2 tháng 4, 1975
Quốc tịch
Nhật Bản
MLB ra mắt2010

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hisanori Takahashi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hisanori Takahashi.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hisanori Takahashi đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2013, ra sân tổng cộng 168 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS12 trận (hạng 4.189)
    GF52 trận (hạng 1.593)
    W14 (hạng 3.516)
    L12 (hạng 4.048)
    SV10 (hạng 1.271)
    ERA3.99 (hạng 4.109)
    IP243.1 (hạng 3.846)
    SO221 (hạng 3.029)
    BB84 (hạng 4.119)
    H226 (hạng 4.024)
    HR29 (hạng 3.039)
    SO98.17 (hạng 1.653)
    BB93.11 (hạng 8.028)
    H98.36 (hạng 9.091)
    HR91.07 (hạng 3.410)
    WHIP1.274 (hạng 9.722)
    WAR0.8 (hạng 3.990)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2013)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2013, Hisanori Takahashi đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    ERA6
    IP3
    SO3
    BB2
    H3
    HR1
    SO99
    BB96
    H99
    HR93
    WHIP1.667
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2010, 114 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2010, 122 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 1.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 3.44 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hisanori Takahashi chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hisanori Takahashi

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    10
    6
    3.61
    0.625
    8
    114
    122
    1.3
    1.303
    13
    116
    43
    51
    49
    108
    3.65
    8.4
    2.65
    12
    53
    21
    0
    0
    1
    8.6
    3.2
    1
    0
    7
    1
    516
    2011
    4
    3
    3.44
    0.571
    2
    52
    68
    0.1
    1.221
    7
    58
    25
    30
    26
    110
    3.94
    6.9
    2.08
    0
    61
    18
    0
    0
    0.9
    7.7
    3.3
    0
    0
    8
    1
    281
    2012
    0
    3
    5.54
    0
    0
    52
    50.1
    -0.5
    1.252
    8
    49
    14
    32
    31
    70
    3.93
    9.3
    3.71
    0
    51
    11
    0
    0
    1.4
    8.8
    2.5
    0
    0
    1
    0
    212
    2013
    0
    0
    6
    0
    0
    3
    3
    -0.1
    1.667
    1
    3
    2
    2
    2
    73
    7.38
    9
    1.5
    0
    3
    2
    0
    0
    3
    9
    6
    0
    0
    0
    0
    14