Tổng hợp thành tích ném bóng của Hisashi Iwakuma

Hisashi Iwakuma đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2017, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 150 trận ra sân. Anh ghi được 63 W, 39 L, ERA 3.42, 714 SO, WHIP 1.143, và WAR 17.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hisashi Iwakuma

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hisashi Iwakuma.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hisashi Iwakuma
    TênHisashi Iwakuma
    Ngày sinh12 tháng 4, 1981
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hisashi Iwakuma đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2017, ra sân tổng cộng 150 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS136 trận (hạng 1.184)
    GF6 trận (hạng 5.870)
    W63 (hạng 1.161)
    L39 (hạng 1.954)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.42 (hạng 2.284)
    IP883.2 (hạng 1.489)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO714 (hạng 1.007)
    BB185 (hạng 2.572)
    H825 (hạng 1.587)
    HR115 (hạng 799)
    SO97.27 (hạng 2.434)
    BB91.88 (hạng 10.740)
    H98.4 (hạng 9.003)
    HR91.17 (hạng 2.814)
    WHIP1.143 (hạng 10.918)
    WAR17.0 (hạng 739)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Hisashi Iwakuma đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    W0
    L2
    ERA4.35
    IP31
    SO16
    BB12
    H27
    HR7
    SO94.65
    BB93.48
    H97.84
    HR92.03
    WHIP1.258
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 185 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 219.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 7.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 2.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hisashi Iwakuma chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hisashi Iwakuma

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    9
    5
    3.16
    0.643
    2
    101
    125.1
    2.3
    1.277
    17
    117
    43
    49
    44
    121
    4.35
    7.3
    2.35
    16
    30
    6
    0
    0
    1.2
    8.4
    3.1
    0
    3
    3
    5
    519
    2013
    14
    6
    2.66
    0.7
    0
    185
    219.2
    7
    1.006
    25
    179
    42
    69
    65
    138
    3.44
    7.6
    4.4
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    7.3
    1.7
    0
    2
    4
    10
    866
    2014
    15
    9
    3.52
    0.625
    0
    154
    179
    2.4
    1.05
    20
    167
    21
    70
    70
    103
    3.25
    7.7
    7.33
    28
    28
    0
    0
    0
    1
    8.4
    1.1
    0
    2
    2
    2
    709
    2015
    9
    5
    3.54
    0.643
    0
    111
    129.2
    2.6
    1.064
    18
    117
    21
    53
    51
    108
    3.74
    7.7
    5.29
    20
    20
    0
    1
    1
    1.2
    8.1
    1.5
    0
    1
    1
    1
    516
    2016
    16
    12
    4.12
    0.571
    0
    147
    199
    2.4
    1.327
    28
    218
    46
    95
    91
    98
    4.27
    6.6
    3.2
    33
    33
    0
    0
    0
    1.3
    9.9
    2.1
    0
    5
    3
    4
    836
    2017
    0
    2
    4.35
    0
    0
    16
    31
    0.3
    1.258
    7
    27
    12
    16
    15
    97
    6.42
    4.6
    1.33
    6
    6
    0
    0
    0
    2
    7.8
    3.5
    0
    2
    0
    1
    128