Tổng hợp thành tích ném bóng của Hunter Brown

Hunter Brown đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 69 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 22 L, ERA 4.06, 379 SO, WHIP 1.301, và WAR 3.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hunter Brown

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hunter Brown.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hunter Brown
    TênHunter Brown
    Ngày sinh29 tháng 8, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hunter Brown đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 69 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS61 trận (hạng 2.112)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W24 (hạng 2.606)
    L22 (hạng 3.026)
    ERA4.06 (hạng 4.389)
    IP346 (hạng 3.240)
    SO379 (hạng 2.023)
    BB122 (hạng 3.387)
    H328 (hạng 3.341)
    HR44 (hạng 2.252)
    SO99.86 (hạng 558)
    BB93.17 (hạng 7.845)
    H98.53 (hạng 8.683)
    HR91.14 (hạng 2.986)
    WHIP1.301 (hạng 9.295)
    WAR3.5 (hạng 2.532)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Hunter Brown đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W11
    L9
    ERA3.49
    IP170
    SO179
    BB60
    H156
    HR18
    SO99.48
    BB93.18
    H98.26
    HR90.95
    WHIP1.271
    WAR2.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 179 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 170 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hunter Brown đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 1.75, IP: 15.4, SO: 16, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hunter Brown

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    0
    0.89
    1
    0
    22
    20.1
    0.8
    1.082
    0
    15
    7
    2
    2
    438
    1.98
    9.7
    3.14
    2
    7
    0
    0
    0
    0
    6.6
    3.1
    0
    0
    0
    0
    80
    2023
    11
    13
    5.09
    0.458
    0
    178
    155.2
    0.1
    1.362
    26
    157
    55
    94
    88
    83
    4.37
    10.3
    3.24
    29
    31
    1
    0
    0
    1.5
    9.1
    3.2
    0
    9
    0
    4
    665
    2024
    11
    9
    3.49
    0.55
    0
    179
    170
    2.6
    1.271
    18
    156
    60
    71
    66
    113
    3.58
    9.5
    2.98
    30
    31
    0
    0
    0
    1
    8.3
    3.2
    1
    5
    0
    4
    712