Tổng hợp thành tích ném bóng của Hunter Brown

  • 7 tháng 5, 2025

Hunter Brown đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 100 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 31 L, ERA 3.49, 585 SO, WHIP 1.205, và WAR 9.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Hunter Brown
TênHunter Brown
Ngày sinh29 tháng 8, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hunter Brown

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hunter Brown.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hunter Brown đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 100 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS92 trận (hạng 1.630)
    GF1 trận (hạng 8.724)
    W36 (hạng 1.967)
    L31 (hạng 2.403)
    ERA3.49 (hạng 2.498)
    IP531.1 (hạng 2.426)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO585 (hạng 1.323)
    BB179 (hạng 2.668)
    H461 (hạng 2.700)
    HR61 (hạng 1.702)
    SO99.91 (hạng 567)
    BB93.03 (hạng 8.396)
    H97.81 (hạng 10.286)
    HR91.03 (hạng 3.792)
    WHIP1.205 (hạng 10.661)
    WAR9.6 (hạng 1.305)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Hunter Brown đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W12
    L9
    ERA2.43
    IP185.1
    CG1
    SO206
    BB57
    H133
    HR17
    SO910
    BB92.77
    H96.46
    HR90.83
    WHIP1.025
    WAR6.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 206 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 185.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 6.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 0.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hunter Brown đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 1.75, IP: 15.4, SO: 16, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hunter Brown

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    0
    0.89
    1
    0
    22
    20.1
    0.8
    1.082
    0
    15
    7
    2
    2
    438
    1.98
    9.7
    3.14
    2
    7
    0
    0
    0
    0
    6.6
    3.1
    0
    0
    0
    0
    80
    2023
    11
    13
    5.09
    0.458
    0
    178
    155.2
    0.1
    1.362
    26
    157
    55
    94
    88
    83
    4.37
    10.3
    3.24
    29
    31
    1
    0
    0
    1.5
    9.1
    3.2
    0
    9
    0
    4
    665
    2024
    11
    9
    3.49
    0.55
    0
    179
    170
    2.6
    1.271
    18
    156
    60
    71
    66
    113
    3.58
    9.5
    2.98
    30
    31
    0
    0
    0
    1
    8.3
    3.2
    1
    5
    0
    4
    712
    2025
    12
    9
    2.43
    0.571
    0
    206
    185.1
    6.1
    1.025
    17
    133
    57
    55
    50
    172
    3.14
    10
    3.61
    31
    31
    0
    1
    0
    0.8
    6.5
    2.8
    1
    7
    1
    0
    729