Hunter Greene đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 72 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 25 L, ERA 3.9, 485 SO, WHIP 1.196, và WAR 9.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Hunter Greene |
Ngày sinh | 6 tháng 8, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Hunter Greene đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 72 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 72 trận (hạng 1.912) |
W | 18 (hạng 3.089) |
L | 25 (hạng 2.789) |
ERA | 3.9 (hạng 3.806) |
IP | 388 (hạng 3.004) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 485 (hạng 1.607) |
BB | 153 (hạng 2.936) |
H | 311 (hạng 3.429) |
HR | 55 (hạng 1.851) |
SO9 | 11.25 (hạng 238) |
BB9 | 3.55 (hạng 6.516) |
H9 | 7.21 (hạng 10.750) |
HR9 | 1.28 (hạng 2.410) |
WHIP | 1.196 (hạng 10.606) |
WAR | 9.2 (hạng 1.335) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Hunter Greene đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 26 |
W | 9 |
L | 5 |
ERA | 2.75 |
IP | 150.1 |
SO | 169 |
BB | 57 |
H | 96 |
HR | 12 |
SO9 | 10.12 |
BB9 | 3.41 |
H9 | 5.75 |
HR9 | 0.72 |
WHIP | 1.018 |
WAR | 6.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 169 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 150.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 6.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.76 ERA
🎯 Thành tích postseason
Hunter Greene chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hunter Greene
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 5 | 13 | 4.44 | 0.278 | 0 | 164 | 125.2 | 2 | 1.21 | 24 | 104 | 48 | 64 | 62 | 98 | 4.37 | 11.7 | 3.42 | 24 | 24 | 0 | 1 | 1 | 1.7 | 7.4 | 3.4 | 0 | 10 | 0 | 4 | 531 |
2023 | 4 | 7 | 4.82 | 0.364 | 0 | 152 | 112 | 1 | 1.42 | 19 | 111 | 48 | 65 | 60 | 97 | 4.25 | 12.2 | 3.17 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 8.9 | 3.9 | 0 | 8 | 0 | 5 | 498 |
2024 | 9 | 5 | 2.75 | 0.643 | 0 | 169 | 150.1 | 6.2 | 1.018 | 12 | 96 | 57 | 47 | 46 | 160 | 3.47 | 10.1 | 2.96 | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 5.7 | 3.4 | 1 | 19 | 0 | 7 | 611 |