Tổng hợp thành tích ném bóng của Hunter Greene

  • 7 tháng 5, 2025

Hunter Greene đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 91 trận ra sân. Anh ghi được 25 W, 29 L, ERA 3.65, 617 SO, WHIP 1.14, và WAR 13.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Hunter Greene
TênHunter Greene
Ngày sinh6 tháng 8, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hunter Greene

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hunter Greene.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hunter Greene đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 91 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS91 trận (hạng 1.643)
    W25 (hạng 2.569)
    L29 (hạng 2.530)
    ERA3.65 (hạng 2.970)
    IP495.2 (hạng 2.560)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO617 (hạng 1.234)
    BB179 (hạng 2.668)
    H386 (hạng 3.078)
    HR70 (hạng 1.472)
    SO911.2 (hạng 246)
    BB93.25 (hạng 7.696)
    H97.01 (hạng 11.029)
    HR91.27 (hạng 2.533)
    WHIP1.14 (hạng 11.108)
    WAR13.6 (hạng 940)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Hunter Greene đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS19
    W7
    L4
    ERA2.76
    IP107.2
    SHO1
    CG1
    SO132
    BB26
    H75
    HR15
    SO911.03
    BB92.17
    H96.27
    HR91.25
    WHIP0.938
    WAR4.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 169 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 150.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 6.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.76 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hunter Greene đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 15, IP: 3, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hunter Greene

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    5
    13
    4.44
    0.278
    0
    164
    125.2
    2
    1.21
    24
    104
    48
    64
    62
    98
    4.37
    11.7
    3.42
    24
    24
    0
    1
    1
    1.7
    7.4
    3.4
    0
    10
    0
    4
    531
    2023
    4
    7
    4.82
    0.364
    0
    152
    112
    1
    1.42
    19
    111
    48
    65
    60
    97
    4.25
    12.2
    3.17
    22
    22
    0
    0
    0
    1.5
    8.9
    3.9
    0
    8
    0
    5
    498
    2024
    9
    5
    2.75
    0.643
    0
    169
    150.1
    6.2
    1.018
    12
    96
    57
    47
    46
    160
    3.47
    10.1
    2.96
    26
    26
    0
    0
    0
    0.7
    5.7
    3.4
    1
    19
    0
    7
    611
    2025
    7
    4
    2.76
    0.636
    0
    132
    107.2
    4.4
    0.938
    15
    75
    26
    35
    33
    166
    3.27
    11
    5.08
    19
    19
    0
    1
    1
    1.3
    6.3
    2.2
    0
    2
    0
    5
    420