Tổng hợp thành tích ném bóng của Huston Street

Huston Street đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2017, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 668 trận ra sân. Anh ghi được 42 W, 34 L, ERA 2.95, 665 SO, WHIP 1.066, và WAR 14.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Huston Street

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Huston Street.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Huston Street
    TênHuston Street
    Ngày sinh2 tháng 8, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Huston Street đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2017, ra sân tổng cộng 668 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF525 trận (hạng 37)
    W42 (hạng 1.704)
    L34 (hạng 2.206)
    SV324 (hạng 21)
    ERA2.95 (hạng 1.275)
    IP680 (hạng 1.945)
    SO665 (hạng 1.117)
    BB183 (hạng 2.595)
    H542 (hạng 2.361)
    HR70 (hạng 1.459)
    SO98.8 (hạng 1.247)
    BB92.42 (hạng 9.940)
    H97.17 (hạng 10.783)
    HR90.93 (hạng 4.384)
    WHIP1.066 (hạng 11.182)
    WAR14.4 (hạng 884)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Huston Street đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    IP4
    SO3
    BB1
    H2
    HR0
    SO96.75
    BB92.25
    H94.5
    WHIP0.75
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2005, 72 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2005, 78.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2005, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Huston Street đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 9.76, IP: 8.3, SO: 5, W: 0, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Huston Street

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    5
    1
    1.72
    0.833
    23
    72
    78.1
    2.9
    1.009
    3
    53
    26
    17
    15
    254
    2.75
    8.3
    2.77
    0
    67
    47
    0
    0
    0.3
    6.1
    3
    0
    2
    4
    1
    306
    2006
    4
    4
    3.31
    0.5
    37
    67
    70.2
    1.4
    1.09
    4
    64
    13
    28
    26
    134
    2.62
    8.5
    5.15
    0
    69
    55
    0
    0
    0.5
    8.2
    1.7
    0
    2
    3
    4
    290
    2007
    5
    2
    2.88
    0.714
    16
    63
    50
    0.8
    0.94
    5
    35
    12
    20
    16
    148
    2.74
    11.3
    5.25
    0
    48
    35
    0
    0
    0.9
    6.3
    2.2
    0
    0
    3
    0
    199
    2008
    7
    5
    3.73
    0.583
    18
    69
    70
    0.6
    1.214
    6
    58
    27
    29
    29
    110
    3.47
    8.9
    2.56
    0
    63
    37
    0
    0
    0.8
    7.5
    3.5
    0
    1
    6
    2
    287
    2009
    4
    1
    3.06
    0.8
    35
    70
    61.2
    1.8
    0.908
    7
    43
    13
    22
    21
    154
    2.93
    10.2
    5.38
    0
    64
    52
    0
    0
    1
    6.3
    1.9
    0
    0
    4
    0
    240
    2010
    4
    4
    3.61
    0.5
    20
    45
    47.1
    0.8
    1.056
    5
    39
    11
    21
    19
    129
    3.37
    8.6
    4.09
    0
    44
    39
    0
    0
    1
    7.4
    2.1
    1
    2
    4
    2
    187
    2011
    1
    4
    3.86
    0.2
    29
    55
    58.1
    0.5
    1.217
    10
    62
    9
    28
    25
    119
    3.88
    8.5
    6.11
    0
    62
    47
    0
    0
    1.5
    9.6
    1.4
    0
    1
    1
    0
    239
    2012
    2
    1
    1.85
    0.667
    23
    47
    39
    1.3
    0.718
    2
    17
    11
    8
    8
    197
    2.2
    10.8
    4.27
    0
    40
    36
    0
    0
    0.5
    3.9
    2.5
    0
    0
    1
    1
    144
    2013
    2
    5
    2.7
    0.286
    33
    46
    56.2
    1
    1.024
    12
    44
    14
    17
    17
    127
    4.92
    7.3
    3.29
    0
    58
    52
    0
    0
    1.9
    7
    2.2
    0
    0
    1
    4
    222
    2014
    2
    2
    1.37
    0.5
    41
    57
    59.1
    2.8
    0.944
    4
    42
    14
    9
    9
    258
    2.79
    8.6
    4.07
    0
    61
    51
    0
    0
    0.6
    6.4
    2.1
    0
    0
    3
    0
    229
    2015
    3
    3
    3.18
    0.5
    40
    57
    62.1
    1
    1.155
    7
    52
    20
    22
    22
    120
    3.73
    8.2
    2.85
    0
    62
    51
    0
    0
    1
    7.5
    2.9
    0
    0
    5
    6
    255
    2016
    3
    2
    6.45
    0.6
    9
    14
    22.1
    -0.6
    1.925
    5
    31
    12
    16
    16
    63
    6.41
    5.6
    1.17
    0
    26
    21
    0
    0
    2
    12.5
    4.8
    0
    0
    2
    0
    105
    2017
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    4
    0.1
    0.75
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    2.41
    6.8
    3
    0
    4
    2
    0
    0
    0
    4.5
    2.3
    0
    0
    0
    0
    15