Tổng hợp thành tích ném bóng của J. J. Putz

J. J. Putz đã thi đấu tại MLB từ 2003 đến 2014, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 572 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 33 L, ERA 3.08, 599 SO, WHIP 1.152, và WAR 13.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của J. J. Putz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của J. J. Putz.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    J. J. Putz
    TênJ. J. Putz
    Ngày sinh22 tháng 2, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2003

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    J. J. Putz đã thi đấu tại MLB từ năm 2003 đến 2014, ra sân tổng cộng 572 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF357 trận (hạng 87)
    W37 (hạng 1.912)
    L33 (hạng 2.274)
    SV189 (hạng 60)
    ERA3.08 (hạng 1.518)
    IP566.2 (hạng 2.281)
    SO599 (hạng 1.260)
    BB184 (hạng 2.583)
    H469 (hạng 2.652)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO99.51 (hạng 698)
    BB92.92 (hạng 8.678)
    H97.45 (hạng 10.544)
    HR90.79 (hạng 5.456)
    WHIP1.152 (hạng 10.876)
    WAR13.0 (hạng 983)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, J. J. Putz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W1
    L1
    ERA6.59
    IP13.2
    SO14
    BB6
    H17
    HR1
    SO99.22
    BB93.95
    H911.2
    HR90.66
    WHIP1.683
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2006, 104 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2006, 78.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 4.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 1.39 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    J. J. Putz đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.29, IP: 2.1, SO: 0, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của J. J. Putz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2003
    0
    0
    4.91
    0
    0
    3
    3.2
    0
    1.909
    0
    4
    3
    2
    2
    96
    3.85
    7.4
    1
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    9.8
    7.4
    0
    0
    0
    0
    18
    2004
    0
    3
    4.71
    0
    9
    47
    63
    0.2
    1.429
    10
    66
    24
    35
    33
    96
    5
    6.7
    1.96
    0
    54
    30
    0
    0
    1.4
    9.4
    3.4
    0
    5
    4
    1
    275
    2005
    6
    5
    3.6
    0.545
    1
    45
    60
    0.7
    1.35
    8
    58
    23
    27
    24
    117
    4.5
    6.8
    1.96
    0
    64
    20
    0
    0
    1.2
    8.7
    3.5
    0
    2
    2
    2
    259
    2006
    4
    1
    2.3
    0.8
    36
    104
    78.1
    2.8
    0.919
    4
    59
    13
    20
    20
    194
    1.73
    11.9
    8
    0
    72
    57
    0
    0
    0.5
    6.8
    1.5
    0
    2
    1
    1
    303
    2007
    6
    1
    1.38
    0.857
    40
    82
    71.2
    4
    0.698
    6
    37
    13
    11
    11
    319
    2.67
    10.3
    6.31
    0
    68
    65
    0
    0
    0.8
    4.6
    1.6
    0
    2
    0
    3
    260
    2008
    6
    5
    3.88
    0.545
    15
    56
    46.1
    0.6
    1.597
    4
    46
    28
    20
    20
    110
    3.78
    10.9
    2
    0
    47
    35
    0
    0
    0.8
    8.9
    5.4
    0
    2
    2
    2
    211
    2009
    1
    4
    5.22
    0.2
    2
    19
    29.1
    -0.4
    1.636
    1
    29
    19
    18
    17
    79
    4.19
    5.8
    1
    0
    29
    6
    0
    0
    0.3
    8.9
    5.8
    0
    0
    4
    1
    135
    2010
    7
    5
    2.83
    0.583
    3
    65
    54
    1.7
    1.037
    4
    41
    15
    18
    17
    152
    2.52
    10.8
    4.33
    0
    60
    16
    0
    0
    0.7
    6.8
    2.5
    0
    1
    2
    4
    219
    2011
    2
    2
    2.17
    0.5
    45
    61
    58
    1.7
    0.914
    4
    41
    12
    15
    14
    182
    2.54
    9.5
    5.08
    0
    60
    52
    0
    0
    0.6
    6.4
    1.9
    0
    2
    0
    2
    229
    2012
    1
    5
    2.82
    0.167
    32
    65
    54.1
    1.1
    1.031
    4
    45
    11
    18
    17
    146
    2.38
    10.8
    5.91
    0
    57
    52
    0
    0
    0.7
    7.5
    1.8
    0
    2
    1
    3
    218
    2013
    3
    1
    2.36
    0.75
    6
    38
    34.1
    0.9
    1.252
    4
    26
    17
    9
    9
    165
    3.83
    10
    2.24
    0
    40
    16
    0
    0
    1
    6.8
    4.5
    0
    0
    1
    3
    140
    2014
    1
    1
    6.59
    0.5
    0
    14
    13.2
    -0.3
    1.683
    1
    17
    6
    10
    10
    58
    3.57
    9.2
    2.33
    0
    18
    8
    0
    0
    0.7
    11.2
    4
    0
    1
    1
    2
    62