Tổng hợp thành tích ném bóng của Jacob deGrom

Jacob deGrom đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 218 trận ra sân. Anh ghi được 84 W, 57 L, ERA 2.52, 1.666 SO, WHIP 0.994, và WAR 42.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jacob deGrom

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jacob deGrom.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jacob deGrom
    TênJacob deGrom
    Ngày sinh19 tháng 6, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jacob deGrom đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 218 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS218 trận (hạng 679)
    W84 (hạng 808)
    L57 (hạng 1.331)
    ERA2.52 (hạng 869)
    IP1367 (hạng 899)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO1.666 (hạng 172)
    BB308 (hạng 1.557)
    H1.051 (hạng 1.241)
    HR120 (hạng 757)
    SO910.97 (hạng 282)
    BB92.03 (hạng 10.577)
    H96.92 (hạng 10.922)
    HR90.79 (hạng 5.456)
    WHIP0.994 (hạng 11.442)
    WAR42.3 (hạng 163)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jacob deGrom đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS3
    W0
    ERA1.69
    IP10.2
    SO14
    BB1
    H11
    HR1
    SO911.81
    BB90.84
    H99.28
    HR90.84
    WHIP1.125
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 269 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 217 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 9.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 1.08 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jacob deGrom đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 2.9, IP: 31, SO: 37, W: 4, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jacob deGrom

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    9
    6
    2.69
    0.6
    0
    144
    140.1
    3.1
    1.14
    7
    117
    43
    44
    42
    128
    2.67
    9.2
    3.35
    22
    22
    0
    0
    0
    0.4
    7.5
    2.8
    0
    1
    2
    1
    565
    2015
    14
    8
    2.54
    0.636
    0
    205
    191
    5.3
    0.979
    16
    149
    38
    59
    54
    149
    2.7
    9.7
    5.39
    30
    30
    0
    0
    0
    0.8
    7
    1.8
    0
    2
    2
    6
    751
    2016
    7
    8
    3.04
    0.467
    0
    143
    148
    3.4
    1.203
    15
    142
    36
    53
    50
    132
    3.32
    8.7
    3.97
    24
    24
    0
    1
    1
    0.9
    8.6
    2.2
    0
    3
    0
    4
    604
    2017
    15
    10
    3.53
    0.6
    0
    239
    201.1
    4.2
    1.187
    28
    180
    59
    87
    79
    117
    3.5
    10.7
    4.05
    31
    31
    0
    1
    0
    1.3
    8
    2.6
    0
    2
    5
    7
    827
    2018
    10
    9
    1.7
    0.526
    0
    269
    217
    9.4
    0.912
    10
    152
    46
    48
    41
    218
    1.98
    11.2
    5.85
    32
    32
    0
    1
    0
    0.4
    6.3
    1.9
    0
    5
    3
    2
    835
    2019
    11
    8
    2.43
    0.579
    0
    255
    204
    7.2
    0.971
    19
    154
    44
    59
    55
    169
    2.67
    11.3
    5.8
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    6.8
    1.9
    0
    7
    1
    2
    804
    2020
    4
    2
    2.38
    0.667
    0
    104
    68
    2.6
    0.956
    7
    47
    18
    21
    18
    180
    2.26
    13.8
    5.78
    12
    12
    0
    0
    0
    0.9
    6.2
    2.4
    0
    0
    0
    4
    268
    2021
    7
    2
    1.08
    0.778
    0
    146
    92
    4.5
    0.554
    6
    40
    11
    14
    11
    373
    1.24
    14.3
    13.27
    15
    15
    0
    1
    1
    0.6
    3.9
    1.1
    0
    1
    0
    0
    324
    2022
    5
    4
    3.08
    0.556
    0
    102
    64.1
    1.5
    0.746
    9
    40
    8
    22
    22
    126
    2.13
    14.3
    12.75
    11
    11
    0
    0
    0
    1.3
    5.6
    1.1
    0
    0
    0
    0
    239
    2023
    2
    0
    2.67
    1
    0
    45
    30.1
    0.7
    0.758
    2
    19
    4
    11
    9
    162
    1.54
    13.4
    11.25
    6
    6
    0
    0
    0
    0.6
    5.6
    1.2
    0
    0
    0
    1
    115
    2024
    0
    0
    1.69
    0
    0
    14
    10.2
    0.4
    1.125
    1
    11
    1
    2
    2
    242
    2.32
    11.8
    14
    3
    3
    0
    0
    0
    0.8
    9.3
    0.8
    0
    1
    0
    0
    44