Jason Adam đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 276 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 11 L, ERA 2.87, 320 SO, WHIP 0.998, và WAR 6.3.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Jason Adam |
Ngày sinh | 4 tháng 8, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jason Adam đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 276 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 0 trận (hạng 7.909) |
GF | 73 trận (hạng 1.120) |
W | 19 (hạng 3.010) |
L | 11 (hạng 4.212) |
SV | 24 (hạng 653) |
ERA | 2.87 (hạng 1.182) |
IP | 269.2 (hạng 3.685) |
SO | 320 (hạng 2.326) |
BB | 99 (hạng 3.785) |
H | 170 (hạng 4.565) |
HR | 30 (hạng 2.965) |
SO9 | 10.68 (hạng 356) |
BB9 | 3.3 (hạng 7.404) |
H9 | 5.67 (hạng 11.301) |
HR9 | 1 (hạng 3.876) |
WHIP | 0.998 (hạng 11.439) |
WAR | 6.3 (hạng 1.780) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jason Adam đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 10 |
W | 7 |
L | 2 |
SV | 4 |
ERA | 1.95 |
IP | 73.2 |
SO | 81 |
BB | 23 |
H | 40 |
HR | 5 |
SO9 | 9.9 |
BB9 | 2.81 |
H9 | 4.89 |
HR9 | 0.61 |
WHIP | 0.855 |
WAR | 2.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 81 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 73.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.57 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jason Adam đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jason Adam
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 0 | 3 | 6.12 | 0 | 0 | 37 | 32.1 | -0.2 | 1.392 | 9 | 30 | 15 | 22 | 22 | 71 | 6.16 | 10.3 | 2.47 | 0 | 31 | 14 | 0 | 0 | 2.5 | 8.4 | 4.2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 142 |
2019 | 3 | 0 | 2.91 | 1 | 0 | 18 | 21.2 | 0.5 | 1.154 | 1 | 15 | 10 | 8 | 7 | 158 | 3.95 | 7.5 | 1.8 | 0 | 23 | 2 | 0 | 0 | 0.4 | 6.2 | 4.2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 91 |
2020 | 2 | 1 | 3.29 | 0.667 | 0 | 21 | 13.2 | 0.1 | 1.244 | 2 | 9 | 8 | 7 | 5 | 140 | 3.78 | 13.8 | 2.63 | 0 | 13 | 5 | 0 | 0 | 1.3 | 5.9 | 5.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 |
2021 | 1 | 0 | 5.91 | 1 | 0 | 19 | 10.2 | -0.1 | 1.5 | 1 | 10 | 6 | 7 | 7 | 74 | 3.36 | 16 | 3.17 | 0 | 12 | 4 | 0 | 0 | 0.8 | 8.4 | 5.1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 50 |
2022 | 2 | 3 | 1.56 | 0.4 | 8 | 75 | 63.1 | 2.7 | 0.758 | 5 | 31 | 17 | 12 | 11 | 235 | 2.86 | 10.7 | 4.41 | 0 | 67 | 16 | 0 | 0 | 0.7 | 4.4 | 2.4 | 0 | 6 | 2 | 2 | 237 |
2023 | 4 | 2 | 2.98 | 0.667 | 12 | 69 | 54.1 | 0.7 | 1.012 | 7 | 35 | 20 | 21 | 18 | 142 | 3.99 | 11.4 | 3.45 | 0 | 56 | 22 | 0 | 0 | 1.2 | 5.8 | 3.3 | 0 | 9 | 0 | 2 | 222 |
2024 | 7 | 2 | 1.95 | 0.778 | 4 | 81 | 73.2 | 2.6 | 0.855 | 5 | 40 | 23 | 20 | 16 | 208 | 3.03 | 9.9 | 3.52 | 0 | 74 | 10 | 0 | 0 | 0.6 | 4.9 | 2.8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 282 |