Javier Assad đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 70 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 11 L, ERA 3.4, 248 SO, WHIP 1.344, và WAR 4.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Javier Assad |
Ngày sinh | 30 tháng 7, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Javier Assad đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 70 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 47 trận (hạng 2.455) |
GF | 9 trận (hạng 5.084) |
W | 14 (hạng 3.516) |
L | 11 (hạng 4.212) |
ERA | 3.4 (hạng 2.248) |
IP | 294 (hạng 3.521) |
SO | 248 (hạng 2.816) |
BB | 124 (hạng 3.353) |
H | 271 (hạng 3.692) |
HR | 37 (hạng 2.590) |
SO9 | 7.59 (hạng 2.127) |
BB9 | 3.8 (hạng 5.706) |
H9 | 8.3 (hạng 9.252) |
HR9 | 1.13 (hạng 3.043) |
WHIP | 1.344 (hạng 8.467) |
WAR | 4.8 (hạng 2.128) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Javier Assad đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 29 |
W | 7 |
L | 6 |
ERA | 3.73 |
IP | 147 |
SO | 124 |
BB | 63 |
H | 143 |
HR | 20 |
SO9 | 7.59 |
BB9 | 3.86 |
H9 | 8.76 |
HR9 | 1.22 |
WHIP | 1.401 |
WAR | 1.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 124 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 147 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.05 ERA
🎯 Thành tích postseason
Javier Assad chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Javier Assad
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2 | 2 | 3.11 | 0.5 | 0 | 30 | 37.2 | 1 | 1.46 | 4 | 35 | 20 | 14 | 13 | 136 | 4.49 | 7.2 | 1.5 | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.4 | 4.8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 166 |
2023 | 5 | 3 | 3.05 | 0.625 | 0 | 94 | 109.1 | 2.1 | 1.226 | 13 | 93 | 41 | 38 | 37 | 140 | 4.29 | 7.7 | 2.29 | 10 | 32 | 9 | 0 | 0 | 1.1 | 7.7 | 3.4 | 1 | 3 | 1 | 3 | 449 |
2024 | 7 | 6 | 3.73 | 0.538 | 0 | 124 | 147 | 1.7 | 1.401 | 20 | 143 | 63 | 64 | 61 | 107 | 4.64 | 7.6 | 1.97 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 8.8 | 3.9 | 0 | 5 | 0 | 5 | 638 |