Tổng hợp thành tích ném bóng của Jay Howell

Jay Howell đã thi đấu tại MLB từ 1980 đến 1994, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 568 trận ra sân. Anh ghi được 58 W, 53 L, ERA 3.34, 666 SO, WHIP 1.27, và WAR 15.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jay Howell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jay Howell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jay Howell
    TênJay Howell
    Ngày sinh26 tháng 11, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1980

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jay Howell đã thi đấu tại MLB từ năm 1980 đến 1994, ra sân tổng cộng 568 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.457)
    GF360 trận (hạng 85)
    W58 (hạng 1.265)
    L53 (hạng 1.437)
    SV155 (hạng 85)
    ERA3.34 (hạng 2.055)
    IP844.2 (hạng 1.570)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO666 (hạng 1.113)
    BB291 (hạng 1.655)
    H782 (hạng 1.675)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO97.1 (hạng 2.622)
    BB93.1 (hạng 8.054)
    H98.33 (hạng 9.170)
    HR90.61 (hạng 6.663)
    WHIP1.27 (hạng 9.760)
    WAR15.1 (hạng 841)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1994)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1994, Jay Howell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W4
    L1
    SV2
    ERA5.44
    IP43
    SO22
    BB16
    H44
    HR10
    SO94.6
    BB93.35
    H99.21
    HR92.09
    WHIP1.395
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1984, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1984, 109 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 103.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1992, 1.56 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jay Howell đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 8.71, IP: 3.1, SO: 3, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jay Howell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1980
    0
    0
    13.5
    0
    0
    1
    3.1
    -0.2
    2.4
    0
    8
    0
    5
    5
    30
    3.05
    2.7
    0
    0
    5
    1
    0
    0
    0
    21.6
    0
    0
    1
    0
    0
    19
    1981
    2
    0
    4.84
    1
    0
    10
    22.1
    0.1
    1.478
    3
    23
    10
    13
    12
    78
    5.06
    4
    1
    2
    10
    1
    0
    0
    1.2
    9.3
    4
    0
    2
    2
    0
    97
    1982
    2
    3
    7.71
    0.4
    0
    21
    28
    -0.5
    1.964
    1
    42
    13
    25
    24
    52
    3.07
    6.8
    1.62
    6
    6
    0
    0
    0
    0.3
    13.5
    4.2
    0
    0
    0
    1
    138
    1983
    1
    5
    5.38
    0.167
    0
    61
    82
    -0.4
    1.512
    7
    89
    35
    53
    49
    72
    3.77
    6.7
    1.74
    12
    19
    3
    2
    0
    0.8
    9.8
    3.8
    1
    3
    0
    2
    368
    1984
    9
    4
    2.69
    0.692
    7
    109
    103.2
    2.9
    1.158
    5
    86
    34
    33
    31
    142
    2.28
    9.5
    3.21
    1
    61
    23
    0
    0
    0.4
    7.5
    3
    0
    0
    3
    4
    426
    1985
    9
    8
    2.85
    0.529
    29
    68
    98
    2.4
    1.316
    5
    98
    31
    32
    31
    135
    2.94
    6.2
    2.19
    0
    63
    58
    0
    0
    0.5
    9
    2.8
    1
    1
    3
    4
    414
    1986
    3
    6
    3.38
    0.333
    16
    42
    53.1
    0.3
    1.425
    3
    53
    23
    23
    20
    115
    3.28
    7.1
    1.83
    0
    38
    33
    0
    0
    0.5
    8.9
    3.9
    0
    1
    4
    4
    230
    1987
    3
    4
    5.89
    0.429
    16
    35
    44.1
    -0.9
    1.556
    6
    48
    21
    30
    29
    71
    4.54
    7.1
    1.67
    0
    36
    27
    0
    0
    1.2
    9.7
    4.3
    0
    1
    1
    4
    200
    1988
    5
    3
    2.08
    0.625
    21
    70
    65
    2
    1
    1
    44
    21
    16
    15
    162
    1.83
    9.7
    3.33
    0
    50
    38
    0
    0
    0.1
    6.1
    2.9
    2
    1
    2
    2
    262
    1989
    5
    3
    1.58
    0.625
    28
    55
    79.2
    3.4
    1.029
    3
    60
    22
    15
    14
    218
    2.7
    6.2
    2.5
    0
    56
    41
    0
    0
    0.3
    6.8
    2.5
    0
    0
    6
    1
    312
    1990
    5
    5
    2.18
    0.5
    16
    59
    66
    2.1
    1.197
    5
    59
    20
    17
    16
    170
    3.19
    8
    2.95
    0
    45
    35
    0
    0
    0.7
    8
    2.7
    1
    6
    3
    4
    271
    1991
    6
    5
    3.18
    0.545
    16
    40
    51
    0.7
    0.98
    3
    39
    11
    19
    18
    114
    2.76
    7.1
    3.64
    0
    44
    35
    0
    0
    0.5
    6.9
    1.9
    0
    1
    3
    0
    202
    1992
    1
    3
    1.54
    0.25
    4
    36
    46.2
    2.3
    1.264
    2
    41
    18
    9
    8
    227
    3.02
    6.9
    2
    0
    41
    26
    0
    0
    0.4
    7.9
    3.5
    1
    1
    5
    3
    203
    1993
    3
    3
    2.31
    0.5
    0
    37
    58.1
    1
    1.097
    3
    48
    16
    16
    15
    174
    3.21
    5.7
    2.31
    0
    54
    22
    0
    0
    0.5
    7.4
    2.5
    2
    0
    4
    0
    233
    1994
    4
    1
    5.44
    0.8
    2
    22
    43
    -0.1
    1.395
    10
    44
    16
    29
    26
    89
    6.32
    4.6
    1.38
    0
    40
    17
    0
    0
    2.1
    9.2
    3.3
    0
    1
    2
    2
    189