Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Brantley

Jeff Brantley đã thi đấu tại MLB từ 1988 đến 2001, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 615 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 46 L, ERA 3.39, 728 SO, WHIP 1.303, và WAR 11.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Brantley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Brantley.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeff Brantley
    TênJeff Brantley
    Ngày sinh5 tháng 9, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1988

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Brantley đã thi đấu tại MLB từ năm 1988 đến 2001, ra sân tổng cộng 615 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS18 trận (hạng 3.679)
    GF379 trận (hạng 77)
    W43 (hạng 1.657)
    L46 (hạng 1.680)
    SV172 (hạng 76)
    ERA3.39 (hạng 2.222)
    IP859.1 (hạng 1.536)
    SO728 (hạng 979)
    BB366 (hạng 1.286)
    H754 (hạng 1.748)
    HR105 (hạng 889)
    SO97.62 (hạng 2.095)
    BB93.83 (hạng 5.633)
    H97.9 (hạng 10.006)
    HR91.1 (hạng 3.237)
    WHIP1.303 (hạng 9.267)
    WAR11.7 (hạng 1.085)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2001)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2001, Jeff Brantley đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W0
    L1
    ERA5.14
    IP21
    SO11
    BB9
    H26
    HR5
    SO94.71
    BB93.86
    H911.14
    HR92.14
    WHIP1.667
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1989, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1992, 86 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1993, 113.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1990, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1990, 1.57 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Brantley đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 2.52, IP: 14.3, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Brantley

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1988
    0
    1
    5.66
    0
    1
    11
    20.2
    -0.3
    1.355
    2
    22
    6
    13
    13
    59
    3.98
    4.8
    1.83
    1
    9
    2
    0
    0
    0.9
    9.6
    2.6
    1
    1
    1
    0
    88
    1989
    7
    1
    4.07
    0.875
    0
    69
    97.1
    -1
    1.418
    10
    101
    37
    50
    44
    83
    3.88
    6.4
    1.86
    1
    59
    15
    0
    0
    0.9
    9.3
    3.4
    2
    2
    8
    3
    422
    1990
    5
    3
    1.56
    0.625
    19
    61
    86.2
    3.6
    1.269
    3
    77
    33
    18
    15
    235
    3.1
    6.3
    1.85
    0
    55
    32
    0
    0
    0.3
    8
    3.4
    3
    3
    6
    0
    361
    1991
    5
    2
    2.45
    0.714
    15
    81
    95.1
    2.3
    1.364
    8
    78
    52
    27
    26
    146
    4.04
    7.6
    1.56
    0
    67
    39
    0
    0
    0.8
    7.4
    4.9
    0
    5
    10
    6
    411
    1992
    7
    7
    2.95
    0.5
    7
    86
    91.2
    1.1
    1.222
    8
    67
    45
    32
    30
    114
    3.61
    8.4
    1.91
    4
    56
    32
    0
    0
    0.8
    6.6
    4.4
    1
    3
    5
    3
    381
    1993
    5
    6
    4.28
    0.455
    0
    76
    113.2
    -0.2
    1.39
    19
    112
    46
    60
    54
    91
    5.22
    6
    1.65
    12
    53
    9
    0
    0
    1.5
    8.9
    3.6
    4
    7
    2
    3
    496
    1994
    6
    6
    2.48
    0.5
    15
    63
    65.1
    2.2
    1.133
    6
    46
    28
    20
    18
    169
    3.68
    8.7
    2.25
    0
    50
    35
    0
    0
    0.8
    6.3
    3.9
    0
    0
    5
    1
    262
    1995
    3
    2
    2.82
    0.6
    28
    62
    70.1
    1.6
    1.038
    11
    53
    20
    22
    22
    146
    4.27
    7.9
    3.1
    0
    56
    49
    0
    0
    1.4
    6.8
    2.6
    2
    1
    3
    2
    283
    1996
    1
    2
    2.41
    0.333
    44
    76
    71
    2.8
    1.155
    7
    54
    28
    21
    19
    176
    3.5
    9.6
    2.71
    0
    66
    61
    0
    0
    0.9
    6.8
    3.5
    0
    0
    6
    2
    288
    1997
    1
    1
    3.86
    0.5
    1
    16
    11.2
    0.2
    1.371
    2
    9
    7
    5
    5
    115
    4.91
    12.3
    2.29
    0
    13
    9
    0
    0
    1.5
    6.9
    5.4
    0
    2
    1
    2
    53
    1998
    0
    5
    4.44
    0
    14
    48
    50.2
    0
    1.145
    12
    40
    18
    26
    25
    96
    5.45
    8.5
    2.67
    0
    48
    33
    0
    0
    2.1
    7.1
    3.2
    0
    1
    3
    1
    209
    1999
    1
    2
    5.19
    0.333
    5
    11
    8.2
    -0.2
    1.5
    0
    5
    8
    6
    5
    96
    3.36
    11.4
    1.38
    0
    10
    9
    0
    0
    0
    5.2
    8.3
    0
    0
    0
    0
    40
    2000
    2
    7
    5.86
    0.222
    23
    57
    55.1
    -0.6
    1.681
    12
    64
    29
    36
    36
    80
    5.57
    9.3
    1.97
    0
    55
    47
    0
    0
    2
    10.4
    4.7
    0
    2
    0
    2
    256
    2001
    0
    1
    5.14
    0
    0
    11
    21
    0.2
    1.667
    5
    26
    9
    12
    12
    92
    6.38
    4.7
    1.22
    0
    18
    7
    0
    0
    2.1
    11.1
    3.9
    0
    0
    1
    1
    94