Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Montgomery

Jeff Montgomery đã thi đấu tại MLB từ 1987 đến 1999, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 700 trận ra sân. Anh ghi được 46 W, 52 L, ERA 3.27, 733 SO, WHIP 1.244, và WAR 20.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Montgomery

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Montgomery.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeff Montgomery
    TênJeff Montgomery
    Ngày sinh7 tháng 1, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1987

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Montgomery đã thi đấu tại MLB từ năm 1987 đến 1999, ra sân tổng cộng 700 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF549 trận (hạng 29)
    W46 (hạng 1.565)
    L52 (hạng 1.476)
    SV304 (hạng 28)
    ERA3.27 (hạng 1.893)
    IP868.2 (hạng 1.518)
    SO733 (hạng 972)
    BB296 (hạng 1.620)
    H785 (hạng 1.667)
    HR81 (hạng 1.234)
    SO97.59 (hạng 2.127)
    BB93.07 (hạng 8.154)
    H98.13 (hạng 9.586)
    HR90.84 (hạng 5.093)
    WHIP1.244 (hạng 10.124)
    WAR20.5 (hạng 566)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1999)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1999, Jeff Montgomery đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF36
    W1
    L4
    SV12
    ERA6.84
    IP51.1
    SO27
    BB21
    H72
    HR7
    SO94.73
    BB93.68
    H912.62
    HR91.23
    WHIP1.812
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1988, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1989, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1990, 94.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 4.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1989, 1.37 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Montgomery chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Montgomery

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1987
    2
    2
    6.52
    0.5
    0
    13
    19.1
    -0.4
    1.759
    2
    25
    9
    15
    14
    66
    4.27
    6.1
    1.44
    1
    14
    6
    0
    0
    0.9
    11.6
    4.2
    1
    0
    1
    1
    89
    1988
    7
    2
    3.45
    0.778
    1
    47
    62.2
    1.1
    1.34
    6
    54
    30
    25
    24
    117
    4.05
    6.8
    1.57
    0
    45
    13
    0
    0
    0.9
    7.8
    4.3
    6
    2
    1
    3
    271
    1989
    7
    3
    1.37
    0.7
    18
    94
    92
    4.6
    0.989
    3
    66
    25
    16
    14
    285
    2.02
    9.2
    3.76
    0
    63
    39
    0
    0
    0.3
    6.5
    2.4
    1
    2
    4
    6
    363
    1990
    6
    5
    2.39
    0.545
    24
    94
    94.1
    1.9
    1.219
    6
    81
    34
    36
    25
    162
    2.88
    9
    2.76
    0
    73
    59
    0
    0
    0.6
    7.7
    3.2
    0
    5
    8
    3
    400
    1991
    4
    4
    2.9
    0.5
    33
    77
    90
    2.4
    1.233
    6
    83
    28
    32
    29
    143
    3.01
    7.7
    2.75
    0
    67
    55
    0
    0
    0.6
    8.3
    2.8
    0
    2
    2
    6
    376
    1992
    1
    6
    2.18
    0.143
    39
    69
    82.2
    3.1
    1.065
    5
    61
    27
    23
    20
    186
    2.99
    7.5
    2.56
    0
    65
    62
    0
    0
    0.5
    6.6
    2.9
    0
    3
    2
    2
    333
    1993
    7
    5
    2.27
    0.583
    45
    66
    87.1
    4.4
    1.008
    3
    65
    23
    22
    22
    203
    2.78
    6.8
    2.87
    0
    69
    63
    0
    0
    0.3
    6.7
    2.4
    0
    2
    4
    3
    347
    1994
    2
    3
    4.03
    0.4
    27
    50
    44.2
    1
    1.41
    5
    48
    15
    21
    20
    125
    3.42
    10.1
    3.33
    0
    42
    38
    0
    0
    1
    9.7
    3
    0
    1
    1
    2
    193
    1995
    2
    3
    3.43
    0.4
    31
    49
    65.2
    1.4
    1.294
    7
    60
    25
    27
    25
    140
    4.23
    6.7
    1.96
    0
    54
    46
    0
    0
    1
    8.2
    3.4
    1
    2
    4
    1
    275
    1996
    4
    6
    4.26
    0.4
    24
    45
    63.1
    0.9
    1.232
    14
    59
    19
    31
    30
    117
    5.67
    6.4
    2.37
    0
    48
    41
    0
    0
    2
    8.4
    2.7
    0
    3
    3
    0
    261
    1997
    1
    4
    3.49
    0.2
    14
    48
    59.1
    1.1
    1.197
    9
    53
    18
    24
    23
    134
    4.37
    7.3
    2.67
    0
    55
    37
    0
    0
    1.4
    8
    2.7
    0
    0
    5
    5
    245
    1998
    2
    5
    4.98
    0.286
    36
    54
    56
    -0.1
    1.429
    8
    58
    22
    35
    31
    96
    4.35
    8.7
    2.45
    0
    56
    54
    0
    0
    1.3
    9.3
    3.5
    1
    2
    2
    0
    247
    1999
    1
    4
    6.84
    0.2
    12
    27
    51.1
    -0.9
    1.812
    7
    72
    21
    40
    39
    73
    5.2
    4.7
    1.29
    0
    49
    36
    0
    0
    1.2
    12.6
    3.7
    0
    2
    3
    1
    237