Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Russell

Jeff Russell đã thi đấu tại MLB từ 1983 đến 1996, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 589 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 73 L, ERA 3.75, 693 SO, WHIP 1.346, và WAR 14.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Russell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Russell.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeff Russell
    TênJeff Russell
    Ngày sinh2 tháng 9, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1983

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Russell đã thi đấu tại MLB từ năm 1983 đến 1996, ra sân tổng cộng 589 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS79 trận (hạng 1.796)
    GF340 trận (hạng 97)
    W56 (hạng 1.302)
    L73 (hạng 984)
    SV186 (hạng 64)
    ERA3.75 (hạng 3.280)
    IP1099.2 (hạng 1.181)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG11 (hạng 2.055)
    SO693 (hạng 1.046)
    BB415 (hạng 1.063)
    H1.065 (hạng 1.223)
    HR100 (hạng 938)
    SO95.67 (hạng 4.414)
    BB93.4 (hạng 7.033)
    H98.72 (hạng 8.170)
    HR90.82 (hạng 5.246)
    WHIP1.346 (hạng 8.426)
    WAR14.7 (hạng 871)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1996)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1996, Jeff Russell đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W3
    L3
    SV3
    ERA3.38
    IP56
    SO23
    BB22
    H58
    HR5
    SO93.7
    BB93.54
    H99.32
    HR90.8
    WHIP1.429
    WAR1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1988, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1984, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1988, 188.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1992, 3.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1992, 1.63 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Russell đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 3, IP: 3, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Russell

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1983
    4
    5
    3.03
    0.444
    0
    40
    68.1
    0.9
    1.171
    7
    58
    22
    30
    23
    126
    3.88
    5.3
    1.82
    10
    10
    0
    2
    0
    0.9
    7.6
    2.9
    1
    0
    3
    1
    282
    1984
    6
    18
    4.26
    0.25
    0
    101
    181.2
    1.2
    1.382
    15
    186
    65
    97
    86
    89
    3.87
    5
    1.55
    30
    33
    1
    4
    2
    0.7
    9.2
    3.2
    3
    4
    8
    3
    787
    1985
    3
    6
    7.55
    0.333
    0
    44
    62
    -1.3
    1.806
    10
    85
    27
    55
    52
    56
    4.76
    6.4
    1.63
    13
    13
    0
    0
    0
    1.5
    12.3
    3.9
    0
    2
    1
    2
    295
    1986
    5
    2
    3.4
    0.714
    2
    54
    82
    0.7
    1.28
    11
    74
    31
    40
    31
    127
    4.37
    5.9
    1.74
    0
    37
    9
    0
    0
    1.2
    8.1
    3.4
    0
    1
    2
    5
    338
    1987
    5
    4
    4.44
    0.556
    3
    56
    97.1
    0.4
    1.654
    9
    109
    52
    56
    48
    101
    4.59
    5.2
    1.08
    2
    52
    12
    0
    0
    0.8
    10.1
    4.8
    1
    2
    5
    6
    442
    1988
    10
    9
    3.82
    0.526
    0
    88
    188.2
    2.4
    1.32
    15
    183
    66
    86
    80
    106
    4.03
    4.2
    1.33
    24
    34
    1
    5
    0
    0.7
    8.7
    3.1
    7
    7
    3
    5
    793
    1989
    6
    4
    1.98
    0.6
    38
    77
    72.2
    2.5
    0.95
    4
    45
    24
    21
    16
    201
    2.47
    9.5
    3.21
    0
    71
    66
    0
    0
    0.5
    5.6
    3
    0
    3
    5
    6
    278
    1990
    1
    5
    4.26
    0.167
    10
    16
    25.1
    -0.4
    1.539
    1
    23
    16
    15
    12
    93
    3.95
    5.7
    1
    0
    27
    22
    0
    0
    0.4
    8.2
    5.7
    0
    0
    5
    2
    111
    1991
    6
    4
    3.29
    0.6
    30
    52
    79.1
    0.9
    1.223
    11
    71
    26
    36
    29
    124
    4.37
    5.9
    2
    0
    68
    56
    0
    0
    1.2
    8.1
    2.9
    0
    1
    1
    6
    336
    1992
    4
    3
    1.63
    0.571
    30
    48
    66.1
    3.3
    1.206
    3
    55
    25
    14
    12
    237
    3.14
    6.5
    1.92
    0
    59
    46
    0
    0
    0.4
    7.5
    3.4
    0
    2
    3
    3
    276
    1993
    1
    4
    2.7
    0.2
    33
    45
    46.2
    1.4
    1.136
    1
    39
    14
    16
    14
    173
    2.3
    8.7
    3.21
    0
    51
    48
    0
    0
    0.2
    7.5
    2.7
    0
    1
    1
    2
    189
    1994
    1
    6
    5.09
    0.143
    17
    28
    40.2
    0.1
    1.451
    5
    43
    16
    25
    23
    98
    4.61
    6.2
    1.75
    0
    42
    36
    0
    0
    1.1
    9.5
    3.5
    0
    1
    2
    1
    179
    1995
    1
    0
    3.03
    1
    20
    21
    32.2
    1
    1.378
    3
    36
    9
    12
    11
    162
    3.84
    5.8
    2.33
    0
    37
    32
    0
    0
    0.8
    9.9
    2.5
    0
    0
    1
    1
    139
    1996
    3
    3
    3.38
    0.5
    3
    23
    56
    1.6
    1.429
    5
    58
    22
    22
    21
    156
    4.9
    3.7
    1.05
    0
    55
    11
    0
    0
    0.8
    9.3
    3.5
    0
    4
    3
    3
    249