Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeffrey Springs

  • 7 tháng 5, 2025

Jeffrey Springs đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 177 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 23 L, ERA 3.64, 497 SO, WHIP 1.234, và WAR 8.1.

🧾 Thông tin cơ bản

Jeffrey Springs
TênJeffrey Springs
Ngày sinh20 tháng 9, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeffrey Springs

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeffrey Springs.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeffrey Springs đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 177 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS67 trận (hạng 2.023)
    GF28 trận (hạng 2.750)
    W34 (hạng 2.060)
    L23 (hạng 2.974)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA3.64 (hạng 2.935)
    IP484.2 (hạng 2.608)
    SO497 (hạng 1.590)
    BB158 (hạng 2.892)
    H440 (hạng 2.795)
    HR70 (hạng 1.472)
    SO99.23 (hạng 861)
    BB92.93 (hạng 8.786)
    H98.17 (hạng 9.617)
    HR91.3 (hạng 2.392)
    WHIP1.234 (hạng 10.377)
    WAR8.1 (hạng 1.495)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jeffrey Springs đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W11
    L11
    ERA4.11
    IP171
    SO138
    BB54
    H153
    HR28
    SO97.26
    BB92.84
    H98.05
    HR91.47
    WHIP1.211
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 144 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 171 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 0.56 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeffrey Springs chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeffrey Springs

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    1
    3.38
    0.5
    0
    31
    32
    0.6
    1.438
    4
    32
    14
    14
    12
    142
    4.25
    8.7
    2.21
    2
    18
    4
    0
    0
    1.1
    9
    3.9
    0
    1
    1
    3
    141
    2019
    4
    1
    6.4
    0.8
    0
    32
    32.1
    0.1
    1.887
    4
    38
    23
    23
    23
    82
    4.98
    8.9
    1.39
    0
    25
    7
    0
    0
    1.1
    10.6
    6.4
    0
    0
    0
    0
    155
    2020
    0
    2
    7.08
    0
    0
    28
    20.1
    -0.3
    1.82
    5
    30
    7
    18
    16
    69
    4.81
    12.4
    4
    0
    16
    8
    0
    0
    2.2
    13.3
    3.1
    0
    1
    1
    2
    99
    2021
    5
    1
    3.43
    0.833
    2
    63
    44.2
    0.2
    1.097
    9
    35
    14
    21
    17
    118
    3.91
    12.7
    4.5
    0
    43
    9
    0
    0
    1.8
    7.1
    2.8
    0
    0
    1
    3
    179
    2022
    9
    5
    2.46
    0.643
    0
    144
    135.1
    3.8
    1.071
    14
    114
    31
    42
    37
    149
    3.04
    9.6
    4.65
    25
    33
    0
    0
    0
    0.9
    7.6
    2.1
    1
    1
    0
    1
    549
    2023
    2
    0
    0.56
    1
    0
    24
    16
    0.8
    0.5
    1
    4
    4
    1
    1
    763
    1.82
    13.5
    6
    3
    3
    0
    0
    0
    0.6
    2.3
    2.3
    0
    0
    0
    0
    55
    2024
    2
    2
    3.27
    0.5
    0
    37
    33
    0.9
    1.364
    5
    34
    11
    12
    12
    123
    3.98
    10.1
    3.36
    7
    7
    0
    0
    0
    1.4
    9.3
    3
    0
    1
    0
    0
    142
    2025
    11
    11
    4.11
    0.5
    0
    138
    171
    2
    1.211
    28
    153
    54
    90
    78
    102
    4.65
    7.3
    2.56
    30
    32
    0
    0
    0
    1.5
    8.1
    2.8
    3
    3
    0
    0
    713