Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeffrey Springs

Jeffrey Springs đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 145 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 12 L, ERA 3.39, 359 SO, WHIP 1.247, và WAR 6.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeffrey Springs

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeffrey Springs.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeffrey Springs
    TênJeffrey Springs
    Ngày sinh20 tháng 9, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeffrey Springs đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 145 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS37 trận (hạng 2.778)
    GF28 trận (hạng 2.704)
    W23 (hạng 2.689)
    L12 (hạng 4.048)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.39 (hạng 2.222)
    IP313.2 (hạng 3.413)
    SO359 (hạng 2.121)
    BB104 (hạng 3.692)
    H287 (hạng 3.581)
    HR42 (hạng 2.340)
    SO910.3 (hạng 448)
    BB92.98 (hạng 8.513)
    H98.23 (hạng 9.376)
    HR91.21 (hạng 2.649)
    WHIP1.247 (hạng 10.085)
    WAR6.1 (hạng 1.823)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jeffrey Springs đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS7
    W2
    L2
    ERA3.27
    IP33
    SO37
    BB11
    H34
    HR5
    SO910.09
    BB93
    H99.27
    HR91.36
    WHIP1.364
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 144 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 135.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 0.56 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeffrey Springs chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeffrey Springs

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    1
    3.38
    0.5
    0
    31
    32
    0.6
    1.438
    4
    32
    14
    14
    12
    142
    4.25
    8.7
    2.21
    2
    18
    4
    0
    0
    1.1
    9
    3.9
    0
    1
    1
    3
    141
    2019
    4
    1
    6.4
    0.8
    0
    32
    32.1
    0.1
    1.887
    4
    38
    23
    23
    23
    82
    4.98
    8.9
    1.39
    0
    25
    7
    0
    0
    1.1
    10.6
    6.4
    0
    0
    0
    0
    155
    2020
    0
    2
    7.08
    0
    0
    28
    20.1
    -0.3
    1.82
    5
    30
    7
    18
    16
    69
    4.81
    12.4
    4
    0
    16
    8
    0
    0
    2.2
    13.3
    3.1
    0
    1
    1
    2
    99
    2021
    5
    1
    3.43
    0.833
    2
    63
    44.2
    0.2
    1.097
    9
    35
    14
    21
    17
    118
    3.91
    12.7
    4.5
    0
    43
    9
    0
    0
    1.8
    7.1
    2.8
    0
    0
    1
    3
    179
    2022
    9
    5
    2.46
    0.643
    0
    144
    135.1
    3.8
    1.071
    14
    114
    31
    42
    37
    149
    3.04
    9.6
    4.65
    25
    33
    0
    0
    0
    0.9
    7.6
    2.1
    1
    1
    0
    1
    549
    2023
    2
    0
    0.56
    1
    0
    24
    16
    0.8
    0.5
    1
    4
    4
    1
    1
    763
    1.82
    13.5
    6
    3
    3
    0
    0
    0
    0.6
    2.3
    2.3
    0
    0
    0
    0
    55
    2024
    2
    2
    3.27
    0.5
    0
    37
    33
    0.9
    1.364
    5
    34
    11
    12
    12
    123
    3.98
    10.1
    3.36
    7
    7
    0
    0
    0
    1.4
    9.3
    3
    0
    1
    0
    0
    142