Jen-Ho Tseng đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2018, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 3 trận ra sân. Anh ghi được 1 W, 0 L, ERA 9, 11 SO, WHIP 1.375, và WAR −0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Jen-Ho Tseng |
Ngày sinh | 3 tháng 10, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jen-Ho Tseng đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2018, ra sân tổng cộng 3 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 2 trận (hạng 6.214) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 1 (hạng 6.876) |
L | 0 (hạng 9.033) |
ERA | 9 (hạng 10.496) |
IP | 8 (hạng 9.496) |
SO | 11 (hạng 8.014) |
BB | 2 (hạng 10.224) |
H | 9 (hạng 9.631) |
HR | 3 (hạng 6.989) |
SO9 | 12.38 (hạng 137) |
BB9 | 2.25 (hạng 10.251) |
H9 | 10.12 (hạng 4.190) |
HR9 | 3.38 (hạng 388) |
WHIP | 1.375 (hạng 7.872) |
WAR | −0.4 (hạng 9.223) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2018)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Jen-Ho Tseng đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 1 |
W | 0 |
ERA | 13.5 |
IP | 2 |
SO | 3 |
H | 4 |
HR | 1 |
SO9 | 13.5 |
H9 | 18 |
HR9 | 4.5 |
WHIP | 2 |
WAR | −0.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2017, 1 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2017, 8 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2017, 6 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2017, −0.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 7.5 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jen-Ho Tseng chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jen-Ho Tseng
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 0 | 7.5 | 1 | 0 | 8 | 6 | -0.2 | 1.167 | 2 | 5 | 2 | 5 | 5 | 62 | 6.32 | 12 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 26 |
2018 | 0 | 0 | 13.5 | 0 | 0 | 3 | 2 | -0.2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 3 | 36 | 6.66 | 13.5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 |