Jeremiah Estrada đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 156 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 8 L, ERA 3.47, 223 SO, WHIP 1.217, và WAR 2.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Jeremiah Estrada |
| Ngày sinh | 1 tháng 11, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Both |
| MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jeremiah Estrada đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 156 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 0 trận (hạng 8.004) |
| GF | 29 trận (hạng 2.676) |
| W | 10 (hạng 4.043) |
| L | 8 (hạng 4.842) |
| SV | 4 (hạng 2.159) |
| ERA | 3.47 (hạng 2.430) |
| IP | 150.1 (hạng 4.793) |
| SO | 223 (hạng 3.052) |
| BB | 65 (hạng 4.715) |
| H | 118 (hạng 5.352) |
| HR | 21 (hạng 3.706) |
| SO9 | 13.35 (hạng 112) |
| BB9 | 3.89 (hạng 5.477) |
| H9 | 7.06 (hạng 11.005) |
| HR9 | 1.26 (hạng 2.576) |
| WHIP | 1.217 (hạng 10.545) |
| WAR | 2.4 (hạng 2.953) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jeremiah Estrada đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 7 |
| W | 4 |
| L | 5 |
| SV | 3 |
| ERA | 3.45 |
| IP | 73 |
| SO | 108 |
| BB | 27 |
| H | 58 |
| HR | 12 |
| SO9 | 13.32 |
| BB9 | 3.33 |
| H9 | 7.15 |
| HR9 | 1.48 |
| WHIP | 1.164 |
| WAR | 1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 108 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 73 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.95 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jeremiah Estrada đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 1.43, IP: 6.3, SO: 7, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeremiah Estrada
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 0 | 3.18 | 0 | 0 | 8 | 5.2 | 0.1 | 1.588 | 1 | 6 | 3 | 2 | 2 | 140 | 4.17 | 12.7 | 2.67 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 1.6 | 9.5 | 4.8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 |
2023 | 0 | 0 | 6.75 | 0 | 0 | 13 | 10.2 | -0.2 | 2.25 | 4 | 12 | 12 | 8 | 8 | 65 | 9.07 | 11 | 1.08 | 0 | 12 | 5 | 0 | 0 | 3.4 | 10.1 | 10.1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 56 |
2024 | 6 | 3 | 2.95 | 0.667 | 1 | 94 | 61 | 1.3 | 1.066 | 4 | 42 | 23 | 22 | 20 | 140 | 2.07 | 13.9 | 4.09 | 0 | 62 | 14 | 0 | 0 | 0.6 | 6.2 | 3.4 | 0 | 0 | 1 | 5 | 252 |
2025 | 4 | 5 | 3.45 | 0.444 | 3 | 108 | 73 | 1.2 | 1.164 | 12 | 58 | 27 | 31 | 28 | 124 | 3.55 | 13.3 | 4 | 0 | 77 | 7 | 0 | 0 | 1.5 | 7.2 | 3.3 | 0 | 3 | 2 | 3 | 304 |





