Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeremiah Estrada

Jeremiah Estrada đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 79 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 3 L, ERA 3.49, 115 SO, WHIP 1.267, và WAR 1.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeremiah Estrada

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeremiah Estrada.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeremiah Estrada
    TênJeremiah Estrada
    Ngày sinh1 tháng 11, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeremiah Estrada đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 79 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF22 trận (hạng 3.196)
    W6 (hạng 4.763)
    L3 (hạng 6.325)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.49 (hạng 2.485)
    IP77.1 (hạng 5.956)
    SO115 (hạng 4.209)
    BB38 (hạng 5.723)
    H60 (hạng 6.584)
    HR9 (hạng 5.208)
    SO913.38 (hạng 113)
    BB94.42 (hạng 4.031)
    H96.98 (hạng 10.895)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.267 (hạng 9.807)
    WAR1.2 (hạng 3.638)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jeremiah Estrada đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W6
    L3
    SV1
    ERA2.95
    IP61
    SO94
    BB23
    H42
    HR4
    SO913.87
    BB93.39
    H96.2
    HR90.59
    WHIP1.066
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 94 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 61 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeremiah Estrada đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 4.1, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeremiah Estrada

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    3.18
    0
    0
    8
    5.2
    0.1
    1.588
    1
    6
    3
    2
    2
    140
    4.17
    12.7
    2.67
    0
    5
    3
    0
    0
    1.6
    9.5
    4.8
    0
    0
    0
    1
    25
    2023
    0
    0
    6.75
    0
    0
    13
    10.2
    -0.2
    2.25
    4
    12
    12
    8
    8
    65
    9.07
    11
    1.08
    0
    12
    5
    0
    0
    3.4
    10.1
    10.1
    0
    0
    1
    0
    56
    2024
    6
    3
    2.95
    0.667
    1
    94
    61
    1.3
    1.066
    4
    42
    23
    22
    20
    140
    2.07
    13.9
    4.09
    0
    62
    14
    0
    0
    0.6
    6.2
    3.4
    0
    0
    1
    5
    252