Tổng hợp thành tích ném bóng của Jesse Tannehill

Jesse Tannehill đã thi đấu tại MLB từ 1894 đến 1911, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 359 trận ra sân. Anh ghi được 197 W, 117 L, ERA 2.8, 944 SO, WHIP 1.186, và WAR 40.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jesse Tannehill

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jesse Tannehill.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jesse Tannehill
    TênJesse Tannehill
    Ngày sinh14 tháng 7, 1874
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1894

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jesse Tannehill đã thi đấu tại MLB từ năm 1894 đến 1911, ra sân tổng cộng 359 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS321 trận (hạng 292)
    GF37 trận (hạng 2.174)
    W197 (hạng 125)
    L117 (hạng 364)
    SV7 (hạng 1.575)
    ERA2.8 (hạng 1.110)
    IP2759.1 (hạng 183)
    SHO34 (hạng 83)
    CG264 (hạng 64)
    SO944 (hạng 634)
    BB478 (hạng 871)
    H2.794 (hạng 167)
    HR40 (hạng 2.442)
    SO93.08 (hạng 8.688)
    BB91.56 (hạng 10.951)
    H99.11 (hạng 6.804)
    HR90.13 (hạng 9.134)
    WHIP1.186 (hạng 10.689)
    WAR40.3 (hạng 176)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1911)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1911, Jesse Tannehill đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA6.23
    IP4.1
    SO1
    BB3
    H6
    HR0
    SO92.08
    BB96.23
    H912.46
    WHIP2.077
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1898, 25 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1901, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1898, 326.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1899, 7.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1902, 1.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jesse Tannehill chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jesse Tannehill

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1894
    1
    1
    7.14
    0.5
    1
    7
    29
    -0.1
    1.828
    1
    37
    16
    30
    23
    78
    5.54
    2.2
    0.44
    2
    5
    3
    1
    0
    0.3
    11.5
    5
    0
    1
    0
    0
    138
    1897
    9
    9
    4.25
    0.5
    1
    40
    142
    1.5
    1.38
    1
    172
    24
    97
    67
    97
    3.52
    2.5
    1.67
    16
    21
    5
    11
    1
    0.1
    10.9
    1.5
    0
    8
    0
    2
    612
    1898
    25
    13
    2.95
    0.658
    2
    93
    326.2
    6.6
    1.228
    2
    338
    63
    147
    107
    121
    2.97
    2.6
    1.48
    38
    43
    4
    34
    5
    0.1
    9.3
    1.7
    0
    12
    0
    6
    1350
    1899
    24
    14
    2.82
    0.632
    1
    65
    322
    7.7
    1.283
    4
    361
    52
    139
    101
    135
    3.31
    1.8
    1.25
    36
    41
    5
    33
    3
    0.1
    10.1
    1.5
    0
    14
    0
    0
    1343
    1900
    20
    6
    2.88
    0.769
    0
    50
    234
    4.1
    1.239
    3
    247
    43
    108
    75
    126
    3.34
    1.9
    1.16
    27
    29
    2
    23
    2
    0.1
    9.5
    1.7
    0
    17
    0
    0
    973
    1901
    18
    10
    2.18
    0.643
    1
    118
    252.1
    4.6
    1.094
    1
    240
    36
    94
    61
    150
    2.59
    4.2
    3.28
    30
    32
    2
    25
    4
    0
    8.6
    1.3
    0
    10
    0
    2
    1009
    1902
    20
    6
    1.95
    0.769
    0
    100
    231
    2.8
    0.987
    0
    203
    25
    78
    50
    139
    2.26
    3.9
    4
    24
    26
    2
    23
    2
    0
    7.9
    1
    0
    10
    0
    0
    895
    1903
    15
    15
    3.27
    0.5
    0
    106
    239.2
    1.2
    1.218
    3
    258
    34
    123
    87
    95
    2.58
    4
    3.12
    31
    32
    1
    22
    2
    0.1
    9.7
    1.3
    0
    10
    0
    3
    985
    1904
    21
    11
    2.04
    0.656
    0
    116
    281.2
    5.3
    1.026
    5
    256
    33
    89
    64
    131
    2.32
    3.7
    3.52
    31
    33
    2
    30
    4
    0.2
    8.2
    1.1
    0
    13
    0
    3
    1099
    1905
    22
    9
    2.48
    0.71
    0
    113
    271.2
    5
    1.093
    7
    238
    59
    91
    75
    108
    2.82
    3.7
    1.92
    32
    37
    5
    27
    6
    0.2
    7.9
    2
    0
    13
    0
    3
    1075
    1906
    13
    11
    3.16
    0.542
    0
    82
    196.1
    1.6
    1.253
    9
    207
    39
    91
    69
    87
    2.88
    3.8
    2.1
    26
    27
    1
    18
    2
    0.4
    9.5
    1.8
    0
    10
    0
    5
    805
    1907
    6
    7
    2.47
    0.462
    1
    29
    131
    0.2
    1.153
    3
    131
    20
    59
    36
    104
    2.61
    2
    1.45
    16
    18
    2
    10
    2
    0.2
    9
    1.4
    0
    5
    0
    0
    524
    1908
    2
    4
    3.76
    0.333
    0
    16
    76.2
    -0.4
    1.396
    0
    81
    26
    38
    32
    62
    2.94
    1.9
    0.62
    10
    11
    1
    5
    0
    0
    9.5
    3.1
    1
    6
    0
    2
    329
    1909
    1
    1
    3.43
    0.5
    0
    8
    21
    0.5
    1.143
    1
    19
    5
    8
    8
    73
    2.93
    3.4
    1.6
    2
    3
    1
    2
    1
    0.4
    8.1
    2.1
    0
    1
    0
    2
    77
    1911
    0
    0
    6.23
    0
    0
    1
    4.1
    -0.3
    2.077
    0
    6
    3
    7
    3
    58
    4.38
    2.1
    0.33
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    12.5
    6.2
    0
    0
    0
    0
    22