Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeurys Familia

Jeurys Familia đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2023, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 561 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 29 L, ERA 3.58, 577 SO, WHIP 1.368, và WAR 6.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeurys Familia

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeurys Familia.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeurys Familia
    TênJeurys Familia
    Ngày sinh10 tháng 10, 1989
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeurys Familia đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2023, ra sân tổng cộng 561 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF251 trận (hạng 195)
    W34 (hạng 2.043)
    L29 (hạng 2.500)
    SV127 (hạng 120)
    ERA3.58 (hạng 2.731)
    IP555.2 (hạng 2.313)
    SO577 (hạng 1.316)
    BB266 (hạng 1.835)
    H494 (hạng 2.549)
    HR44 (hạng 2.252)
    SO99.35 (hạng 760)
    BB94.31 (hạng 4.248)
    H98 (hạng 9.833)
    HR90.71 (hạng 6.021)
    WHIP1.368 (hạng 7.998)
    WAR6.2 (hạng 1.795)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2023)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Jeurys Familia đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    L1
    SV2
    ERA6.39
    IP12.2
    SO9
    BB13
    H13
    HR2
    SO96.39
    BB99.24
    H99.24
    HR91.42
    WHIP2.053
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2015, 86 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2015, 78 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2015, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2015, 1.85 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeurys Familia đã ra sân tổng cộng 13 trận trong postseason. ERA: 2.37, IP: 15.2, SO: 10, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeurys Familia

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    0
    0
    5.84
    0
    0
    10
    12.1
    -0.1
    1.541
    0
    10
    9
    8
    8
    67
    3.66
    7.3
    1.11
    1
    8
    4
    0
    0
    0
    7.3
    6.6
    0
    0
    0
    0
    52
    2013
    0
    0
    4.22
    0
    1
    8
    10.2
    0
    1.969
    2
    12
    9
    5
    5
    88
    6.52
    6.8
    0.89
    0
    9
    3
    0
    0
    1.7
    10.1
    7.6
    0
    0
    1
    3
    52
    2014
    2
    5
    2.21
    0.286
    5
    73
    77.1
    1
    1.177
    3
    59
    32
    26
    19
    157
    3.07
    8.5
    2.28
    0
    76
    16
    0
    0
    0.3
    6.9
    3.7
    0
    2
    5
    9
    322
    2015
    2
    2
    1.85
    0.5
    43
    86
    78
    3
    1
    6
    59
    19
    16
    16
    207
    2.74
    9.9
    4.53
    0
    76
    65
    0
    0
    0.7
    6.8
    2.2
    0
    2
    1
    4
    308
    2016
    3
    4
    2.55
    0.429
    51
    84
    77.2
    1.8
    1.21
    1
    63
    31
    25
    22
    158
    2.39
    9.7
    2.71
    0
    78
    67
    0
    0
    0.1
    7.3
    3.6
    0
    1
    6
    3
    321
    2017
    2
    2
    4.38
    0.5
    6
    25
    24.2
    0
    1.459
    1
    21
    15
    14
    12
    96
    3.6
    9.1
    1.67
    0
    26
    15
    0
    0
    0.4
    7.7
    5.5
    0
    1
    3
    1
    111
    2018
    8
    6
    3.13
    0.571
    18
    83
    72
    1.5
    1.222
    3
    60
    28
    26
    25
    126
    2.65
    10.4
    2.96
    0
    70
    36
    0
    0
    0.4
    7.5
    3.5
    0
    2
    1
    2
    302
    2019
    4
    2
    5.7
    0.667
    0
    63
    60
    -0.5
    1.733
    7
    62
    42
    39
    38
    72
    4.88
    9.5
    1.5
    0
    66
    14
    0
    0
    1.1
    9.3
    6.3
    0
    3
    4
    3
    274
    2020
    2
    0
    3.71
    1
    0
    23
    26.2
    0.6
    1.463
    2
    20
    19
    11
    11
    116
    4.92
    7.8
    1.21
    0
    25
    4
    0
    0
    0.7
    6.8
    6.4
    0
    3
    2
    1
    120
    2021
    9
    4
    3.94
    0.692
    1
    72
    59.1
    0
    1.416
    10
    57
    27
    31
    26
    102
    4.4
    10.9
    2.67
    0
    65
    16
    0
    0
    1.5
    8.6
    4.1
    0
    2
    2
    4
    262
    2022
    2
    3
    6.09
    0.4
    0
    41
    44.1
    -0.7
    1.805
    7
    58
    22
    34
    30
    67
    4.94
    8.3
    1.86
    0
    48
    8
    0
    0
    1.4
    11.8
    4.5
    0
    2
    2
    1
    204
    2023
    0
    1
    6.39
    0
    2
    9
    12.2
    -0.4
    2.053
    2
    13
    13
    12
    9
    67
    7.2
    6.4
    0.69
    0
    14
    3
    0
    0
    1.4
    9.2
    9.2
    0
    1
    0
    0
    64